In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam

Còn 15:58:11 nữa đến xổ số Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
10K1K1T10K1T10
100N
33
75
00
200N
713
974
054
400N
4887
9632
0129
0502
3686
2724
3578
6292
4910
1TR
7243
1535
6139
3TR
48403
97902
65478
27856
48216
99762
88792
59180
62843
85719
76255
30838
97527
33735
38263
80228
07119
70090
53860
04016
33320
10TR
55079
46823
84463
50844
30960
27956
15TR
68265
52464
83015
30TR
93073
41591
37926
2TỶ
430681
823499
462624

Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam

Đồng Nai
003 02
113 16
229 23
333 32
443
556
662 65
778 79 73
887 81
992
Cần Thơ
002
119
224 27
335 38 35
443 44
555
663 64
775 74
886 80
991 99
Sóc Trăng
000
110 19 16 15
228 20 26 24
339
4
554 56
663 60 60
778
8
992 90

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đồng Nai

0123456789
0681
9632
7902
9762
8792
33
713
7243
8403
6823
3073
8265
7856
8216
4887
5478
0129
5079

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Cần Thơ

0123456789
9180
1591
0502
2843
4463
974
2724
0844
2464
75
1535
6255
3735
3686
7527
0838
5719
3499

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Sóc Trăng

0123456789
00
4910
0090
3860
3320
0960
6292
8263
054
2624
3015
4016
7956
7926
3578
0228
6139
7119

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 04/10/2023

Nâng cao
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

37  ( 7 ngày )
61  ( 7 ngày )
05  ( 6 ngày )
72  ( 6 ngày )
84  ( 6 ngày )
01  ( 5 ngày )
31  ( 5 ngày )
48  ( 5 ngày )
08  ( 4 ngày )
12  ( 4 ngày )
21  ( 4 ngày )
53  ( 4 ngày )
70  ( 4 ngày )
77  ( 4 ngày )
95  ( 4 ngày )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:

08  ( 13 ngày )
72  ( 11 ngày )
67  ( 10 ngày )
11  ( 8 ngày )
37  ( 7 ngày )
61  ( 7 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:

62 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
02 ( 3 Ngày ) ( 6 lần )
19 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
26 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
38 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
39 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
43 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
60 ( 3 Ngày ) ( 6 lần )
65 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
73 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
00 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
20 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
24 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
29 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
32 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
35 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )
54 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
79 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
81 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
90 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

02 ( 6 Lần ) Tăng 2
60 ( 6 Lần ) Tăng 2
43 ( 5 Lần ) Tăng 2
68 ( 5 Lần ) Không tăng
73 ( 5 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

44 ( 10 Lần ) Giảm 1
56 ( 8 Lần ) Tăng 2
60 ( 8 Lần ) Tăng 2
90 ( 8 Lần ) Tăng 1
91 ( 8 Lần ) Không tăng

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
16 Lần 3
0 20 Lần 4
17 Lần 1
1 7 Lần 4
18 Lần 5
2 21 Lần 3
18 Lần 0
3 26 Lần 4
16 Lần 3
4 16 Lần 0
10 Lần 2
5 14 Lần 1
23 Lần 2
6 15 Lần 0
14 Lần 4
7 11 Lần 0
10 Lần 7
8 16 Lần 1
20 Lần 1
9 16 Lần 1
trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 19 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL