XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K5 | K5T4 | K5T4 | |
100N | 26 | 97 | 32 |
200N | 738 | 373 | 967 |
400N | 9724 8655 8366 | 6365 3044 4412 | 8376 6641 9873 |
1TR | 5948 | 8399 | 3405 |
3TR | 17199 51620 56076 98452 41711 88618 88747 | 45146 93428 70850 59541 03948 68871 48478 | 37668 88684 78017 34105 17661 81636 36864 |
10TR | 63892 07521 | 69962 50382 | 64369 84022 |
15TR | 75565 | 83173 | 63845 |
30TR | 02161 | 98042 | 71834 |
2TỶ | 970637 | 488973 | 266185 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đồng Nai
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 | 1711 7521 2161 | 8452 3892 | 9724 | 8655 5565 | 26 8366 6076 | 8747 0637 | 738 5948 8618 | 7199 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Cần Thơ
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0850 | 9541 8871 | 4412 9962 0382 8042 | 373 3173 8973 | 3044 | 6365 | 5146 | 97 | 3428 3948 8478 | 8399 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Sóc Trăng
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6641 7661 | 32 4022 | 9873 | 8684 6864 1834 | 3405 4105 3845 6185 | 8376 1636 | 967 8017 | 7668 | 4369 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 30/04/2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
53 ( 8 ngày )
35 ( 6 ngày )
49 ( 5 ngày )
56 ( 5 ngày )
13 ( 4 ngày )
15 ( 4 ngày )
23 ( 4 ngày )
79 ( 4 ngày )
90 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
02 ( 11 ngày )
53 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
45 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
48
( 5 Ngày ) ( 7 lần )
67
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
11
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
46
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
84
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
28
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
32
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
42
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
66
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
18
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
22
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
38
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
45
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
50
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
68
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
85
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
32 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
37 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
48 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
66 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
04 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
28 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
73 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
84 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
17 | ( 9 Lần ) | ![]() |
|
84 | ( 9 Lần ) | ![]() |
|
04 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
73 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
03 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
11 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
32 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
37 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
48 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
50 | ( 7 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
1 | 18 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
2 | 21 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
4 | 20 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
22 Lần | ![]() |
6 | 16 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
7 | 21 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
8 | 21 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep