In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11F10

Xổ số điện toán

Xổ số điện toán 1*2*3 Thứ năm ngày  10/10/2024
0
 
7
2
 
4
9
1
Đặc biệt
747
623
Giải nhất
080
636
227
484
Giải nhì
301
558
771
780
328
191
Giải ba
668
221
428
298
740
281
275
598
10/102024
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Bắc
Thứ nămHà Nội
ĐB 11-9-1-16-7-3-17-18UD
23951
G.Nhất
71745
G.Nhì
88344
10252
G.Ba
28278
83473
24269
04069
00036
71669
G.Tư
3488
3763
3952
4432
G.Năm
4655
7003
1655
9339
7111
2865
G.Sáu
597
230
433
G.Bảy
65
77
87
17
Đầy đủ2 Số3 Số
Giải 7 Lô: Bình thường2 Số3 Số

BẢNG LOTO TRỰC TIẾP XỔ SỐ

Hà Nội

0123456789
230
7111
3951
0252
3952
4432
3473
3763
7003
433
8344
1745
4655
1655
2865
65
0036
597
77
87
17
8278
3488
4269
4069
1669
9339
Hà Nội
003 5 52 52 55 55 51 
111 17 6 69 69 69 63 65 65 
27 78 73 77 
336 32 39 30 33 8 88 87 
445 44 9 97 

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 09/10/2024

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

78  ( 21 ngày )
48  ( 13 ngày )
89  ( 12 ngày )
92  ( 9 ngày )
51  ( 8 ngày )
60  ( 8 ngày )
64  ( 8 ngày )
22  ( 7 ngày )
37  ( 7 ngày )
55  ( 7 ngày )
84  ( 7 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:

91 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
45 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
19 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
24 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
31 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
76 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
95 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
4 Lần 0
0 8 Lần 3
7 Lần 1
1 12 Lần 1
7 Lần 1
2 4 Lần 4
10 Lần 1
3 8 Lần 2
10 Lần 1
4 9 Lần 2
6 Lần 1
5 12 Lần 2
5 Lần 2
6 5 Lần 2
12 Lần 3
7 4 Lần 2
10 Lần 1
8 9 Lần 1
10 Lần 1
9 10 Lần 3

XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB - SXMB

Lịch mở thưởng Miền Bắc:

Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh (xsqn)
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh (xsbn)
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng (xshp)
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định (xsnd)
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình (xstb)

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL