XỔ SỐ KIẾN THIẾT Cà Mau
Xổ số Cà Mau mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 23/09/2024
XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K3 |
100N | 54 |
200N | 091 |
400N | 5853 3118 5394 |
1TR | 7600 |
3TR | 45532 95264 94248 73579 01432 79946 53895 |
10TR | 24845 82019 |
15TR | 81232 |
30TR | 52219 |
2TỶ | 573725 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 16/09/24
0 | 00 | 5 | 53 54 |
1 | 19 19 18 | 6 | 64 |
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 32 32 32 | 8 | |
4 | 45 48 46 | 9 | 95 94 91 |
Cà Mau - 16/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7600 | 091 | 5532 1432 1232 | 5853 | 54 5394 5264 | 3895 4845 3725 | 9946 | 3118 4248 | 3579 2019 2219 |
Thống kê Xổ Số Cà Mau - Xổ số Miền Nam đến Ngày 16/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
32 4 Ngày - 8 lần
25 3 Ngày - 3 lần
45 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 4 lần
46 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
61
19 lần
76
18 lần
80
18 lần
65
17 lần
82
16 lần
60
14 lần
14
13 lần
33
13 lần
41
13 lần
35
12 lần
30
11 lần
13
10 lần
85
10 lần
02
9 lần
09
9 lần
12
9 lần
36
9 lần
86
9 lần
27
8 lần
28
8 lần
42
8 lần
68
8 lần
71
8 lần
84
8 lần
11
7 lần
44
7 lần
63
7 lần
67
7 lần
81
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
32 | 5 Lần | Tăng 3 | |
79 | 3 Lần | Tăng 1 | |
83 | 3 Lần | Giảm 2 | |
93 | 3 Lần | Không tăng | |
03 | 2 Lần | Không tăng | |
19 | 2 Lần | Tăng 2 | |
23 | 2 Lần | Không tăng | |
24 | 2 Lần | Không tăng | |
25 | 2 Lần | Tăng 1 | |
34 | 2 Lần | Không tăng | |
39 | 2 Lần | Giảm 1 | |
43 | 2 Lần | Không tăng | |
45 | 2 Lần | Tăng 1 | |
46 | 2 Lần | Tăng 1 | |
53 | 2 Lần | Không tăng | |
54 | 2 Lần | Tăng 1 | |
62 | 2 Lần | Không tăng | |
64 | 2 Lần | Giảm 2 | |
73 | 2 Lần | Không tăng | |
91 | 2 Lần | Tăng 1 | |
97 | 2 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
64 | 7 Lần | Tăng 1 | |
39 | 6 Lần | Giảm 1 | |
19 | 5 Lần | Tăng 2 | |
32 | 5 Lần | Tăng 3 | |
83 | 5 Lần | Giảm 1 | |
93 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
39 | 15 Lần | Không tăng | |
64 | 12 Lần | Tăng 1 | |
18 | 11 Lần | Tăng 1 | |
83 | 11 Lần | Không tăng | |
49 | 10 Lần | Không tăng | |
56 | 10 Lần | Không tăng | |
72 | 10 Lần | Giảm 1 | |
91 | 10 Lần | Tăng 1 | |
06 | 8 Lần | Không tăng | |
40 | 8 Lần | Không tăng | |
58 | 8 Lần | Không tăng | |
70 | 8 Lần | Không tăng | |
79 | 8 Lần | Tăng 1 | |
92 | 8 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cà Mau TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 3 | 0 | 6 Lần | 2 | ||
5 Lần | 2 | 1 | 7 Lần | 3 | ||
9 Lần | 1 | 2 | 11 Lần | 4 | ||
11 Lần | 3 | 3 | 13 Lần | 2 | ||
8 Lần | 2 | 4 | 11 Lần | 3 | ||
10 Lần | 1 | 5 | 7 Lần | 2 | ||
9 Lần | 4 | 6 | 8 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 1 | ||
5 Lần | 0 | 8 | 8 Lần | 2 | ||
12 Lần | 2 | 9 | 12 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100