Trực tiếp kết quả Max 3D
Trực tiếp Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #800 ngày 26/07/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 16 |
360
935
|
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 50 |
887
861
356
650
|
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 91 |
596
269
165
863
537
091
|
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 91 |
837
373
884
443
659
242
688
026
|
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr: 26 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K: 244 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K: 2,992 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Thống kê 60 bộ số Max 3D xuất hiện nhiều nhất
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
706 | 31 lần | 734 | 30 lần | 048 | 27 lần |
056 | 27 lần | 939 | 27 lần | 094 | 27 lần |
217 | 27 lần | 799 | 26 lần | 459 | 26 lần |
720 | 25 lần | 786 | 25 lần | 878 | 25 lần |
321 | 25 lần | 646 | 25 lần | 289 | 25 lần |
060 | 25 lần | 058 | 25 lần | 157 | 25 lần |
052 | 25 lần | 553 | 25 lần | 380 | 24 lần |
550 | 24 lần | 589 | 24 lần | 647 | 24 lần |
470 | 24 lần | 425 | 24 lần | 411 | 24 lần |
400 | 24 lần | 163 | 24 lần | 750 | 24 lần |
250 | 24 lần | 790 | 24 lần | 834 | 24 lần |
743 | 24 lần | 331 | 24 lần | 329 | 24 lần |
721 | 24 lần | 769 | 24 lần | 866 | 24 lần |
255 | 23 lần | 966 | 23 lần | 284 | 23 lần |
510 | 23 lần | 239 | 23 lần | 489 | 23 lần |
441 | 23 lần | 176 | 23 lần | 350 | 23 lần |
240 | 23 lần | 501 | 23 lần | 141 | 23 lần |
691 | 23 lần | 895 | 23 lần | 766 | 23 lần |
865 | 23 lần | 664 | 23 lần | 846 | 23 lần |
933 | 23 lần | 784 | 22 lần | 368 | 22 lần |
Thống kê 60 bộ số Max 3D chưa về
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
524 | 441 lần | 754 | 393 lần | 113 | 338 lần |
179 | 319 lần | 034 | 305 lần | 955 | 285 lần |
488 | 267 lần | 853 | 262 lần | 869 | 250 lần |
949 | 247 lần | 214 | 243 lần | 194 | 239 lần |
378 | 239 lần | 044 | 236 lần | 192 | 232 lần |
483 | 232 lần | 037 | 221 lần | 956 | 214 lần |
907 | 209 lần | 654 | 203 lần | 049 | 199 lần |
681 | 198 lần | 442 | 197 lần | 981 | 197 lần |
518 | 196 lần | 642 | 196 lần | 392 | 192 lần |
702 | 189 lần | 254 | 186 lần | 774 | 182 lần |
764 | 178 lần | 909 | 178 lần | 009 | 177 lần |
712 | 177 lần | 481 | 169 lần | 915 | 169 lần |
767 | 167 lần | 922 | 167 lần | 062 | 166 lần |
351 | 166 lần | 540 | 165 lần | 587 | 164 lần |
777 | 164 lần | 127 | 161 lần | 416 | 160 lần |
961 | 159 lần | 633 | 158 lần | 515 | 157 lần |
947 | 157 lần | 404 | 156 lần | 178 | 155 lần |
609 | 154 lần | 840 | 154 lần | 329 | 153 lần |
423 | 151 lần | 482 | 151 lần | 274 | 149 lần |
449 | 148 lần | 375 | 147 lần | 168 | 146 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100