Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11-5-20-14-17-4-1-12AB 97158 |
G.Nhất | 16677 |
G.Nhì | 23900 98532 |
G.Ba | 31676 66940 88641 89468 19598 41158 |
G.Tư | 1053 2737 9857 3257 |
G.Năm | 2351 9995 6651 0859 4476 7392 |
G.Sáu | 610 500 880 |
G.Bảy | 70 01 49 14 |
Hà Nội - 13/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3900 6940 610 500 880 70 | 8641 2351 6651 01 | 8532 7392 | 1053 | 14 | 9995 | 1676 4476 | 6677 2737 9857 3257 | 9468 9598 1158 7158 | 0859 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 7-18-12-11-1-6-3-8 AK 04217 |
G.Nhất | 35854 |
G.Nhì | 98168 82866 |
G.Ba | 76183 23227 89405 40478 30563 07597 |
G.Tư | 9576 0960 6422 7228 |
G.Năm | 1591 9295 7186 0824 2967 3940 |
G.Sáu | 737 614 542 |
G.Bảy | 60 53 20 57 |
Hà Nội - 06/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0960 3940 60 20 | 1591 | 6422 542 | 6183 0563 53 | 5854 0824 614 | 9405 9295 | 2866 9576 7186 | 3227 7597 2967 737 57 4217 | 8168 0478 7228 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 3-5-16-6-8-12-9-20AV 76023 |
G.Nhất | 50662 |
G.Nhì | 82170 55503 |
G.Ba | 41005 30746 80279 53147 85091 97540 |
G.Tư | 5499 8566 6752 0320 |
G.Năm | 5878 0751 0670 4971 3080 0635 |
G.Sáu | 323 264 467 |
G.Bảy | 67 86 08 56 |
Hà Nội - 23/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2170 7540 0320 0670 3080 | 5091 0751 4971 | 0662 6752 | 5503 323 6023 | 264 | 1005 0635 | 0746 8566 86 56 | 3147 467 67 | 5878 08 | 0279 5499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15-11-5-6-14-2-3-12ZU 27233 |
G.Nhất | 72386 |
G.Nhì | 29513 45763 |
G.Ba | 20319 34593 57200 93370 78494 65788 |
G.Tư | 7430 9871 9189 7139 |
G.Năm | 4668 6352 0296 2553 5986 1668 |
G.Sáu | 084 928 612 |
G.Bảy | 17 58 51 74 |
Hà Nội - 16/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7200 3370 7430 | 9871 51 | 6352 612 | 9513 5763 4593 2553 7233 | 8494 084 74 | 2386 0296 5986 | 17 | 5788 4668 1668 928 58 | 0319 9189 7139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15-8-17-13-3-9-16-19ZM 27229 |
G.Nhất | 15975 |
G.Nhì | 62766 94319 |
G.Ba | 11114 16859 36682 39533 57045 10557 |
G.Tư | 9286 2317 1025 6726 |
G.Năm | 0162 5427 3772 0257 9194 3546 |
G.Sáu | 053 160 794 |
G.Bảy | 37 33 85 28 |
Hà Nội - 09/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
160 | 6682 0162 3772 | 9533 053 33 | 1114 9194 794 | 5975 7045 1025 85 | 2766 9286 6726 3546 | 0557 2317 5427 0257 37 | 28 | 4319 6859 7229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 13-6-4-11-14-8-7-16ZD 96404 |
G.Nhất | 64662 |
G.Nhì | 92210 99039 |
G.Ba | 02542 91158 26937 02514 44417 55864 |
G.Tư | 6570 2854 3591 7744 |
G.Năm | 7983 8312 7627 7436 2938 8100 |
G.Sáu | 191 798 368 |
G.Bảy | 63 73 66 86 |
Hà Nội - 02/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2210 6570 8100 | 3591 191 | 4662 2542 8312 | 7983 63 73 | 2514 5864 2854 7744 6404 | 7436 66 86 | 6937 4417 7627 | 1158 2938 798 368 | 9039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 16-9-12-14-5-3-2-10YU 52460 |
G.Nhất | 96610 |
G.Nhì | 16753 77993 |
G.Ba | 23131 92515 68153 36923 23897 28265 |
G.Tư | 1473 4432 4791 4894 |
G.Năm | 7914 7865 0262 6342 9174 3370 |
G.Sáu | 765 550 377 |
G.Bảy | 48 55 61 22 |
Hà Nội - 26/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6610 3370 550 2460 | 3131 4791 61 | 4432 0262 6342 22 | 6753 7993 8153 6923 1473 | 4894 7914 9174 | 2515 8265 7865 765 55 | 3897 377 | 48 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMN 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMB 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMT 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/02/2025

Thống kê XSMN 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/02/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep