XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Lạt
Xổ số Đà Lạt mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 14/08/2022
XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL8K1 |
100N | 31 |
200N | 959 |
400N | 0171 2863 3957 |
1TR | 1856 |
3TR | 26342 51357 91733 97014 62598 50846 04427 |
10TR | 44289 48738 |
15TR | 89462 |
30TR | 64149 |
2TỶ | 113913 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 07/08/22
0 | 5 | 57 56 57 59 | |
1 | 13 14 | 6 | 62 63 |
2 | 27 | 7 | 71 |
3 | 38 33 31 | 8 | 89 |
4 | 49 42 46 | 9 | 98 |
Đà Lạt - 07/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 0171 | 6342 9462 | 2863 1733 3913 | 7014 | 1856 0846 | 3957 1357 4427 | 2598 8738 | 959 4289 4149 |
Thống kê Xổ Số Đà Lạt - Xổ số Miền Nam đến Ngày 07/08/2022
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
97
36 lần
39
27 lần
75
26 lần
84
22 lần
00
21 lần
58
20 lần
72
19 lần
41
15 lần
80
15 lần
17
13 lần
73
13 lần
29
12 lần
64
12 lần
01
11 lần
30
11 lần
92
11 lần
08
10 lần
12
10 lần
26
10 lần
60
10 lần
68
10 lần
70
10 lần
04
9 lần
18
9 lần
47
9 lần
32
8 lần
54
8 lần
03
7 lần
23
7 lần
25
7 lần
65
7 lần
83
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
21 | 3 Lần | ![]() |
|
24 | 3 Lần | ![]() |
|
52 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
|
86 | 3 Lần | ![]() |
|
89 | 3 Lần | ![]() |
|
94 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
37 | 5 Lần | ![]() |
|
89 | 5 Lần | ![]() |
|
98 | 5 Lần | ![]() |
|
21 | 4 Lần | ![]() |
|
22 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
19 | 9 Lần | ![]() |
|
31 | 9 Lần | ![]() |
|
34 | 9 Lần | ![]() |
|
67 | 9 Lần | ![]() |
|
71 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
|
06 | 8 Lần | ![]() |
|
21 | 8 Lần | ![]() |
|
22 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
|
61 | 8 Lần | ![]() |
|
72 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
|
93 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Lạt TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100