Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Chủ Nhật
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Chủ nhật 17/09/2023 | Thái Bình 97,50,53,24 | Thái Bình 65 |
Chủ nhật 10/09/2023 | Thái Bình 40,66,26,22 | Thái Bình 02 |
Chủ nhật 03/09/2023 | Thái Bình 36,10,13,21 | Thái Bình 86 |
Chủ nhật 27/08/2023 | Thái Bình 11,61,62,10 | Thái Bình 48 |
Chủ nhật 20/08/2023 | Thái Bình 61,79,95,58 | Thái Bình 09 |
Chủ nhật 13/08/2023 | Thái Bình 29,48,01,79 | Thái Bình 28 |
Chủ nhật 06/08/2023 | Thái Bình 88,75,57,62 | Thái Bình 23 |
Chủ nhật 30/07/2023 | Thái Bình 49,37,46,09 | Thái Bình 41 |
Chủ nhật 23/07/2023 | Thái Bình 47,42,87,44 | Thái Bình 62 |
Chủ nhật 16/07/2023 | Thái Bình 63,51,25,75 | Thái Bình 51 |
Chủ nhật 09/07/2023 | Thái Bình 04,26,50,66 | Thái Bình 08 |
Chủ nhật 02/07/2023 | Thái Bình 21,23,12,96 | Thái Bình 23 |
Chủ nhật 25/06/2023 | Thái Bình 43,62,13,16 | Thái Bình 34 |
Chủ nhật 18/06/2023 | Thái Bình 99,72,27,42 | Thái Bình 51 |
Chủ nhật 11/06/2023 | Thái Bình 96,57,78,64 | Thái Bình 60 |
Chủ nhật 04/06/2023 | Thái Bình 64,73,67,90 | Thái Bình 08 |
Chủ nhật 28/05/2023 | Thái Bình 71,50,32,80 | Thái Bình 59 |
Chủ nhật 21/05/2023 | Thái Bình 39,70,76,50 | Thái Bình 97 |
Chủ nhật 14/05/2023 | Thái Bình 76,52,85,51 | Thái Bình 53 |
Chủ nhật 07/05/2023 | Thái Bình 95,86,64,42 | Thái Bình 60 |
Chủ nhật 30/04/2023 | Thái Bình 50,70,88,22 | Thái Bình 19 |
Chủ nhật 23/04/2023 | Thái Bình 06,16,53,35 | Thái Bình 79 |
Chủ nhật 16/04/2023 | Thái Bình 26,28,70,72 | Thái Bình 48 |
Chủ nhật 09/04/2023 | Thái Bình 02,73,58,12 | Thái Bình 26 |
Chủ nhật 02/04/2023 | Thái Bình 96,07,70,77 | Thái Bình 44 |
Chủ nhật 26/03/2023 | Thái Bình 30,52,63,13 | Thái Bình 65 |
Chủ nhật 19/03/2023 | Thái Bình 04,72,23,96 | Thái Bình 03 |
Chủ nhật 12/03/2023 | Thái Bình 03,96,19,08 | Thái Bình 95 |
Chủ nhật 05/03/2023 | Thái Bình 55,01,37,62 | Thái Bình 18 |
Chủ nhật 26/02/2023 | Thái Bình 41,71,90,63 | Thái Bình 60 |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100