XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tây Ninh
Xổ số Tây Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/10/2023
XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 25 |
200N | 299 |
400N | 5044 6328 0753 |
1TR | 1691 |
3TR | 92984 55382 97571 18980 41019 55164 39255 |
10TR | 78062 32512 |
15TR | 98566 |
30TR | 64395 |
2TỶ | 419116 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/09/23
0 | 5 | 55 53 | |
1 | 16 12 19 | 6 | 66 62 64 |
2 | 28 25 | 7 | 71 |
3 | 8 | 84 82 80 | |
4 | 44 | 9 | 95 91 99 |
Tây Ninh - 28/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8980 | 1691 7571 | 5382 8062 2512 | 0753 | 5044 2984 5164 | 25 9255 4395 | 8566 9116 | 6328 | 299 1019 |
Thống kê Xổ Số Tây Ninh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 28/09/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
16 3 Ngày - 4 lần
28 3 Ngày - 3 lần
53 3 Ngày - 3 lần
95 3 Ngày - 3 lần
99 3 Ngày - 3 lần
12 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
96
31 lần
05
30 lần
90
22 lần
76
19 lần
59
17 lần
56
14 lần
33
13 lần
29
12 lần
17
11 lần
69
11 lần
81
11 lần
06
10 lần
51
10 lần
87
10 lần
01
9 lần
37
9 lần
39
9 lần
46
9 lần
79
9 lần
41
8 lần
11
7 lần
35
7 lần
40
7 lần
78
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
16 | 4 Lần | ![]() |
|
25 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
|
44 | 3 Lần | ![]() |
|
99 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
95 | 7 Lần | ![]() |
|
25 | 5 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
31 | 4 Lần | ![]() |
|
44 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
95 | 13 Lần | ![]() |
|
99 | 12 Lần | ![]() |
|
16 | 10 Lần | ![]() |
|
38 | 10 Lần | ![]() |
|
08 | 9 Lần | ![]() |
|
09 | 9 Lần | ![]() |
|
24 | 9 Lần | ![]() |
|
27 | 9 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
|
97 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tây Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 4 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100