KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 59 |
200N | 307 |
400N | 4793 6256 5570 |
1TR | 5024 |
3TR | 79501 19844 73720 18011 12171 47998 57027 |
10TR | 86410 88649 |
15TR | 66406 |
30TR | 02321 |
2TỶ | 209975 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/09/25
0 | 06 01 07 | 5 | 56 59 |
1 | 10 11 | 6 | |
2 | 21 20 27 24 | 7 | 75 71 70 |
3 | 8 | ||
4 | 49 44 | 9 | 98 93 |
Thừa T. Huế - 15/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5570 3720 6410 | 9501 8011 2171 2321 | 4793 | 5024 9844 | 9975 | 6256 6406 | 307 7027 | 7998 | 59 8649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 431 |
400N | 5657 8612 9998 |
1TR | 6105 |
3TR | 28930 57320 37397 12182 27580 98963 16160 |
10TR | 71502 30413 |
15TR | 43020 |
30TR | 75309 |
2TỶ | 900670 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/09/25
0 | 09 02 05 | 5 | 57 |
1 | 13 12 | 6 | 63 60 |
2 | 20 20 24 | 7 | 70 |
3 | 30 31 | 8 | 82 80 |
4 | 9 | 97 98 |
Thừa T. Huế - 14/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 7320 7580 6160 3020 0670 | 431 | 8612 2182 1502 | 8963 0413 | 24 | 6105 | 5657 7397 | 9998 | 5309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 38 |
200N | 606 |
400N | 2288 4438 9078 |
1TR | 0687 |
3TR | 27740 89306 31118 56655 09164 88438 42027 |
10TR | 45837 18774 |
15TR | 09426 |
30TR | 89156 |
2TỶ | 874654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/09/25
0 | 06 06 | 5 | 54 56 55 |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 26 27 | 7 | 74 78 |
3 | 37 38 38 38 | 8 | 87 88 |
4 | 40 | 9 |
Thừa T. Huế - 08/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 | 9164 8774 4654 | 6655 | 606 9306 9426 9156 | 0687 2027 5837 | 38 2288 4438 9078 1118 8438 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 452 |
400N | 6995 0606 4276 |
1TR | 9012 |
3TR | 17166 32934 16316 72712 12690 45516 13640 |
10TR | 47823 35671 |
15TR | 96742 |
30TR | 19534 |
2TỶ | 961086 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/09/25
0 | 06 | 5 | 52 |
1 | 16 12 16 12 | 6 | 66 |
2 | 23 | 7 | 71 76 |
3 | 34 34 | 8 | 86 80 |
4 | 42 40 | 9 | 90 95 |
Thừa T. Huế - 07/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 2690 3640 | 5671 | 452 9012 2712 6742 | 7823 | 2934 9534 | 6995 | 0606 4276 7166 6316 5516 1086 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 70 |
200N | 168 |
400N | 9701 7089 5231 |
1TR | 8943 |
3TR | 69151 33582 79829 41175 38588 31641 24060 |
10TR | 87200 96857 |
15TR | 06407 |
30TR | 03057 |
2TỶ | 761937 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/09/25
0 | 07 00 01 | 5 | 57 57 51 |
1 | 6 | 60 68 | |
2 | 29 | 7 | 75 70 |
3 | 37 31 | 8 | 82 88 89 |
4 | 41 43 | 9 |
Thừa T. Huế - 01/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 4060 7200 | 9701 5231 9151 1641 | 3582 | 8943 | 1175 | 6857 6407 3057 1937 | 168 8588 | 7089 9829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 168 |
400N | 9555 0408 6608 |
1TR | 9120 |
3TR | 37076 17296 67633 03008 54161 08115 16349 |
10TR | 79884 13487 |
15TR | 56509 |
30TR | 66825 |
2TỶ | 711687 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 31/08/25
0 | 09 08 08 08 | 5 | 55 |
1 | 15 | 6 | 61 68 |
2 | 25 20 | 7 | 76 |
3 | 33 33 | 8 | 87 84 87 |
4 | 49 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 31/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9120 | 4161 | 33 7633 | 9884 | 9555 8115 6825 | 7076 7296 | 3487 1687 | 168 0408 6608 3008 | 6349 6509 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 20/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/09/2025

Thống kê XSMB 20/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/09/2025

Thống kê XSMT 20/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/09/2025

Thống kê XSMN 19/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/09/2025

Thống kê XSMB 19/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100