Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1-13-10-7-4-8ER 48177 |
G.Nhất | 59647 |
G.Nhì | 20415 23215 |
G.Ba | 20284 33476 90743 04028 41596 46183 |
G.Tư | 1012 0223 4790 7278 |
G.Năm | 7391 6809 5596 2770 1997 3368 |
G.Sáu | 833 104 782 |
G.Bảy | 13 66 12 41 |
Hải Phòng - 25/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4790 2770 | 7391 41 | 1012 782 12 | 0743 6183 0223 833 13 | 0284 104 | 0415 3215 | 3476 1596 5596 66 | 9647 1997 8177 | 4028 7278 3368 | 6809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 8-14-4-6-2-3EZ 45992 |
G.Nhất | 56139 |
G.Nhì | 84594 30470 |
G.Ba | 32425 49152 27463 29040 98816 64096 |
G.Tư | 1595 8118 4806 2291 |
G.Năm | 1094 8544 9311 5918 8130 1323 |
G.Sáu | 887 014 149 |
G.Bảy | 47 40 09 59 |
Hải Phòng - 18/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0470 9040 8130 40 | 2291 9311 | 9152 5992 | 7463 1323 | 4594 1094 8544 014 | 2425 1595 | 8816 4096 4806 | 887 47 | 8118 5918 | 6139 149 09 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 5-4-2-11-3-10DH 75850 |
G.Nhất | 58053 |
G.Nhì | 41238 56310 |
G.Ba | 13151 31467 36401 70032 99392 10677 |
G.Tư | 3097 0665 4427 7709 |
G.Năm | 2531 9591 4107 5703 4065 8591 |
G.Sáu | 665 739 035 |
G.Bảy | 90 80 48 10 |
Hải Phòng - 11/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 90 80 10 5850 | 3151 6401 2531 9591 8591 | 0032 9392 | 8053 5703 | 0665 4065 665 035 | 1467 0677 3097 4427 4107 | 1238 48 | 7709 739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6-12-2-9-5-1DR 16409 |
G.Nhất | 33878 |
G.Nhì | 13931 64289 |
G.Ba | 73102 55935 31078 69642 10694 34450 |
G.Tư | 5644 7068 4197 2659 |
G.Năm | 2365 7447 0439 7294 4780 3974 |
G.Sáu | 702 935 765 |
G.Bảy | 69 23 09 40 |
Hải Phòng - 04/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 4780 40 | 3931 | 3102 9642 702 | 23 | 0694 5644 7294 3974 | 5935 2365 935 765 | 4197 7447 | 3878 1078 7068 | 4289 2659 0439 69 09 6409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1-17-3-18-14-7-13-20 DZ 53412 |
G.Nhất | 65866 |
G.Nhì | 60556 15741 |
G.Ba | 79469 13847 68419 95252 39357 91069 |
G.Tư | 3634 4854 1153 3974 |
G.Năm | 8743 4994 5712 9782 0822 4028 |
G.Sáu | 921 844 756 |
G.Bảy | 92 14 88 19 |
Hải Phòng - 28/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5741 921 | 5252 5712 9782 0822 92 3412 | 1153 8743 | 3634 4854 3974 4994 844 14 | 5866 0556 756 | 3847 9357 | 4028 88 | 9469 8419 1069 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14-4-6-3-18-17-11-5CH 04036 |
G.Nhất | 71107 |
G.Nhì | 92363 65009 |
G.Ba | 22586 01720 39431 58336 83992 46715 |
G.Tư | 1103 2398 8353 3891 |
G.Năm | 3539 5853 6367 8610 5836 4415 |
G.Sáu | 522 377 348 |
G.Bảy | 84 80 74 44 |
Hải Phòng - 21/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 8610 80 | 9431 3891 | 3992 522 | 2363 1103 8353 5853 | 84 74 44 | 6715 4415 | 2586 8336 5836 4036 | 1107 6367 377 | 2398 348 | 5009 3539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 16-18-12-11-6-5-10-8CR 32069 |
G.Nhất | 56222 |
G.Nhì | 03974 68402 |
G.Ba | 16121 44765 47197 66034 75267 43928 |
G.Tư | 4670 4186 3688 7278 |
G.Năm | 5238 7188 0031 1764 9473 2058 |
G.Sáu | 151 999 908 |
G.Bảy | 44 26 45 24 |
Hải Phòng - 14/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4670 | 6121 0031 151 | 6222 8402 | 9473 | 3974 6034 1764 44 24 | 4765 45 | 4186 26 | 7197 5267 | 3928 3688 7278 5238 7188 2058 908 | 999 2069 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep