Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 71 | 29 | 23 |
200N | 134 | 914 | 705 |
400N | 4630 8931 5839 | 5386 6573 2900 | 2804 2893 5162 |
1TR | 5270 | 1107 | 6500 |
3TR | 85182 92842 58919 27403 21995 82964 76528 | 99523 62125 60246 06548 39172 80515 70055 | 07994 67050 14347 02266 42645 24277 57263 |
10TR | 81439 18071 | 04568 49479 | 04511 68516 |
15TR | 00488 | 28665 | 90015 |
30TR | 83596 | 67743 | 33765 |
2TỶ | 188844 | 022480 | 215741 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 82 | 02 | 75 |
200N | 862 | 544 | 530 |
400N | 4040 9415 2101 | 2923 8729 0965 | 3616 0025 1756 |
1TR | 5642 | 3505 | 8740 |
3TR | 17475 33263 45216 54752 13246 46948 53683 | 75358 43808 79969 28559 56582 09190 92920 | 32850 50219 74768 33185 10076 37473 60029 |
10TR | 73187 22651 | 44149 28665 | 26490 90110 |
15TR | 27388 | 72991 | 23924 |
30TR | 90413 | 04399 | 55302 |
2TỶ | 152981 | 987034 | 601376 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 00 | 56 | 30 |
200N | 338 | 752 | 295 |
400N | 3796 7674 8228 | 2276 1279 3983 | 7149 1457 3484 |
1TR | 8353 | 1095 | 7301 |
3TR | 97848 93828 44764 03682 55389 48415 05368 | 15566 93776 70161 28506 65624 08524 98317 | 09467 36808 46502 54698 48109 86230 08779 |
10TR | 37345 64925 | 56177 96331 | 71505 73752 |
15TR | 22771 | 60790 | 27740 |
30TR | 98436 | 40923 | 01970 |
2TỶ | 329105 | 421772 | 337361 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 03 | 54 | 13 |
200N | 182 | 041 | 047 |
400N | 3896 1155 2616 | 3657 6913 7243 | 6604 5578 4351 |
1TR | 7480 | 7832 | 4274 |
3TR | 08730 06616 37053 88419 11271 95464 73240 | 46945 78986 27678 54547 62814 84873 07394 | 44769 76334 79699 09023 52828 51307 03212 |
10TR | 10521 02639 | 21561 90425 | 06387 06780 |
15TR | 56160 | 13801 | 34152 |
30TR | 37360 | 80526 | 95264 |
2TỶ | 315858 | 817417 | 384923 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 97 | 86 | 76 |
200N | 474 | 308 | 917 |
400N | 6997 8679 0014 | 2972 0596 9967 | 6595 4634 3068 |
1TR | 4283 | 9142 | 5156 |
3TR | 73498 00067 91563 05201 76796 35524 19027 | 29979 87401 13172 42361 82515 34210 33418 | 98602 19031 86875 68054 08525 44280 12123 |
10TR | 12171 10552 | 04549 42920 | 99038 25860 |
15TR | 68865 | 91970 | 54069 |
30TR | 24305 | 16956 | 81789 |
2TỶ | 261060 | 719643 | 317886 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 00 | 74 | 57 |
200N | 862 | 384 | 291 |
400N | 1669 6426 1938 | 6635 1409 0361 | 8619 9136 5245 |
1TR | 0997 | 6099 | 5031 |
3TR | 73665 39717 99000 21899 50113 65016 45518 | 29020 12489 21072 52667 03729 21708 29039 | 14911 52208 23357 10865 46675 96525 27199 |
10TR | 19744 64967 | 44500 07117 | 18528 75577 |
15TR | 09606 | 05190 | 11766 |
30TR | 18768 | 34444 | 40067 |
2TỶ | 838485 | 152011 | 849115 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 90 | 35 | 52 |
200N | 881 | 643 | 929 |
400N | 1204 7447 0665 | 1943 4001 3150 | 8085 0136 6840 |
1TR | 0209 | 0097 | 5523 |
3TR | 46479 61032 56657 87959 38006 27086 47937 | 16499 57860 20469 27950 21874 90095 25390 | 73752 20074 31393 15110 37515 86216 10782 |
10TR | 71289 09418 | 27624 16398 | 50056 20400 |
15TR | 67881 | 65060 | 28244 |
30TR | 55266 | 62317 | 58543 |
2TỶ | 618030 | 020311 | 166774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/08/2025

Thống kê XSMB 18/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/08/2025

Thống kê XSMT 18/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/08/2025

Thống kê XSMN 17/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/08/2025

Thống kê XSMB 17/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/08/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung