XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
|
||||
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | 4K1N23 | K1T4 | |
100N | 94 | 77 | 13 | 69 |
200N | 822 | 355 | 292 | 627 |
400N | 2009 3534 1391 | 3333 6503 5091 | 1202 9836 9913 | 2676 1927 3513 |
1TR | 9752 | 0193 | 8949 | 3609 |
3TR | 02914 85150 64414 92389 87819 88191 03267 | 43773 74355 88625 52950 50334 62642 66521 | 15561 81974 00493 71808 98985 32122 44349 | 35278 53217 31983 85971 24044 16809 41423 |
10TR | 40381 81358 | 86931 25020 | 15079 13172 | 72407 06865 |
15TR | 58896 | 31202 | 37703 | 96626 |
30TR | 52858 | 65940 | 37286 | 47300 |
2TỶ | 819946 | 963848 | 406808 | 263153 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số TP. HCM
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5150 | 1391 8191 0381 | 822 9752 | 94 3534 2914 4414 | 8896 9946 | 3267 | 1358 2858 | 2009 2389 7819 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Long An
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2950 5020 5940 | 5091 6521 6931 | 2642 1202 | 3333 6503 0193 3773 | 0334 | 355 4355 8625 | 77 | 3848 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Phước
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5561 | 292 1202 2122 3172 | 13 9913 0493 7703 | 1974 | 8985 | 9836 7286 | 1808 6808 | 8949 4349 5079 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Hậu Giang
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7300 | 5971 | 3513 1983 1423 3153 | 4044 | 6865 | 2676 6626 | 627 1927 3217 2407 | 5278 | 69 3609 6809 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 01/04/2023

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
95 ( 8 ngày )
05 ( 5 ngày )
24 ( 5 ngày )
27 ( 5 ngày )
53 ( 5 ngày )
75 ( 5 ngày )
23 ( 4 ngày )
29 ( 4 ngày )
44 ( 4 ngày )
65 ( 4 ngày )
71 ( 4 ngày )
76 ( 4 ngày )
98 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
05 ( 12 ngày )
95 ( 12 ngày )
70 ( 8 ngày )
30 ( 7 ngày )
62 ( 6 ngày )
68 ( 6 ngày )
88 ( 6 ngày )
98 ( 6 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
13
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
09
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
49
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
02
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
03
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
20
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
33
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
48
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
58
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
85
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
93
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
96
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
08 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
09 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
58 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
86 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
89 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
08 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
52 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
09 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
33 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
86 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
91 | ( 7 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
21 Lần | ![]() |
0 | 17 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 20 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
3 | 18 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
4 | 16 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 15 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 17 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
9 | 21 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep