XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG-4K4 | 4K4 | |
100N | 17 | 75 | 59 |
200N | 588 | 079 | 778 |
400N | 9573 3701 6204 | 1292 9625 9815 | 9070 1344 4196 |
1TR | 0317 | 3517 | 0238 |
3TR | 26215 46284 71725 24591 89275 17443 05669 | 99455 63699 81808 05605 98143 83532 60735 | 75021 16467 44082 77503 17993 57870 21601 |
10TR | 38613 37284 | 59320 87510 | 78731 32633 |
15TR | 42211 | 71113 | 50165 |
30TR | 15184 | 91382 | 69163 |
2TỶ | 844234 | 405442 | 212140 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Tây Ninh
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3701 4591 2211 | 9573 7443 8613 | 6204 6284 7284 5184 4234 | 6215 1725 9275 | 17 0317 | 588 | 5669 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số An Giang
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9320 7510 | 1292 3532 1382 5442 | 8143 1113 | 75 9625 9815 9455 5605 0735 | 3517 | 1808 | 079 3699 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Thuận
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9070 7870 2140 | 5021 1601 8731 | 4082 | 7503 7993 2633 9163 | 1344 | 0165 | 4196 | 6467 | 778 0238 | 59 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 24/04/2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
46 ( 9 ngày )
54 ( 8 ngày )
27 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
16 ( 5 ngày )
51 ( 5 ngày )
02 ( 4 ngày )
09 ( 4 ngày )
41 ( 4 ngày )
56 ( 4 ngày )
98 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
48 ( 12 ngày )
22 ( 11 ngày )
46 ( 9 ngày )
98 ( 9 ngày )
39 ( 8 ngày )
54 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
17
( 5 Ngày ) ( 8 lần )
13
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
84
( 4 Ngày ) ( 7 lần )
15
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
34
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
43
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
65
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
79
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
88
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
31
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
33
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
40
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
42
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
44
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
55
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
91
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
84 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
17 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
43 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
45 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
62 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
86 | ( 5 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
17 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
25 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
66 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
70 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
86 | ( 8 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 17 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 16 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 18 Lần | ![]() |
||
21 Lần | ![]() |
4 | 17 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 24 Lần | ![]() |
||
21 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
7 | 21 Lần | ![]() |
||
23 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

Thống kê XSMT 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/04/2025

Thống kê XSMN 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/04/2025

Thống kê XSMB 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep