XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hà Nội
Xổ số Hà Nội mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 03/04/2023
XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11504 |
G.Nhất | 13132 |
G.Nhì | 43820 11937 |
G.Ba | 91023 02686 33623 25816 44645 58918 |
G.Tư | 9812 8664 1685 4375 |
G.Năm | 6194 6939 9829 3640 4213 8870 |
G.Sáu | 374 236 642 |
G.Bảy | 17 95 41 89 |
Hà Nội - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3820 3640 8870 | 41 | 3132 9812 642 | 1023 3623 4213 | 8664 6194 374 1504 | 4645 1685 4375 95 | 2686 5816 236 | 1937 17 | 8918 | 6939 9829 89 |
Thống kê Xổ số Hà Nội - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 30/03/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
36 3 Ngày - 3 lần
74 3 Ngày - 3 lần
16 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 3 lần
89 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
59
22 lần
14
12 lần
43
12 lần
62
12 lần
68
11 lần
76
11 lần
49
10 lần
24
9 lần
66
9 lần
67
9 lần
93
9 lần
02
8 lần
15
8 lần
35
8 lần
98
8 lần
26
7 lần
65
7 lần
71
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
42 | 5 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
|
04 | 3 Lần | ![]() |
|
05 | 3 Lần | ![]() |
|
07 | 3 Lần | ![]() |
|
12 | 3 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
18 | 3 Lần | ![]() |
|
23 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
30 | 3 Lần | ![]() |
|
36 | 3 Lần | ![]() |
|
74 | 3 Lần | ![]() |
|
83 | 3 Lần | ![]() |
|
84 | 3 Lần | ![]() |
|
85 | 3 Lần | ![]() |
|
89 | 3 Lần | ![]() |
|
91 | 3 Lần | ![]() |
|
92 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
20 | 7 Lần | ![]() |
|
34 | 7 Lần | ![]() |
|
23 | 6 Lần | ![]() |
|
74 | 6 Lần | ![]() |
|
83 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
34 | 20 Lần | ![]() |
|
16 | 19 Lần | ![]() |
|
20 | 14 Lần | ![]() |
|
74 | 14 Lần | ![]() |
|
10 | 13 Lần | ![]() |
|
19 | 13 Lần | ![]() |
|
38 | 13 Lần | ![]() |
|
54 | 13 Lần | ![]() |
|
82 | 13 Lần | ![]() |
|
91 | 13 Lần | ![]() |
|
95 | 13 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 19 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
2 | 16 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 17 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 16 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100