XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K5 | K5T6 | T6K5 | |
100N | 31 | 40 | 14 |
200N | 994 | 337 | 232 |
400N | 7220 8025 7882 | 9322 9228 0995 | 1199 9837 0454 |
1TR | 4040 | 4307 | 3388 |
3TR | 76356 04188 17576 10935 21704 39114 41423 | 91821 84122 39207 02198 50263 51174 98113 | 51400 78278 66036 97681 13655 47325 26172 |
10TR | 50834 26451 | 15621 53609 | 65509 83535 |
15TR | 07250 | 66628 | 79437 |
30TR | 90152 | 28767 | 86245 |
2TỶ | 560146 | 864057 | 779318 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đồng Nai
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7220 4040 7250 | 31 6451 | 7882 0152 | 1423 | 994 1704 9114 0834 | 8025 0935 | 6356 7576 0146 | 4188 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Cần Thơ
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 1821 5621 | 9322 4122 | 0263 8113 | 1174 | 0995 | 337 4307 9207 8767 4057 | 9228 2198 6628 | 3609 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Sóc Trăng
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1400 | 7681 | 232 6172 | 14 0454 | 3655 7325 3535 6245 | 6036 | 9837 9437 | 3388 8278 9318 | 1199 5509 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 29/06/2022

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
01 ( 5 ngày )
29 ( 5 ngày )
26 ( 4 ngày )
30 ( 4 ngày )
53 ( 4 ngày )
58 ( 4 ngày )
68 ( 4 ngày )
84 ( 4 ngày )
86 ( 4 ngày )
92 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
03 ( 11 ngày )
48 ( 10 ngày )
53 ( 9 ngày )
00 ( 6 ngày )
32 ( 6 ngày )
55 ( 6 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
57
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
21
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
99
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
09
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
40
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
46
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
52
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
74
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
07
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
14
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
22
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
31
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
35
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
36
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
72
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
81
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
82
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
21 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
99 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
04 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
09 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
37 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
40 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
52 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
21 | ( 9 Lần ) | ![]() |
|
94 | ( 9 Lần ) | ![]() |
|
37 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
35 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
72 | ( 7 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
19 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
1 | 18 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
2 | 18 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 14 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
4 | 20 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
5 | 16 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
7 | 17 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 18 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep