XỔ SỐ KIẾN THIẾT Sóc Trăng
Xổ số Sóc Trăng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/04/2023
XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T3 |
100N | 83 |
200N | 803 |
400N | 2915 9757 0435 |
1TR | 5126 |
3TR | 00668 66990 36948 38646 58570 04407 97637 |
10TR | 04003 99122 |
15TR | 08622 |
30TR | 72092 |
2TỶ | 496694 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 29/03/23
0 | 03 07 03 | 5 | 57 |
1 | 15 | 6 | 68 |
2 | 22 22 26 | 7 | 70 |
3 | 37 35 | 8 | 83 |
4 | 48 46 | 9 | 94 92 90 |
Sóc Trăng - 29/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 8570 | 9122 8622 2092 | 83 803 4003 | 6694 | 2915 0435 | 5126 8646 | 9757 4407 7637 | 0668 6948 |
Thống kê Xổ Số Sóc Trăng - Xổ số Miền Nam đến Ngày 29/03/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
09
39 lần
71
25 lần
31
20 lần
55
18 lần
02
17 lần
99
17 lần
84
16 lần
29
15 lần
62
14 lần
64
14 lần
25
13 lần
47
13 lần
49
12 lần
53
12 lần
06
11 lần
45
11 lần
82
11 lần
50
10 lần
65
9 lần
79
9 lần
11
8 lần
77
8 lần
80
8 lần
85
8 lần
00
7 lần
34
7 lần
38
7 lần
54
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
70 | 5 Lần | ![]() |
|
22 | 3 Lần | ![]() |
|
35 | 3 Lần | ![]() |
|
37 | 3 Lần | ![]() |
|
68 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
39 | 6 Lần | ![]() |
|
35 | 5 Lần | ![]() |
|
70 | 5 Lần | ![]() |
|
94 | 5 Lần | ![]() |
|
03 | 4 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
05 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
21 | 10 Lần | ![]() |
|
22 | 10 Lần | ![]() |
|
34 | 10 Lần | ![]() |
|
39 | 10 Lần | ![]() |
|
83 | 10 Lần | ![]() |
|
94 | 10 Lần | ![]() |
|
00 | 9 Lần | ![]() |
|
05 | 9 Lần | ![]() |
|
28 | 9 Lần | ![]() |
|
35 | 9 Lần | ![]() |
|
37 | 9 Lần | ![]() |
|
45 | 9 Lần | ![]() |
|
51 | 9 Lần | ![]() |
|
52 | 9 Lần | ![]() |
|
65 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Sóc Trăng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 14 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100