Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Sóc Trăng
Xổ số Sóc Trăng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 21/04/2021
XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T4K2 |
100N | 76 |
200N | 173 |
400N | 8941 0723 9764 |
1TR | 6949 |
3TR | 23668 31748 59093 95025 41523 21328 31100 |
10TR | 26499 07041 |
15TR | 84142 |
30TR | 23612 |
2TỶ | 714619 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/04/21
0 | 00 | 5 | |
1 | 19 12 | 6 | 68 64 |
2 | 25 23 28 23 | 7 | 73 76 |
3 | 8 | ||
4 | 42 41 48 49 41 | 9 | 99 93 |
Sóc Trăng - 14/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1100 | 8941 7041 | 4142 3612 | 173 0723 9093 1523 | 9764 | 5025 | 76 | 3668 1748 1328 | 6949 6499 4619 |
Thống kê Xổ Số Sóc Trăng - Xổ số Miền Nam đến Ngày 14/04/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
78
43 lần
74
30 lần
13
22 lần
39
18 lần
34
17 lần
45
17 lần
77
17 lần
92
16 lần
20
14 lần
08
12 lần
26
11 lần
35
11 lần
05
10 lần
80
10 lần
97
10 lần
98
10 lần
56
9 lần
59
9 lần
63
9 lần
03
8 lần
86
8 lần
87
8 lần
11
7 lần
46
7 lần
50
7 lần
67
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
19 | 3 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
|
41 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
85 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
19 | 6 Lần | ![]() |
|
02 | 5 Lần | ![]() |
|
09 | 5 Lần | ![]() |
|
44 | 5 Lần | ![]() |
|
06 | 4 Lần | ![]() |
|
12 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
|
84 | 4 Lần | ![]() |
|
85 | 4 Lần | ![]() |
|
96 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
03 | 11 Lần | ![]() |
|
12 | 11 Lần | ![]() |
|
85 | 11 Lần | ![]() |
|
09 | 10 Lần | ![]() |
|
19 | 10 Lần | ![]() |
|
00 | 9 Lần | ![]() |
|
38 | 9 Lần | ![]() |
|
44 | 9 Lần | ![]() |
|
51 | 9 Lần | ![]() |
|
91 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Sóc Trăng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100