XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB9 | 9K2 | ĐL9K2 | |
100N | 42 | 37 | 40 |
200N | 578 | 744 | 236 |
400N | 5469 4500 1079 | 1960 6620 4163 | 3178 5935 5759 |
1TR | 5943 | 8655 | 7373 |
3TR | 30360 97095 61956 22839 01114 50413 21332 | 87436 68628 53636 60281 30125 08068 43184 | 84685 28889 68291 67267 60292 60079 21878 |
10TR | 22850 25382 | 78555 75119 | 75819 98641 |
15TR | 24117 | 76470 | 25851 |
30TR | 35584 | 88784 | 87346 |
2TỶ | 807091 | 503373 | 312725 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Tiền Giang
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4500 0360 2850 | 7091 | 42 1332 5382 | 5943 0413 | 1114 5584 | 7095 | 1956 | 4117 | 578 | 5469 1079 2839 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Kiên Giang
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1960 6620 6470 | 0281 | 4163 3373 | 744 3184 8784 | 8655 0125 8555 | 7436 3636 | 37 | 8628 8068 | 5119 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đà Lạt
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 8291 8641 5851 | 0292 | 7373 | 5935 4685 2725 | 236 7346 | 7267 | 3178 1878 | 5759 8889 0079 5819 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 08/09/2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
87 ( 10 ngày )
76 ( 9 ngày )
62 ( 7 ngày )
77 ( 7 ngày )
06 ( 6 ngày )
96 ( 5 ngày )
01 ( 4 ngày )
18 ( 4 ngày )
52 ( 4 ngày )
61 ( 4 ngày )
66 ( 4 ngày )
94 ( 4 ngày )
99 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
57 ( 11 ngày )
77 ( 11 ngày )
72 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
76 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
79
( 8 Ngày ) ( 10 lần )
00
( 6 Ngày ) ( 7 lần )
19
( 5 Ngày ) ( 7 lần )
41
( 5 Ngày ) ( 7 lần )
81
( 4 Ngày ) ( 7 lần )
40
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
68
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
95
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
20
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
32
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
50
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
63
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
69
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
70
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
82
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
85
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
68 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
19 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
33 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
55 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
69 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
78 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 | |
79 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
81 | ( 4 Lần ) | Giảm 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
81 | ( 10 Lần ) | Giảm 1 | |
79 | ( 9 Lần ) | Tăng 1 | |
19 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 | |
78 | ( 8 Lần ) | Không tăng | |
00 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 | |
03 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
33 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 | |
41 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
44 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
47 | ( 7 Lần ) | Giảm 2 | |
93 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
8 Lần | 6 | 0 | 20 Lần | 2 | ||
14 Lần | 0 | 1 | 12 Lần | 3 | ||
13 Lần | 1 | 2 | 13 Lần | 1 | ||
19 Lần | 1 | 3 | 20 Lần | 0 | ||
21 Lần | 1 | 4 | 15 Lần | 4 | ||
14 Lần | 0 | 5 | 24 Lần | 4 | ||
23 Lần | 3 | 6 | 10 Lần | 3 | ||
18 Lần | 2 | 7 | 15 Lần | 1 | ||
17 Lần | 1 | 8 | 16 Lần | 2 | ||
15 Lần | 1 | 9 | 17 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep