XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Lạt
Xổ số Đà Lạt mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 04/06/2023
XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL5K4 |
100N | 94 |
200N | 604 |
400N | 5600 0254 3631 |
1TR | 3287 |
3TR | 75086 41713 60326 93852 13474 53684 12231 |
10TR | 58184 14911 |
15TR | 30252 |
30TR | 20604 |
2TỶ | 716889 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 28/05/23
0 | 04 00 04 | 5 | 52 52 54 |
1 | 11 13 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 74 |
3 | 31 31 | 8 | 89 84 86 84 87 |
4 | 9 | 94 |
Đà Lạt - 28/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5600 | 3631 2231 4911 | 3852 0252 | 1713 | 94 604 0254 3474 3684 8184 0604 | 5086 0326 | 3287 | 6889 |
Thống kê Xổ Số Đà Lạt - Xổ số Miền Nam đến Ngày 28/05/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
78
31 lần
02
24 lần
85
24 lần
49
20 lần
19
18 lần
53
17 lần
17
16 lần
90
16 lần
03
14 lần
30
13 lần
46
12 lần
48
10 lần
68
10 lần
88
10 lần
37
9 lần
42
9 lần
05
8 lần
12
8 lần
44
8 lần
69
8 lần
73
8 lần
38
7 lần
59
7 lần
80
7 lần
82
7 lần
93
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
00 | 4 Lần | ![]() |
|
31 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
26 | 3 Lần | ![]() |
|
04 | 2 Lần | ![]() |
|
11 | 2 Lần | ![]() |
|
15 | 2 Lần | ![]() |
|
23 | 2 Lần | ![]() |
|
27 | 2 Lần | ![]() |
|
32 | 2 Lần | ![]() |
|
33 | 2 Lần | ![]() |
|
52 | 2 Lần | ![]() |
|
55 | 2 Lần | ![]() |
|
56 | 2 Lần | ![]() |
|
67 | 2 Lần | ![]() |
|
74 | 2 Lần | ![]() |
|
76 | 2 Lần | ![]() |
|
79 | 2 Lần | ![]() |
|
81 | 2 Lần | ![]() |
|
83 | 2 Lần | ![]() |
|
84 | 2 Lần | ![]() |
|
94 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
00 | 5 Lần | ![]() |
|
31 | 5 Lần | ![]() |
|
52 | 5 Lần | ![]() |
|
79 | 5 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
55 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
|
92 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
15 | 12 Lần | ![]() |
|
32 | 12 Lần | ![]() |
|
52 | 11 Lần | ![]() |
|
83 | 11 Lần | ![]() |
|
09 | 10 Lần | ![]() |
|
13 | 10 Lần | ![]() |
|
31 | 10 Lần | ![]() |
|
61 | 10 Lần | ![]() |
|
66 | 10 Lần | ![]() |
|
70 | 10 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Lạt TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
4 | 14 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 16 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 4 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100