XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Lạt
Xổ số Đà Lạt mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 15/09/2024
XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K2 |
100N | 40 |
200N | 236 |
400N | 3178 5935 5759 |
1TR | 7373 |
3TR | 84685 28889 68291 67267 60292 60079 21878 |
10TR | 75819 98641 |
15TR | 25851 |
30TR | 87346 |
2TỶ | 312725 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 08/09/24
0 | 5 | 51 59 | |
1 | 19 | 6 | 67 |
2 | 25 | 7 | 79 78 73 78 |
3 | 35 36 | 8 | 85 89 |
4 | 46 41 40 | 9 | 91 92 |
Đà Lạt - 08/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 8291 8641 5851 | 0292 | 7373 | 5935 4685 2725 | 236 7346 | 7267 | 3178 1878 | 5759 8889 0079 5819 |
Thống kê Xổ Số Đà Lạt - Xổ số Miền Nam đến Ngày 08/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
78 4 Ngày - 6 lần
51 3 Ngày - 3 lần
19 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
14
35 lần
54
22 lần
61
19 lần
95
17 lần
82
16 lần
99
15 lần
10
14 lần
26
14 lần
12
13 lần
87
13 lần
93
13 lần
43
12 lần
55
11 lần
83
11 lần
68
10 lần
01
9 lần
33
9 lần
39
9 lần
71
9 lần
02
8 lần
32
8 lần
96
8 lần
13
7 lần
16
7 lần
53
7 lần
69
7 lần
76
7 lần
94
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
78 | 4 Lần | Tăng 2 | |
00 | 3 Lần | Không tăng | |
27 | 3 Lần | Giảm 1 | |
15 | 2 Lần | Không tăng | |
18 | 2 Lần | Không tăng | |
21 | 2 Lần | Không tăng | |
23 | 2 Lần | Không tăng | |
25 | 2 Lần | Tăng 1 | |
30 | 2 Lần | Không tăng | |
35 | 2 Lần | Tăng 1 | |
36 | 2 Lần | Tăng 1 | |
45 | 2 Lần | Giảm 1 | |
47 | 2 Lần | Không tăng | |
48 | 2 Lần | Không tăng | |
49 | 2 Lần | Giảm 1 | |
50 | 2 Lần | Không tăng | |
51 | 2 Lần | Không tăng | |
59 | 2 Lần | Tăng 1 | |
60 | 2 Lần | Không tăng | |
70 | 2 Lần | Không tăng | |
72 | 2 Lần | Không tăng | |
73 | 2 Lần | Tăng 1 | |
75 | 2 Lần | Không tăng | |
77 | 2 Lần | Không tăng | |
79 | 2 Lần | Tăng 1 | |
81 | 2 Lần | Không tăng | |
88 | 2 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
45 | 6 Lần | Giảm 1 | |
00 | 5 Lần | Không tăng | |
78 | 5 Lần | Tăng 2 | |
08 | 4 Lần | Giảm 1 | |
27 | 4 Lần | Không tăng | |
47 | 4 Lần | Không tăng | |
51 | 4 Lần | Tăng 1 | |
52 | 4 Lần | Không tăng | |
88 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
45 | 13 Lần | Không tăng | |
30 | 11 Lần | Giảm 2 | |
17 | 10 Lần | Không tăng | |
20 | 9 Lần | Giảm 1 | |
28 | 9 Lần | Không tăng | |
59 | 9 Lần | Tăng 1 | |
63 | 9 Lần | Giảm 1 | |
70 | 9 Lần | Không tăng | |
73 | 9 Lần | Tăng 1 | |
74 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Lạt TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 2 | 0 | 13 Lần | 0 | ||
4 Lần | 1 | 1 | 8 Lần | 2 | ||
12 Lần | 1 | 2 | 6 Lần | 1 | ||
8 Lần | 1 | 3 | 5 Lần | 1 | ||
14 Lần | 5 | 4 | 6 Lần | 2 | ||
7 Lần | 1 | 5 | 11 Lần | 2 | ||
7 Lần | 2 | 6 | 4 Lần | 1 | ||
15 Lần | 3 | 7 | 12 Lần | 2 | ||
7 Lần | 1 | 8 | 15 Lần | 4 | ||
6 Lần | 3 | 9 | 10 Lần | 5 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100