XỔ SỐ KIẾN THIẾT Cà Mau
Xổ số Cà Mau mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 03/04/2023
XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T03K4 |
100N | 31 |
200N | 871 |
400N | 9783 8144 2264 |
1TR | 8198 |
3TR | 33698 85396 83679 98778 41021 92125 00792 |
10TR | 41405 11933 |
15TR | 42163 |
30TR | 49631 |
2TỶ | 022104 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 27/03/23
0 | 04 05 | 5 | |
1 | 6 | 63 64 | |
2 | 21 25 | 7 | 79 78 71 |
3 | 31 33 31 | 8 | 83 |
4 | 44 | 9 | 98 96 92 98 |
Cà Mau - 27/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 871 1021 9631 | 0792 | 9783 1933 2163 | 8144 2264 2104 | 2125 1405 | 5396 | 8198 3698 8778 | 3679 |
Thống kê Xổ Số Cà Mau - Xổ số Miền Nam đến Ngày 27/03/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
87
22 lần
32
19 lần
94
19 lần
20
17 lần
66
17 lần
13
16 lần
67
14 lần
02
13 lần
08
12 lần
01
11 lần
28
11 lần
74
11 lần
99
11 lần
43
10 lần
58
10 lần
60
10 lần
69
10 lần
82
10 lần
12
9 lần
86
9 lần
24
8 lần
29
8 lần
62
8 lần
75
8 lần
15
7 lần
34
7 lần
45
7 lần
77
7 lần
84
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
31 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 3 Lần | ![]() |
|
33 | 3 Lần | ![]() |
|
56 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
85 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
31 | 6 Lần | ![]() |
|
71 | 5 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
25 | 4 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
51 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
90 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
03 | 10 Lần | ![]() |
|
15 | 10 Lần | ![]() |
|
36 | 10 Lần | ![]() |
|
42 | 10 Lần | ![]() |
|
69 | 10 Lần | ![]() |
|
10 | 9 Lần | ![]() |
|
11 | 9 Lần | ![]() |
|
48 | 9 Lần | ![]() |
|
90 | 9 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
25 | 8 Lần | ![]() |
|
31 | 8 Lần | ![]() |
|
35 | 8 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
46 | 8 Lần | ![]() |
|
59 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
|
83 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cà Mau TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 15 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 15 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100