XỔ SỐ KIẾN THIẾT Cà Mau
Xổ số Cà Mau mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 28/04/2025
XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T04K3 |
100N | 71 |
200N | 684 |
400N | 3092 6839 3701 |
1TR | 4826 |
3TR | 14922 90281 02183 50233 05714 79062 47376 |
10TR | 95064 56704 |
15TR | 14617 |
30TR | 20386 |
2TỶ | 437633 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 21/04/25
0 | 04 01 | 5 | |
1 | 17 14 | 6 | 64 62 |
2 | 22 26 | 7 | 76 71 |
3 | 33 33 39 | 8 | 86 81 83 84 |
4 | 9 | 92 |
Cà Mau - 21/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 3701 0281 | 3092 4922 9062 | 2183 0233 7633 | 684 5714 5064 6704 | 4826 7376 0386 | 4617 | 6839 |
Thống kê Xổ Số Cà Mau - Xổ số Miền Nam đến Ngày 21/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
71 3 Ngày - 4 lần
01 2 Ngày - 2 lần
04 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 4 lần
39 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45
30 lần
08
21 lần
23
20 lần
95
20 lần
34
19 lần
75
19 lần
29
18 lần
91
17 lần
21
16 lần
85
16 lần
10
15 lần
72
15 lần
94
13 lần
13
12 lần
69
12 lần
77
12 lần
09
10 lần
30
10 lần
54
10 lần
57
10 lần
79
10 lần
36
9 lần
47
9 lần
58
9 lần
65
9 lần
11
8 lần
20
8 lần
70
8 lần
78
8 lần
99
8 lần
06
7 lần
31
7 lần
32
7 lần
52
7 lần
63
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
56 | 5 Lần | ![]() |
|
93 | 5 Lần | ![]() |
|
14 | 3 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
22 | 3 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
84 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
56 | 8 Lần | ![]() |
|
83 | 7 Lần | ![]() |
|
00 | 5 Lần | ![]() |
|
84 | 5 Lần | ![]() |
|
93 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
56 | 13 Lần | ![]() |
|
04 | 12 Lần | ![]() |
|
83 | 12 Lần | ![]() |
|
20 | 11 Lần | ![]() |
|
00 | 10 Lần | ![]() |
|
30 | 10 Lần | ![]() |
|
87 | 10 Lần | ![]() |
|
93 | 10 Lần | ![]() |
|
12 | 9 Lần | ![]() |
|
35 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cà Mau TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 15 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

Thống kê XSMT 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/04/2025

Thống kê XSMN 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/04/2025

Thống kê XSMB 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100