XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Lạt
Xổ số Đà Lạt mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 28/07/2024
XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL7K3 |
100N | 76 |
200N | 908 |
400N | 8556 5753 1511 |
1TR | 5876 |
3TR | 32694 55316 70334 56470 40941 80089 14218 |
10TR | 72352 33113 |
15TR | 68959 |
30TR | 42669 |
2TỶ | 562945 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 21/07/24
0 | 08 | 5 | 59 52 56 53 |
1 | 13 16 18 11 | 6 | 69 |
2 | 7 | 70 76 76 | |
3 | 34 | 8 | 89 |
4 | 45 41 | 9 | 94 |
Đà Lạt - 21/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6470 | 1511 0941 | 2352 | 5753 3113 | 2694 0334 | 2945 | 76 8556 5876 5316 | 908 4218 | 0089 8959 2669 |
Thống kê Xổ Số Đà Lạt - Xổ số Miền Nam đến Ngày 21/07/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
52 4 Ngày - 4 lần
08 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 4 lần
89 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
14
28 lần
31
19 lần
86
18 lần
66
17 lần
54
15 lần
03
14 lần
36
14 lần
15
13 lần
78
13 lần
61
12 lần
95
10 lần
19
9 lần
64
9 lần
82
9 lần
97
9 lần
75
8 lần
79
8 lần
81
8 lần
99
8 lần
10
7 lần
26
7 lần
27
7 lần
29
7 lần
46
7 lần
62
7 lần
80
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
63 | 4 Lần | ![]() |
|
45 | 3 Lần | ![]() |
|
52 | 3 Lần | ![]() |
|
59 | 3 Lần | ![]() |
|
06 | 2 Lần | ![]() |
|
08 | 2 Lần | ![]() |
|
11 | 2 Lần | ![]() |
|
13 | 2 Lần | ![]() |
|
28 | 2 Lần | ![]() |
|
34 | 2 Lần | ![]() |
|
39 | 2 Lần | ![]() |
|
47 | 2 Lần | ![]() |
|
58 | 2 Lần | ![]() |
|
67 | 2 Lần | ![]() |
|
69 | 2 Lần | ![]() |
|
72 | 2 Lần | ![]() |
|
74 | 2 Lần | ![]() |
|
76 | 2 Lần | ![]() |
|
88 | 2 Lần | ![]() |
|
94 | 2 Lần | ![]() |
|
96 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
63 | 7 Lần | ![]() |
|
74 | 5 Lần | ![]() |
|
20 | 4 Lần | ![]() |
|
40 | 4 Lần | ![]() |
|
45 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
92 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
30 | 14 Lần | ![]() |
|
20 | 9 Lần | ![]() |
|
28 | 9 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
45 | 9 Lần | ![]() |
|
59 | 9 Lần | ![]() |
|
63 | 9 Lần | ![]() |
|
71 | 9 Lần | ![]() |
|
83 | 9 Lần | ![]() |
|
90 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Lạt TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100