XỔ SỐ KIẾN THIẾT Cà Mau
Xổ số Cà Mau mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 09/10/2023
XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K1 |
100N | 13 |
200N | 202 |
400N | 4643 7998 8385 |
1TR | 5474 |
3TR | 46738 09011 25580 96523 08102 05052 25847 |
10TR | 40242 54665 |
15TR | 98887 |
30TR | 75983 |
2TỶ | 163173 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 02/10/23
0 | 02 02 | 5 | 52 |
1 | 11 13 | 6 | 65 |
2 | 23 | 7 | 73 74 |
3 | 38 | 8 | 83 87 80 85 |
4 | 42 47 43 | 9 | 98 |
Cà Mau - 02/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 | 9011 | 202 8102 5052 0242 | 13 4643 6523 5983 3173 | 5474 | 8385 4665 | 5847 8887 | 7998 6738 |
Thống kê Xổ Số Cà Mau - Xổ số Miền Nam đến Ngày 02/10/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
42 3 Ngày - 3 lần
43 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 4 lần
11 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
49
32 lần
70
32 lần
20
24 lần
78
21 lần
39
17 lần
90
17 lần
21
16 lần
63
15 lần
15
13 lần
00
12 lần
03
12 lần
27
12 lần
35
12 lần
62
11 lần
89
11 lần
94
11 lần
33
10 lần
34
10 lần
58
10 lần
59
9 lần
61
9 lần
53
8 lần
57
8 lần
79
8 lần
12
7 lần
45
7 lần
54
7 lần
77
7 lần
91
7 lần
97
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
02 | 3 Lần | ![]() |
|
07 | 3 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
13 | 3 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
75 | 3 Lần | ![]() |
|
86 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
75 | 6 Lần | ![]() |
|
85 | 5 Lần | ![]() |
|
01 | 4 Lần | ![]() |
|
02 | 4 Lần | ![]() |
|
06 | 4 Lần | ![]() |
|
07 | 4 Lần | ![]() |
|
13 | 4 Lần | ![]() |
|
19 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 4 Lần | ![]() |
|
42 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
47 | 12 Lần | ![]() |
|
19 | 11 Lần | ![]() |
|
87 | 11 Lần | ![]() |
|
25 | 10 Lần | ![]() |
|
97 | 10 Lần | ![]() |
|
07 | 9 Lần | ![]() |
|
11 | 9 Lần | ![]() |
|
13 | 9 Lần | ![]() |
|
82 | 9 Lần | ![]() |
|
01 | 8 Lần | ![]() |
|
02 | 8 Lần | ![]() |
|
04 | 8 Lần | ![]() |
|
31 | 8 Lần | ![]() |
|
40 | 8 Lần | ![]() |
|
46 | 8 Lần | ![]() |
|
56 | 8 Lần | ![]() |
|
65 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
|
74 | 8 Lần | ![]() |
|
75 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cà Mau TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
17 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 17 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
9 | 2 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100