XỔ SỐ KIẾN THIẾT Sóc Trăng
Xổ số Sóc Trăng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/05/2022
XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T5K3 |
100N | 17 |
200N | 054 |
400N | 4239 0484 7638 |
1TR | 0714 |
3TR | 73760 95483 47767 92527 53316 36818 03424 |
10TR | 19977 22333 |
15TR | 80694 |
30TR | 79529 |
2TỶ | 995365 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/05/22
0 | 5 | 54 | |
1 | 16 18 14 17 | 6 | 65 60 67 |
2 | 29 27 24 | 7 | 77 |
3 | 33 39 38 | 8 | 83 84 |
4 | 9 | 94 |
Sóc Trăng - 18/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3760 | 5483 2333 | 054 0484 0714 3424 0694 | 5365 | 3316 | 17 7767 2527 9977 | 7638 6818 | 4239 9529 |
Thống kê Xổ Số Sóc Trăng - Xổ số Miền Nam đến Ngày 18/05/2022
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
79
26 lần
44
23 lần
88
23 lần
35
19 lần
42
16 lần
81
16 lần
95
15 lần
04
14 lần
19
14 lần
50
13 lần
86
13 lần
48
12 lần
30
11 lần
56
11 lần
90
11 lần
72
10 lần
80
10 lần
00
9 lần
09
9 lần
15
9 lần
70
9 lần
85
9 lần
93
9 lần
08
8 lần
62
8 lần
64
8 lần
02
7 lần
59
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
16 | 3 Lần | ![]() |
|
22 | 3 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
|
46 | 3 Lần | ![]() |
|
94 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
16 | 5 Lần | ![]() |
|
22 | 5 Lần | ![]() |
|
31 | 5 Lần | ![]() |
|
03 | 4 Lần | ![]() |
|
21 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
60 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
07 | 10 Lần | ![]() |
|
36 | 10 Lần | ![]() |
|
41 | 10 Lần | ![]() |
|
67 | 10 Lần | ![]() |
|
99 | 10 Lần | ![]() |
|
01 | 9 Lần | ![]() |
|
24 | 9 Lần | ![]() |
|
27 | 9 Lần | ![]() |
|
90 | 9 Lần | ![]() |
|
14 | 8 Lần | ![]() |
|
22 | 8 Lần | ![]() |
|
39 | 8 Lần | ![]() |
|
47 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
|
91 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Sóc Trăng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
3 Lần | ![]() |
0 | 4 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100