Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Chủ Nhật
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Chủ nhật 03/07/2022 | Thái Bình 91,05,33,73 | Thái Bình 90 |
Chủ nhật 26/06/2022 | Thái Bình 12,38,96,19 | Thái Bình 70 |
Chủ nhật 19/06/2022 | Thái Bình 43,02,07,19 | Thái Bình 49 |
Chủ nhật 12/06/2022 | Thái Bình 24,23,90,01 | Thái Bình 18 |
Chủ nhật 05/06/2022 | Thái Bình 07,67,92,82 | Thái Bình 79 |
Chủ nhật 29/05/2022 | Thái Bình 38,33,31,05 | Thái Bình 54 |
Chủ nhật 22/05/2022 | Thái Bình 57,56,01,47 | Thái Bình 47 |
Chủ nhật 15/05/2022 | Thái Bình 10,94,56,49 | Thái Bình 49 |
Chủ nhật 08/05/2022 | Thái Bình 92,70,16,23 | Thái Bình 39 |
Chủ nhật 01/05/2022 | Thái Bình 11,01,38,82 | Thái Bình 91 |
Chủ nhật 24/04/2022 | Thái Bình 41,11,50,45 | Thái Bình 85 |
Chủ nhật 17/04/2022 | Thái Bình 65,90,33,97 | Thái Bình 47 |
Chủ nhật 10/04/2022 | Thái Bình 05,02,17,69 | Thái Bình 95 |
Chủ nhật 03/04/2022 | Thái Bình 53,42,25,56 | Thái Bình 67 |
Chủ nhật 27/03/2022 | Thái Bình 85,50,42,88 | Thái Bình 65 |
Chủ nhật 20/03/2022 | Thái Bình 87,23,20,09 | Thái Bình 48 |
Chủ nhật 13/03/2022 | Thái Bình 07,60,94,80 | Thái Bình 50 |
Chủ nhật 06/03/2022 | Thái Bình 41,12,05,28 | Thái Bình 56 |
Chủ nhật 27/02/2022 | Thái Bình 59,19,72,83 | Thái Bình 68 |
Chủ nhật 20/02/2022 | Thái Bình 19,34,92,20 | Thái Bình 82 |
Chủ nhật 13/02/2022 | Thái Bình 93,76,39,21 | Thái Bình 72 |
Chủ nhật 06/02/2022 | Thái Bình 52,31,88,48 | Thái Bình 01 |
Chủ nhật 30/01/2022 | Thái Bình 97,58,40,80 | Thái Bình 66 |
Chủ nhật 23/01/2022 | Thái Bình 40,60,01,89 | Thái Bình 83 |
Chủ nhật 16/01/2022 | Thái Bình 18,64,63,13 | Thái Bình 31 |
Chủ nhật 09/01/2022 | Thái Bình 19,02,14,86 | Thái Bình 93 |
Chủ nhật 02/01/2022 | Thái Bình 16,07,41,57 | Thái Bình 94 |
Chủ nhật 26/12/2021 | Thái Bình 46,14,03,94 | Thái Bình 04 |
Chủ nhật 19/12/2021 | Thái Bình 89,04,63,87 | Thái Bình 73 |
Chủ nhật 12/12/2021 | Thái Bình 70,21,81,76 | Thái Bình 55 |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100