In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11F10

Xổ số điện toán

Xổ số điện toán 1*2*3 T.Tư ngày  04/10/2023
4
 
8
9
 
1
8
5
Xổ số điện toán 6X36 T.Tư Ngày 04/10/2023
01
11
14
24
25
35
 
Đặc biệt
812
845
Giải nhất
486
289
763
547
Giải nhì
763
901
156
780
492
663
Giải ba
444
664
235
492
620
167
087
680
04/102023
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Bắc
T.TưBắc Ninh
ĐB 17-8-3-2-10-4-11-16ZH
53139
G.Nhất
52986
G.Nhì
41893
88329
G.Ba
58465
46331
10707
32100
67382
36166
G.Tư
5828
4164
7852
0816
G.Năm
2892
7438
5364
9277
9494
1229
G.Sáu
973
436
080
G.Bảy
27
86
49
11
Đầy đủ2 Số3 Số
Giải 7 Lô: Bình thường2 Số3 Số

BẢNG LOTO TRỰC TIẾP XỔ SỐ

Bắc Ninh

0123456789
2100
080
6331
11
7382
7852
2892
1893
973
4164
5364
9494
8465
2986
6166
0816
436
86
0707
9277
27
5828
7438
8329
1229
49
3139
Bắc Ninh
007 00 5 52 
116 11 6 65 66 64 64 
229 28 29 27 7 77 73 
331 38 36 39 8 86 82 80 86 
449 9 93 92 94 

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 04/10/2023

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

45  ( 21 ngày )
13  ( 14 ngày )
58  ( 13 ngày )
90  ( 12 ngày )
42  ( 11 ngày )
40  ( 10 ngày )
76  ( 10 ngày )
14  ( 9 ngày )
51  ( 9 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:

00 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
73 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
28 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
39 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
11 Lần 3
0 8 Lần 1
6 Lần 1
1 5 Lần 1
8 Lần 1
2 8 Lần 1
10 Lần 1
3 10 Lần 4
3 Lần 0
4 7 Lần 0
10 Lần 3
5 7 Lần 1
11 Lần 3
6 8 Lần 2
9 Lần 1
7 7 Lần 1
6 Lần 1
8 4 Lần 2
7 Lần 2
9 17 Lần 1

XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB - SXMB

Lịch mở thưởng Miền Bắc:

Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh (xsqn)
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh (xsbn)
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng (xshp)
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định (xsnd)
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình (xstb)

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 19 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL