XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tây Ninh
Xổ số Tây Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 21/03/2024
XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 17 |
200N | 342 |
400N | 5686 9413 9280 |
1TR | 5223 |
3TR | 94584 10343 50280 77610 10182 15617 51617 |
10TR | 43187 79281 |
15TR | 10034 |
30TR | 36652 |
2TỶ | 248108 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/03/24
0 | 08 | 5 | 52 |
1 | 10 17 17 13 17 | 6 | |
2 | 23 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 87 81 84 80 82 86 80 |
4 | 43 42 | 9 |
Tây Ninh - 14/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9280 0280 7610 | 9281 | 342 0182 6652 | 9413 5223 0343 | 4584 0034 | 5686 | 17 5617 1617 3187 | 8108 |
Thống kê Xổ Số Tây Ninh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 14/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
08 3 Ngày - 3 lần
86 3 Ngày - 3 lần
10 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 6 lần
23 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 4 lần
81 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
07
29 lần
00
27 lần
16
24 lần
93
22 lần
83
19 lần
03
18 lần
71
15 lần
51
13 lần
55
13 lần
02
12 lần
22
12 lần
66
12 lần
06
11 lần
75
11 lần
19
10 lần
33
10 lần
64
9 lần
20
8 lần
28
8 lần
44
8 lần
61
8 lần
21
7 lần
45
7 lần
48
7 lần
54
7 lần
73
7 lần
78
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
17 | 4 Lần | Tăng 3 | |
08 | 3 Lần | Tăng 1 | |
25 | 3 Lần | Không tăng | |
34 | 3 Lần | Tăng 1 | |
39 | 3 Lần | Không tăng | |
53 | 3 Lần | Không tăng | |
91 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
17 | 5 Lần | Tăng 3 | |
24 | 5 Lần | Không tăng | |
25 | 5 Lần | Không tăng | |
38 | 5 Lần | Không tăng | |
08 | 4 Lần | Tăng 1 | |
23 | 4 Lần | Tăng 1 | |
30 | 4 Lần | Giảm 1 | |
39 | 4 Lần | Giảm 1 | |
53 | 4 Lần | Không tăng | |
84 | 4 Lần | Tăng 1 | |
94 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
25 | 12 Lần | Không tăng | |
30 | 10 Lần | Không tăng | |
31 | 10 Lần | Không tăng | |
95 | 10 Lần | Giảm 1 | |
38 | 9 Lần | Không tăng | |
62 | 9 Lần | Không tăng | |
91 | 9 Lần | Giảm 1 | |
08 | 8 Lần | Tăng 1 | |
09 | 8 Lần | Không tăng | |
11 | 8 Lần | Không tăng | |
14 | 8 Lần | Giảm 1 | |
50 | 8 Lần | Không tăng | |
80 | 8 Lần | Tăng 2 | |
84 | 8 Lần | Tăng 1 | |
96 | 8 Lần | Không tăng | |
97 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tây Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | 1 | 0 | 10 Lần | 6 | ||
12 Lần | 6 | 1 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 2 | 6 Lần | 1 | ||
12 Lần | 2 | 3 | 8 Lần | 1 | ||
10 Lần | 5 | 4 | 8 Lần | 2 | ||
7 Lần | 0 | 5 | 7 Lần | 1 | ||
6 Lần | 1 | 6 | 9 Lần | 0 | ||
5 Lần | 0 | 7 | 10 Lần | 4 | ||
11 Lần | 5 | 8 | 9 Lần | 0 | ||
12 Lần | 2 | 9 | 15 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100