XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tây Ninh
Xổ số Tây Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 09/10/2025
XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 64 |
200N | 138 |
400N | 3122 3598 2666 |
1TR | 1220 |
3TR | 74929 15982 77874 34792 24746 96895 83115 |
10TR | 62168 29140 |
15TR | 42290 |
30TR | 09428 |
2TỶ | 262355 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/10/25
0 | 5 | 55 | |
1 | 15 | 6 | 68 66 64 |
2 | 28 29 20 22 | 7 | 74 |
3 | 38 | 8 | 82 |
4 | 40 46 | 9 | 90 92 95 98 |
Tây Ninh - 02/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1220 9140 2290 | 3122 5982 4792 | 64 7874 | 6895 3115 2355 | 2666 4746 | 138 3598 2168 9428 | 4929 |
Thống kê Xổ Số Tây Ninh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 02/10/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
46 3 Ngày - 3 lần
98 3 Ngày - 3 lần
15 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
09
25 lần
89
25 lần
07
24 lần
83
22 lần
37
21 lần
12
20 lần
41
18 lần
99
18 lần
04
17 lần
18
16 lần
94
15 lần
11
13 lần
70
13 lần
81
12 lần
54
11 lần
01
10 lần
88
10 lần
06
9 lần
25
9 lần
57
8 lần
63
8 lần
24
7 lần
43
7 lần
51
7 lần
62
7 lần
72
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
66 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
50 | 3 Lần | ![]() |
|
52 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
71 | 8 Lần | ![]() |
|
66 | 7 Lần | ![]() |
|
98 | 5 Lần | ![]() |
|
20 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
74 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
66 | 13 Lần | ![]() |
|
71 | 13 Lần | ![]() |
|
74 | 12 Lần | ![]() |
|
10 | 9 Lần | ![]() |
|
20 | 9 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
32 | 9 Lần | ![]() |
|
43 | 9 Lần | ![]() |
|
50 | 9 Lần | ![]() |
|
28 | 8 Lần | ![]() |
|
38 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
|
54 | 8 Lần | ![]() |
|
56 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
|
94 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tây Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
3 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/10/2025

Thống kê XSMB 04/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/10/2025

Thống kê XSMT 04/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/10/2025

Thống kê XSMN 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/10/2025

Thống kê XSMB 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100