Trực tiếp kết quả Max 3D
Trực tiếp Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #913 ngày 18/04/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 46 |
621
423
|
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 51 |
490
771
099
242
|
Giải nhất 40Tr: 4 |
Giải nhì 210K: 73 |
380
292
204
487
630
254
|
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 144 |
240
053
405
136
992
939
320
014
|
Giải ba 5Tr: 8 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr: 39 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K: 429 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K: 4,523 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Thống kê 60 bộ số Max 3D xuất hiện nhiều nhất
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
706 | 32 lần | 734 | 32 lần | 217 | 31 lần |
094 | 31 lần | 939 | 31 lần | 786 | 30 lần |
289 | 29 lần | 056 | 29 lần | 553 | 29 lần |
656 | 29 lần | 380 | 28 lần | 470 | 28 lần |
459 | 28 lần | 878 | 28 lần | 720 | 28 lần |
750 | 28 lần | 865 | 27 lần | 694 | 27 lần |
799 | 27 lần | 350 | 27 lần | 769 | 27 lần |
550 | 27 lần | 052 | 27 lần | 425 | 27 lần |
190 | 27 lần | 048 | 27 lần | 163 | 26 lần |
058 | 26 lần | 060 | 26 lần | 400 | 26 lần |
895 | 26 lần | 377 | 26 lần | 321 | 26 lần |
441 | 26 lần | 222 | 26 lần | 721 | 26 lần |
284 | 26 lần | 834 | 26 lần | 790 | 26 lần |
099 | 26 lần | 255 | 26 lần | 256 | 26 lần |
329 | 26 lần | 450 | 26 lần | 489 | 26 lần |
240 | 26 lần | 646 | 25 lần | 780 | 25 lần |
807 | 25 lần | 970 | 25 lần | 664 | 25 lần |
525 | 25 lần | 766 | 25 lần | 832 | 25 lần |
618 | 25 lần | 933 | 25 lần | 528 | 25 lần |
157 | 25 lần | 158 | 25 lần | 881 | 25 lần |
Thống kê 60 bộ số Max 3D chưa về
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
113 | 451 lần | 378 | 352 lần | 712 | 290 lần |
767 | 280 lần | 540 | 278 lần | 777 | 277 lần |
274 | 262 lần | 505 | 253 lần | 575 | 249 lần |
614 | 249 lần | 647 | 248 lần | 555 | 242 lần |
868 | 241 lần | 495 | 240 lần | 511 | 238 lần |
263 | 236 lần | 281 | 234 lần | 958 | 232 lần |
259 | 217 lần | 451 | 211 lần | 344 | 209 lần |
974 | 209 lần | 132 | 208 lần | 187 | 206 lần |
978 | 197 lần | 841 | 195 lần | 245 | 193 lần |
198 | 188 lần | 946 | 188 lần | 035 | 186 lần |
291 | 185 lần | 839 | 184 lần | 567 | 179 lần |
357 | 178 lần | 079 | 174 lần | 408 | 171 lần |
843 | 169 lần | 967 | 165 lần | 708 | 163 lần |
556 | 161 lần | 157 | 157 lần | 048 | 154 lần |
225 | 154 lần | 297 | 153 lần | 700 | 153 lần |
826 | 152 lần | 882 | 151 lần | 988 | 151 lần |
456 | 150 lần | 717 | 150 lần | 730 | 148 lần |
669 | 145 lần | 346 | 142 lần | 743 | 142 lần |
566 | 141 lần | 802 | 141 lần | 530 | 139 lần |
625 | 138 lần | 019 | 137 lần | 089 | 137 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 20/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/04/2025

Thống kê XSMB 20/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/04/2025

Thống kê XSMT 20/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/04/2025

Thống kê XSMN 19/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/04/2025

Thống kê XSMB 19/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100