XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tây Ninh
Xổ số Tây Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 15/05/2025
XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 35 |
200N | 862 |
400N | 3137 2859 5437 |
1TR | 6732 |
3TR | 79228 39915 43044 66228 13305 72212 02910 |
10TR | 06684 18896 |
15TR | 77859 |
30TR | 01293 |
2TỶ | 726250 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/05/25
0 | 05 | 5 | 50 59 59 |
1 | 15 12 10 | 6 | 62 |
2 | 28 28 | 7 | |
3 | 32 37 37 35 | 8 | 84 |
4 | 44 | 9 | 93 96 |
Tây Ninh - 08/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2910 6250 | 862 6732 2212 | 1293 | 3044 6684 | 35 9915 3305 | 8896 | 3137 5437 | 9228 6228 | 2859 7859 |
Thống kê Xổ Số Tây Ninh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 08/05/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
37 3 Ngày - 5 lần
05 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 4 lần
32 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 4 lần
62 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
97
29 lần
47
20 lần
66
18 lần
24
17 lần
33
15 lần
64
15 lần
61
14 lần
79
14 lần
21
13 lần
92
12 lần
51
10 lần
78
10 lần
82
10 lần
86
10 lần
98
10 lần
55
9 lần
63
9 lần
71
9 lần
72
8 lần
76
8 lần
39
7 lần
95
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
84 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
37 | 3 Lần | ![]() |
|
94 | 3 Lần | ![]() |
|
07 | 2 Lần | ![]() |
|
10 | 2 Lần | ![]() |
|
14 | 2 Lần | ![]() |
|
15 | 2 Lần | ![]() |
|
26 | 2 Lần | ![]() |
|
28 | 2 Lần | ![]() |
|
35 | 2 Lần | ![]() |
|
41 | 2 Lần | ![]() |
|
59 | 2 Lần | ![]() |
|
60 | 2 Lần | ![]() |
|
62 | 2 Lần | ![]() |
|
67 | 2 Lần | ![]() |
|
69 | 2 Lần | ![]() |
|
73 | 2 Lần | ![]() |
|
88 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
84 | 6 Lần | ![]() |
|
07 | 4 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
13 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 4 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
23 | 12 Lần | ![]() |
|
09 | 11 Lần | ![]() |
|
88 | 11 Lần | ![]() |
|
90 | 11 Lần | ![]() |
|
32 | 10 Lần | ![]() |
|
37 | 9 Lần | ![]() |
|
41 | 9 Lần | ![]() |
|
54 | 9 Lần | ![]() |
|
19 | 8 Lần | ![]() |
|
20 | 8 Lần | ![]() |
|
31 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
|
84 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tây Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 17 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 4 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/05/2025

Thống kê XSMB 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/05/2025

Thống kê XSMT 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/05/2025

Thống kê XSMN 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/05/2025

Thống kê XSMB 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100