XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hà Nội
Xổ số Hà Nội mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/10/2023
XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 80973 |
G.Nhất | 56435 |
G.Nhì | 74027 76063 |
G.Ba | 78709 89573 24399 09969 75199 84560 |
G.Tư | 5054 8832 4262 5291 |
G.Năm | 7274 7381 9109 3809 9002 4784 |
G.Sáu | 450 400 279 |
G.Bảy | 64 69 11 59 |
Hà Nội - 02/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4560 450 400 | 5291 7381 11 | 8832 4262 9002 | 6063 9573 0973 | 5054 7274 4784 64 | 6435 | 4027 | 8709 4399 9969 5199 9109 3809 279 69 59 |
Thống kê Xổ số Hà Nội - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 02/10/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
00 3 Ngày - 3 lần
62 3 Ngày - 3 lần
69 3 Ngày - 5 lần
84 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 6 lần
11 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 4 lần
74 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
82
12 lần
18
11 lần
13
10 lần
30
10 lần
29
9 lần
39
9 lần
45
9 lần
08
8 lần
15
8 lần
53
8 lần
55
8 lần
85
8 lần
90
8 lần
49
7 lần
95
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
27 | 4 Lần | ![]() |
|
04 | 3 Lần | ![]() |
|
05 | 3 Lần | ![]() |
|
09 | 3 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
23 | 3 Lần | ![]() |
|
48 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
61 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
69 | 3 Lần | ![]() |
|
80 | 3 Lần | ![]() |
|
92 | 3 Lần | ![]() |
|
97 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
09 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 7 Lần | ![]() |
|
62 | 7 Lần | ![]() |
|
48 | 6 Lần | ![]() |
|
56 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
02 | 16 Lần | ![]() |
|
62 | 16 Lần | ![]() |
|
05 | 14 Lần | ![]() |
|
09 | 14 Lần | ![]() |
|
22 | 14 Lần | ![]() |
|
57 | 14 Lần | ![]() |
|
67 | 13 Lần | ![]() |
|
51 | 12 Lần | ![]() |
|
60 | 12 Lần | ![]() |
|
66 | 12 Lần | ![]() |
|
79 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
18 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 15 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 16 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 16 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100