XỔ SỐ KIẾN THIẾT Sóc Trăng
Xổ số Sóc Trăng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 13/12/2023
XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 84 |
200N | 842 |
400N | 5825 9059 8601 |
1TR | 5368 |
3TR | 64353 72671 75957 81905 14247 79672 90458 |
10TR | 39678 48069 |
15TR | 50876 |
30TR | 58135 |
2TỶ | 084716 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 06/12/23
0 | 05 01 | 5 | 53 57 58 59 |
1 | 16 | 6 | 69 68 |
2 | 25 | 7 | 76 78 71 72 |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 47 42 | 9 |
Sóc Trăng - 06/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8601 2671 | 842 9672 | 4353 | 84 | 5825 1905 8135 | 0876 4716 | 5957 4247 | 5368 0458 9678 | 9059 8069 |
Thống kê Xổ Số Sóc Trăng - Xổ số Miền Nam đến Ngày 06/12/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
57 5 Ngày - 5 lần
68 3 Ngày - 3 lần
69 3 Ngày - 3 lần
78 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
94
21 lần
67
20 lần
21
15 lần
75
15 lần
52
14 lần
04
13 lần
30
12 lần
49
12 lần
62
11 lần
85
11 lần
96
11 lần
64
10 lần
79
10 lần
95
10 lần
97
10 lần
20
9 lần
26
9 lần
90
9 lần
07
8 lần
23
8 lần
29
8 lần
44
8 lần
13
7 lần
15
7 lần
36
7 lần
50
7 lần
54
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
00 | 4 Lần | ![]() |
|
57 | 4 Lần | ![]() |
|
31 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
03 | 2 Lần | ![]() |
|
05 | 2 Lần | ![]() |
|
10 | 2 Lần | ![]() |
|
14 | 2 Lần | ![]() |
|
16 | 2 Lần | ![]() |
|
17 | 2 Lần | ![]() |
|
18 | 2 Lần | ![]() |
|
25 | 2 Lần | ![]() |
|
47 | 2 Lần | ![]() |
|
58 | 2 Lần | ![]() |
|
59 | 2 Lần | ![]() |
|
60 | 2 Lần | ![]() |
|
68 | 2 Lần | ![]() |
|
69 | 2 Lần | ![]() |
|
71 | 2 Lần | ![]() |
|
78 | 2 Lần | ![]() |
|
81 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
00 | 5 Lần | ![]() |
|
31 | 5 Lần | ![]() |
|
60 | 5 Lần | ![]() |
|
89 | 5 Lần | ![]() |
|
02 | 4 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
25 | 4 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
57 | 4 Lần | ![]() |
|
69 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
02 | 12 Lần | ![]() |
|
53 | 11 Lần | ![]() |
|
60 | 11 Lần | ![]() |
|
69 | 11 Lần | ![]() |
|
78 | 11 Lần | ![]() |
|
25 | 10 Lần | ![]() |
|
57 | 10 Lần | ![]() |
|
65 | 10 Lần | ![]() |
|
16 | 9 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
33 | 9 Lần | ![]() |
|
72 | 9 Lần | ![]() |
|
92 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Sóc Trăng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
2 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100