XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K1 | K1T10 | K1T10 | |
100N | 33 | 75 | 00 |
200N | 713 | 974 | 054 |
400N | 4887 9632 0129 | 0502 3686 2724 | 3578 6292 4910 |
1TR | 7243 | 1535 | 6139 |
3TR | 48403 97902 65478 27856 48216 99762 88792 | 59180 62843 85719 76255 30838 97527 33735 | 38263 80228 07119 70090 53860 04016 33320 |
10TR | 55079 46823 | 84463 50844 | 30960 27956 |
15TR | 68265 | 52464 | 83015 |
30TR | 93073 | 41591 | 37926 |
2TỶ | 430681 | 823499 | 462624 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đồng Nai
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0681 | 9632 7902 9762 8792 | 33 713 7243 8403 6823 3073 | 8265 | 7856 8216 | 4887 | 5478 | 0129 5079 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Cần Thơ
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9180 | 1591 | 0502 | 2843 4463 | 974 2724 0844 2464 | 75 1535 6255 3735 | 3686 | 7527 | 0838 | 5719 3499 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Sóc Trăng
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 4910 0090 3860 3320 0960 | 6292 | 8263 | 054 2624 | 3015 | 4016 7956 7926 | 3578 0228 | 6139 7119 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 04/10/2023

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
37 ( 7 ngày )
61 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
72 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
01 ( 5 ngày )
31 ( 5 ngày )
48 ( 5 ngày )
08 ( 4 ngày )
12 ( 4 ngày )
21 ( 4 ngày )
53 ( 4 ngày )
70 ( 4 ngày )
77 ( 4 ngày )
95 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
08 ( 13 ngày )
72 ( 11 ngày )
67 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
37 ( 7 ngày )
61 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
62
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
02
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
19
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
26
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
38
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
39
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
43
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
60
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
65
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
73
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
00
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
20
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
24
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
29
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
32
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
35
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
54
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
79
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
81
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
90
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
02 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
60 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
43 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
68 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
73 | ( 5 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
44 | ( 10 Lần ) | ![]() |
|
56 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
60 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
90 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
91 | ( 8 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
16 Lần | ![]() |
0 | 20 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
2 | 21 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
3 | 26 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
4 | 16 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
23 Lần | ![]() |
6 | 15 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 16 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
9 | 16 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep