In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam

Còn 09:36:08 nữa đến xổ số Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
4K4AG-4K44K4
100N
17
75
59
200N
588
079
778
400N
9573
3701
6204
1292
9625
9815
9070
1344
4196
1TR
0317
3517
0238
3TR
26215
46284
71725
24591
89275
17443
05669
99455
63699
81808
05605
98143
83532
60735
75021
16467
44082
77503
17993
57870
21601
10TR
38613
37284
59320
87510
78731
32633
15TR
42211
71113
50165
30TR
15184
91382
69163
2TỶ
844234
405442
212140

Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam

Tây Ninh
001 04
117 17 15 13 11
225
334
443
5
669
773 75
888 84 84 84
991
An Giang
008 05
115 17 10 13
225 20
332 35
443 42
555
6
775 79
882
992 99
Bình Thuận
003 01
1
221
338 31 33
444 40
559
667 65 63
778 70 70
882
996 93

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Tây Ninh

0123456789
3701
4591
2211
9573
7443
8613
6204
6284
7284
5184
4234
6215
1725
9275
17
0317
588
5669

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số An Giang

0123456789
9320
7510
1292
3532
1382
5442
8143
1113
75
9625
9815
9455
5605
0735
3517
1808
079
3699

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Thuận

0123456789
9070
7870
2140
5021
1601
8731
4082
7503
7993
2633
9163
1344
0165
4196
6467
778
0238
59

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 24/04/2025

Nâng cao
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

46  ( 9 ngày )
54  ( 8 ngày )
27  ( 6 ngày )
58  ( 6 ngày )
16  ( 5 ngày )
51  ( 5 ngày )
02  ( 4 ngày )
09  ( 4 ngày )
41  ( 4 ngày )
56  ( 4 ngày )
98  ( 4 ngày )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:

48  ( 12 ngày )
22  ( 11 ngày )
46  ( 9 ngày )
98  ( 9 ngày )
39  ( 8 ngày )
54  ( 8 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:

17 ( 5 Ngày ) ( 8 lần )
13 ( 4 Ngày ) ( 5 lần )
84 ( 4 Ngày ) ( 7 lần )
15 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
34 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
43 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
65 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
79 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
88 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
31 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
33 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
40 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
42 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
44 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
55 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
91 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

84 ( 6 Lần ) Tăng 2
17 ( 5 Lần ) Tăng 1
43 ( 5 Lần ) Tăng 2
45 ( 5 Lần ) Không tăng
62 ( 5 Lần ) Giảm 1
86 ( 5 Lần ) Giảm 2

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

17 ( 8 Lần ) Tăng 3
25 ( 8 Lần ) Tăng 2
66 ( 8 Lần ) Giảm 1
70 ( 8 Lần ) Tăng 1
86 ( 8 Lần ) Không tăng

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
10 Lần 1
0 17 Lần 0
20 Lần 2
1 13 Lần 1
12 Lần 4
2 16 Lần 1
16 Lần 1
3 18 Lần 1
21 Lần 2
4 17 Lần 2
8 Lần 1
5 24 Lần 7
21 Lần 0
6 10 Lần 7
18 Lần 1
7 21 Lần 1
23 Lần 3
8 15 Lần 3
13 Lần 3
9 11 Lần 3

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL