XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tây Ninh
Xổ số Tây Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/04/2023
XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K5 |
100N | 97 |
200N | 373 |
400N | 3716 8378 0889 |
1TR | 7990 |
3TR | 21038 91308 31686 96582 81232 17138 65740 |
10TR | 34911 86574 |
15TR | 48182 |
30TR | 34483 |
2TỶ | 335586 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/03/23
0 | 08 | 5 | |
1 | 11 16 | 6 | |
2 | 7 | 74 78 73 | |
3 | 38 32 38 | 8 | 86 83 82 86 82 89 |
4 | 40 | 9 | 90 97 |
Tây Ninh - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7990 5740 | 4911 | 6582 1232 8182 | 373 4483 | 6574 | 3716 1686 5586 | 97 | 8378 1038 1308 7138 | 0889 |
Thống kê Xổ Số Tây Ninh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 30/03/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
86 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
68
28 lần
19
26 lần
85
22 lần
18
20 lần
28
14 lần
67
13 lần
47
12 lần
55
12 lần
35
11 lần
22
10 lần
77
10 lần
17
9 lần
36
9 lần
62
9 lần
80
9 lần
03
8 lần
46
8 lần
75
8 lần
88
8 lần
07
7 lần
34
7 lần
44
7 lần
79
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
71 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
|
86 | 3 Lần | ![]() |
|
01 | 2 Lần | ![]() |
|
04 | 2 Lần | ![]() |
|
26 | 2 Lần | ![]() |
|
32 | 2 Lần | ![]() |
|
38 | 2 Lần | ![]() |
|
45 | 2 Lần | ![]() |
|
48 | 2 Lần | ![]() |
|
53 | 2 Lần | ![]() |
|
58 | 2 Lần | ![]() |
|
70 | 2 Lần | ![]() |
|
74 | 2 Lần | ![]() |
|
82 | 2 Lần | ![]() |
|
89 | 2 Lần | ![]() |
|
91 | 2 Lần | ![]() |
|
99 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
71 | 5 Lần | ![]() |
|
78 | 5 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
42 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
69 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
02 | 11 Lần | ![]() |
|
45 | 10 Lần | ![]() |
|
74 | 10 Lần | ![]() |
|
09 | 9 Lần | ![]() |
|
12 | 9 Lần | ![]() |
|
43 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
89 | 9 Lần | ![]() |
|
06 | 8 Lần | ![]() |
|
21 | 8 Lần | ![]() |
|
32 | 8 Lần | ![]() |
|
33 | 8 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
51 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
|
63 | 8 Lần | ![]() |
|
71 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tây Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 14 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 4 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100