XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Lạt
XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K1 |
100N | 43 |
200N | 973 |
400N | 8110 6491 9342 |
1TR | 3879 |
3TR | 80944 75993 07773 43387 26773 49916 36313 |
10TR | 43759 53045 |
15TR | 94238 |
30TR | 39002 |
2TỶ | 145555 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 05/10/25
0 | 02 | 5 | 55 59 |
1 | 16 13 10 | 6 | |
2 | 7 | 73 73 79 73 | |
3 | 38 | 8 | 87 |
4 | 45 44 42 43 | 9 | 93 91 |
Đà Lạt - 05/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8110 | 6491 | 9342 9002 | 43 973 5993 7773 6773 6313 | 0944 | 3045 5555 | 9916 | 3387 | 4238 | 3879 3759 |
Thống kê Xổ Số Đà Lạt - Xổ số Miền Nam đến Ngày 05/10/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
79 3 Ngày - 3 lần
93 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 6 lần
87 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
74
25 lần
89
20 lần
54
19 lần
63
18 lần
90
17 lần
26
14 lần
35
14 lần
85
13 lần
86
12 lần
04
11 lần
66
11 lần
68
11 lần
01
10 lần
21
10 lần
57
10 lần
77
10 lần
08
9 lần
32
9 lần
64
9 lần
12
8 lần
28
7 lần
39
7 lần
67
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
59 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
44 | 3 Lần | ![]() |
|
55 | 3 Lần | ![]() |
|
73 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
31 | 6 Lần | ![]() |
|
02 | 5 Lần | ![]() |
|
41 | 5 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 4 Lần | ![]() |
|
44 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
24 | 11 Lần | ![]() |
|
31 | 11 Lần | ![]() |
|
93 | 11 Lần | ![]() |
|
98 | 11 Lần | ![]() |
|
30 | 10 Lần | ![]() |
|
41 | 10 Lần | ![]() |
|
02 | 9 Lần | ![]() |
|
33 | 9 Lần | ![]() |
|
03 | 8 Lần | ![]() |
|
06 | 8 Lần | ![]() |
|
09 | 8 Lần | ![]() |
|
38 | 8 Lần | ![]() |
|
46 | 8 Lần | ![]() |
|
72 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Lạt TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 4 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/10/2025

Thống kê XSMB 05/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/10/2025

Thống kê XSMT 05/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/10/2025

Thống kê XSMN 04/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/10/2025

Thống kê XSMB 04/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100