In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam

Còn 03:25:55 nữa đến xổ số Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB99K2ĐL9K2
100N
42
37
40
200N
578
744
236
400N
5469
4500
1079
1960
6620
4163
3178
5935
5759
1TR
5943
8655
7373
3TR
30360
97095
61956
22839
01114
50413
21332
87436
68628
53636
60281
30125
08068
43184
84685
28889
68291
67267
60292
60079
21878
10TR
22850
25382
78555
75119
75819
98641
15TR
24117
76470
25851
30TR
35584
88784
87346
2TỶ
807091
503373
312725

Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam

Tiền Giang
000
114 13 17
2
339 32
442 43
556 50
669 60
778 79
882 84
995 91
Kiên Giang
0
119
220 28 25
337 36 36
444
555 55
660 63 68
770 73
881 84 84
9
Đà Lạt
0
119
225
336 35
440 41 46
559 51
667
778 73 79 78
885 89
991 92

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Tiền Giang

0123456789
4500
0360
2850
7091
42
1332
5382
5943
0413
1114
5584
7095
1956
4117
578
5469
1079
2839

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Kiên Giang

0123456789
1960
6620
6470
0281
4163
3373
744
3184
8784
8655
0125
8555
7436
3636
37
8628
8068
5119

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đà Lạt

0123456789
40
8291
8641
5851
0292
7373
5935
4685
2725
236
7346
7267
3178
1878
5759
8889
0079
5819

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 08/09/2024

Nâng cao
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

87  ( 10 ngày )
76  ( 9 ngày )
62  ( 7 ngày )
77  ( 7 ngày )
06  ( 6 ngày )
96  ( 5 ngày )
01  ( 4 ngày )
18  ( 4 ngày )
52  ( 4 ngày )
61  ( 4 ngày )
66  ( 4 ngày )
94  ( 4 ngày )
99  ( 4 ngày )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:

57  ( 11 ngày )
77  ( 11 ngày )
72  ( 10 ngày )
87  ( 10 ngày )
76  ( 9 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:

79 ( 8 Ngày ) ( 10 lần )
00 ( 6 Ngày ) ( 7 lần )
19 ( 5 Ngày ) ( 7 lần )
41 ( 5 Ngày ) ( 7 lần )
81 ( 4 Ngày ) ( 7 lần )
40 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
68 ( 3 Ngày ) ( 6 lần )
95 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
20 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
32 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
37 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
46 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
50 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
63 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
69 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )
70 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
82 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
85 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

68 ( 6 Lần ) Tăng 1
19 ( 4 Lần ) Không tăng
33 ( 4 Lần ) Giảm 1
55 ( 4 Lần ) Tăng 2
69 ( 4 Lần ) Không tăng
78 ( 4 Lần ) Tăng 3
79 ( 4 Lần ) Tăng 1
81 ( 4 Lần ) Giảm 2

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

81 ( 10 Lần ) Giảm 1
79 ( 9 Lần ) Tăng 1
19 ( 8 Lần ) Tăng 2
78 ( 8 Lần ) Không tăng
00 ( 7 Lần ) Giảm 1
03 ( 7 Lần ) Không tăng
33 ( 7 Lần ) Giảm 1
41 ( 7 Lần ) Không tăng
44 ( 7 Lần ) Tăng 1
47 ( 7 Lần ) Giảm 2
93 ( 7 Lần ) Giảm 1

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
8 Lần 6
0 20 Lần 2
14 Lần 0
1 12 Lần 3
13 Lần 1
2 13 Lần 1
19 Lần 1
3 20 Lần 0
21 Lần 1
4 15 Lần 4
14 Lần 0
5 24 Lần 4
23 Lần 3
6 10 Lần 3
18 Lần 2
7 15 Lần 1
17 Lần 1
8 16 Lần 2
15 Lần 1
9 17 Lần 4

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL