XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
|
||||
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | 7K4N24 | K4T7 | |
100N | 23 | 91 | 13 | 00 |
200N | 610 | 541 | 083 | 771 |
400N | 6224 8681 7282 | 4593 2467 1139 | 4067 4123 7151 | 6014 4134 6070 |
1TR | 6502 | 9966 | 0557 | 7142 |
3TR | 73789 93030 43734 72834 06515 02790 58862 | 09361 39319 27203 40621 74436 24710 48963 | 02657 63404 45963 72067 11476 27298 17510 | 58293 14790 36123 20308 50106 68380 52558 |
10TR | 52527 50080 | 85398 89539 | 05227 59074 | 16741 00811 |
15TR | 85272 | 62755 | 97908 | 09338 |
30TR | 78142 | 87498 | 29041 | 86848 |
2TỶ | 796305 | 252247 | 580232 | 871352 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số TP. HCM
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
610 3030 2790 0080 | 8681 | 7282 6502 8862 5272 8142 | 23 | 6224 3734 2834 | 6515 6305 | 2527 | 3789 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Long An
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4710 | 91 541 9361 0621 | 4593 7203 8963 | 2755 | 9966 4436 | 2467 2247 | 5398 7498 | 1139 9319 9539 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Phước
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7510 | 7151 9041 | 0232 | 13 083 4123 5963 | 3404 9074 | 1476 | 4067 0557 2657 2067 5227 | 7298 7908 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Hậu Giang
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 6070 4790 8380 | 771 6741 0811 | 7142 1352 | 8293 6123 | 6014 4134 | 0106 | 0308 2558 9338 6848 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 27/07/2024
![](/images/warring.gif)
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
85 ( 8 ngày )
54 ( 7 ngày )
45 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )
56 ( 6 ngày )
11 ( 5 ngày )
48 ( 5 ngày )
84 ( 5 ngày )
86 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
54 ( 13 ngày )
84 ( 13 ngày )
51 ( 9 ngày )
94 ( 9 ngày )
53 ( 8 ngày )
85 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
89
( 7 Ngày ) ( 9 lần )
74
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
23
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
47
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
04
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
05
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
08
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
21
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
34
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
42
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
61
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
76
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
80
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
81
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
98
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
23 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
27 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
10 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
22 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
44 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
88 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
98 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
89 | ( 9 Lần ) | ![]() |
|
92 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
23 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
27 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
33 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
50 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
63 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
88 | ( 7 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
1 | 16 Lần | ![]() |
||
23 Lần | ![]() |
2 | 20 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 19 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
4 | 20 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
22 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
7 | 21 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
8 | 20 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep