xstt mn - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 12K5 | K5T12 | K5T12 | |
| 100N | 15 | 99 | 04 |
| 200N | 119 | 522 | 176 |
| 400N | 3320 3808 1288 | 6449 8530 2867 | 7230 2265 1071 |
| 1TR | 5597 | 6568 | 0123 |
| 3TR | 51261 83782 01736 34044 76531 58876 76029 | 64177 75717 64534 13104 81772 14374 74022 | 68121 22050 68552 15508 95646 35173 96242 |
| 10TR | 58462 81728 | 95358 10636 | 98207 39756 |
| 15TR | 07480 | 84633 | 87688 |
| 30TR | 01357 | 10235 | 58111 |
| 2TỶ | 681981 | 215852 | 878688 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K52T12 | 12E | T12-K5 | |
| 100N | 37 | 20 | 30 |
| 200N | 896 | 716 | 889 |
| 400N | 2833 9752 8819 | 8781 5960 2454 | 6695 1433 7579 |
| 1TR | 9328 | 8905 | 8801 |
| 3TR | 52586 06474 30017 01421 50307 19509 48521 | 32184 50879 63565 40118 67282 25679 90406 | 16028 80566 84867 11076 38659 91948 68151 |
| 10TR | 04631 50586 | 49647 01682 | 95689 46115 |
| 15TR | 15855 | 87183 | 27383 |
| 30TR | 64364 | 24314 | 38337 |
| 2TỶ | 131861 | 039926 | 292496 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12E2 | T52 | T12K5 | |
| 100N | 44 | 01 | 38 |
| 200N | 677 | 518 | 454 |
| 400N | 2342 9920 7476 | 4983 7939 2426 | 1172 9727 5243 |
| 1TR | 0822 | 9054 | 6649 |
| 3TR | 54188 27085 41946 56311 68045 08430 63757 | 75244 62248 94134 04890 86411 42084 63089 | 89670 32619 86311 55215 57377 54809 83101 |
| 10TR | 66419 95178 | 29273 75912 | 03343 86830 |
| 15TR | 63558 | 64912 | 90947 |
| 30TR | 00385 | 53599 | 00930 |
| 2TỶ | 956196 | 151213 | 852037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGD12 | 12K4 | ĐL12K4 | |
| 100N | 30 | 02 | 34 |
| 200N | 728 | 289 | 492 |
| 400N | 0667 1615 7718 | 2488 9927 1892 | 8978 3686 1179 |
| 1TR | 5920 | 3538 | 1285 |
| 3TR | 72065 23790 67294 28902 20044 68104 57503 | 38834 59574 90294 00877 24846 11989 45385 | 60252 82053 09384 37707 14300 86056 29720 |
| 10TR | 41896 15973 | 45954 29805 | 18701 52425 |
| 15TR | 61112 | 45325 | 77472 |
| 30TR | 73763 | 09779 | 33483 |
| 2TỶ | 121031 | 760513 | 858099 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 12D7 | 12K4 | 12K4 | K4T12 | |
| 100N | 12 | 28 | 31 | 33 |
| 200N | 934 | 707 | 677 | 473 |
| 400N | 4362 2546 8052 | 2391 8754 1576 | 3196 2430 1938 | 0181 5909 2569 |
| 1TR | 2573 | 6786 | 1988 | 5590 |
| 3TR | 04593 34624 32227 75113 03420 04285 33005 | 07418 61949 34804 72683 66122 73554 80275 | 36725 05819 01046 78783 52532 18213 69709 | 31885 44700 47218 68851 39736 90884 84459 |
| 10TR | 54546 58196 | 17441 73703 | 49682 39486 | 31302 06178 |
| 15TR | 03367 | 47184 | 95957 | 52093 |
| 30TR | 94720 | 45617 | 50996 | 77729 |
| 2TỶ | 361780 | 152880 | 030566 | 651783 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 46VL52 | 12K52 | 34TV52 | |
| 100N | 17 | 43 | 31 |
| 200N | 961 | 592 | 980 |
| 400N | 3720 7977 2903 | 3622 1831 8131 | 4120 0125 9384 |
| 1TR | 3718 | 1040 | 9451 |
| 3TR | 03537 39330 37521 49685 69045 35795 06950 | 94014 01879 00437 24230 38015 60581 03069 | 95752 12931 10396 39025 48880 67523 91583 |
| 10TR | 11497 30955 | 70047 59073 | 01987 44952 |
| 15TR | 28379 | 48280 | 07009 |
| 30TR | 09201 | 19915 | 79939 |
| 2TỶ | 808138 | 268832 | 240813 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
| 100N | 94 | 13 | 26 |
| 200N | 654 | 546 | 832 |
| 400N | 3190 5237 8499 | 1957 3887 3545 | 6088 8504 3787 |
| 1TR | 5735 | 6961 | 7425 |
| 3TR | 45966 11577 04104 21587 20640 67989 36535 | 99496 62975 70441 85713 62772 03503 92434 | 08304 38439 40165 71134 78696 80533 13454 |
| 10TR | 49140 40020 | 76273 93275 | 11626 78657 |
| 15TR | 70465 | 30230 | 85232 |
| 30TR | 60375 | 47829 | 59222 |
| 2TỶ | 879863 | 806057 | 195579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 31/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2025

Thống kê XSMB 31/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/12/2025

Thống kê XSMT 31/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2025

Thống kê XSMN 30/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/12/2025

Thống kê XSMB 30/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: 5 người ở Tây Ninh đi đám giỗ bất ngờ trúng độc đắc 10 tỷ đồng
.jpg)
Cuối năm được tặng vé số, đại lý miền Tây bất ngờ trúng độc đắc xổ số miền Nam
.jpg)
Khách trúng độc đắc 24 tỉ đồng xổ số miền Nam, đại lý chuyển khoản ngay sau kỳ quay
.jpg)
Xổ số miền Nam ngày 27-12: Vé trúng thưởng xuất hiện dày, dãy số 333333 gây chú ý

Chiều 27-12, xổ số miền Nam ghi nhận thêm 2 người trúng độc đắc
.jpg)
| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100










