XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tây Ninh
Xổ số Tây Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 20/03/2025
XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 13 |
200N | 935 |
400N | 0911 6149 5854 |
1TR | 9472 |
3TR | 12723 74338 93625 86494 40740 79376 65056 |
10TR | 18999 26991 |
15TR | 09675 |
30TR | 41020 |
2TỶ | 561168 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/03/25
0 | 5 | 56 54 | |
1 | 11 13 | 6 | 68 |
2 | 20 23 25 | 7 | 75 76 72 |
3 | 38 35 | 8 | |
4 | 40 49 | 9 | 99 91 94 |
Tây Ninh - 13/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0740 1020 | 0911 6991 | 9472 | 13 2723 | 5854 6494 | 935 3625 9675 | 9376 5056 | 4338 1168 | 6149 8999 |
Thống kê Xổ Số Tây Ninh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 13/03/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
54 5 Ngày - 5 lần
13 3 Ngày - 3 lần
20 3 Ngày - 3 lần
11 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
48
28 lần
97
21 lần
50
15 lần
10
14 lần
96
14 lần
26
13 lần
67
13 lần
18
12 lần
47
12 lần
83
12 lần
74
11 lần
89
11 lần
02
10 lần
62
10 lần
66
10 lần
85
10 lần
24
9 lần
29
9 lần
93
9 lần
06
8 lần
27
8 lần
45
8 lần
57
8 lần
33
7 lần
37
7 lần
43
7 lần
58
7 lần
59
7 lần
64
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
35 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
09 | 3 Lần | ![]() |
|
23 | 3 Lần | ![]() |
|
68 | 3 Lần | ![]() |
|
80 | 3 Lần | ![]() |
|
88 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
23 | 6 Lần | ![]() |
|
68 | 5 Lần | ![]() |
|
31 | 4 Lần | ![]() |
|
35 | 4 Lần | ![]() |
|
51 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
23 | 13 Lần | ![]() |
|
88 | 12 Lần | ![]() |
|
90 | 12 Lần | ![]() |
|
09 | 11 Lần | ![]() |
|
73 | 10 Lần | ![]() |
|
05 | 9 Lần | ![]() |
|
41 | 9 Lần | ![]() |
|
59 | 9 Lần | ![]() |
|
00 | 8 Lần | ![]() |
|
13 | 8 Lần | ![]() |
|
19 | 8 Lần | ![]() |
|
34 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tây Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 4 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/03/2025

Thống kê XSMB 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/03/2025

Thống kê XSMT 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/03/2025

Thống kê XSMN 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/03/2025

Thống kê XSMB 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100