In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Sóc Trăng

Xổ số Sóc Trăng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 11/10/2023
XỔ SỐ Sóc Trăng
Thứ tư Loại vé: K1T10
100N
00
200N
054
400N
3578
6292
4910
1TR
6139
3TR
38263
80228
07119
70090
53860
04016
33320
10TR
30960
27956
15TR
83015
30TR
37926
2TỶ
462624

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/10/23

000 556 54
115 19 16 10 660 63 60
224 26 28 20 778
339 8
4990 92

Sóc Trăng - 04/10/23

0123456789
00
4910
0090
3860
3320
0960
6292
8263
054
2624
3015
4016
7956
7926
3578
0228
6139
7119

Thống kê Xổ Số Sóc Trăng - Xổ số Miền Nam đến Ngày 04/10/2023

Các cặp số ra liên tiếp :

16 6 Ngày - 6 lần
24 4 Ngày - 4 lần
19 3 Ngày - 3 lần
20 3 Ngày - 3 lần
54 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 4 lần
63 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

05     20 lần
76     20 lần
42     19 lần
17     17 lần
82     17 lần
73     16 lần
77     16 lần
98     14 lần
08     13 lần
38     13 lần
81     13 lần
01     12 lần
34     12 lần
94     12 lần
31     11 lần
51     11 lần
61     11 lần
67     11 lần
06     10 lần
09     10 lần
88     10 lần
37     9 lần
50     9 lần
84     9 lần
87     8 lần
89     8 lần
41     7 lần
70     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

16 5 Lần Tăng 1
02 4 Lần Không tăng
24 4 Lần Tăng 1
28 3 Lần Tăng 1
44 3 Lần Không tăng
57 3 Lần Không tăng
60 3 Lần Tăng 2
74 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

78 6 Lần Không tăng
02 5 Lần Không tăng
16 5 Lần Tăng 1
24 5 Lần Tăng 1
57 5 Lần Không tăng
60 5 Lần Tăng 2
74 5 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

23 12 Lần Không tăng
40 10 Lần Không tăng
57 10 Lần Không tăng
60 10 Lần Tăng 2
92 10 Lần Tăng 1
02 9 Lần Không tăng
44 9 Lần Không tăng
53 9 Lần Không tăng
78 9 Lần Không tăng
97 9 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Sóc Trăng TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
5 Lần 2
0 11 Lần 6
11 Lần 3
1 2 Lần 0
14 Lần 3
2 9 Lần 3
9 Lần 3
3 7 Lần 0
9 Lần 2
4 14 Lần 1
7 Lần 0
5 9 Lần 3
11 Lần 5
6 13 Lần 5
9 Lần 1
7 6 Lần 1
5 Lần 0
8 9 Lần 3
10 Lần 3
9 10 Lần 4
trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 19 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL