XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Lạt
XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: DL1K5 |
100N | 26 |
200N | 803 |
400N | 1080 8890 8525 |
1TR | 9703 |
3TR | 88692 84830 75713 76906 37647 74984 08588 |
10TR | 76053 27427 |
15TR | 43086 |
30TR | 33213 |
2TỶ | 951032 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 29/01/23
0 | 06 03 03 | 5 | 53 |
1 | 13 13 | 6 | |
2 | 27 25 26 | 7 | |
3 | 32 30 | 8 | 86 84 88 80 |
4 | 47 | 9 | 92 90 |
Đà Lạt - 29/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1080 8890 4830 | 8692 1032 | 803 9703 5713 6053 3213 | 4984 | 8525 | 26 6906 3086 | 7647 7427 | 8588 |
Thống kê Xổ Số Đà Lạt - Xổ số Miền Nam đến Ngày 29/01/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
04
34 lần
17
23 lần
44
22 lần
63
17 lần
50
14 lần
78
14 lần
34
13 lần
38
13 lần
57
13 lần
68
13 lần
16
12 lần
46
12 lần
56
11 lần
62
11 lần
40
10 lần
76
10 lần
77
10 lần
79
9 lần
10
8 lần
12
8 lần
42
8 lần
71
8 lần
94
8 lần
02
7 lần
05
7 lần
24
7 lần
29
7 lần
55
7 lần
83
7 lần
85
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
06 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
11 | 3 Lần | ![]() |
|
13 | 3 Lần | ![]() |
|
25 | 3 Lần | ![]() |
|
86 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
06 | 7 Lần | ![]() |
|
66 | 6 Lần | ![]() |
|
14 | 5 Lần | ![]() |
|
15 | 5 Lần | ![]() |
|
70 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
11 | 11 Lần | ![]() |
|
15 | 11 Lần | ![]() |
|
06 | 10 Lần | ![]() |
|
13 | 10 Lần | ![]() |
|
47 | 10 Lần | ![]() |
|
52 | 10 Lần | ![]() |
|
24 | 9 Lần | ![]() |
|
61 | 9 Lần | ![]() |
|
70 | 9 Lần | ![]() |
|
86 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Lạt TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100