Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Hai
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Thứ hai 02/10/2023 | Hà Nội 64,69,11,59 | Hà Nội 73 |
Thứ hai 25/09/2023 | Hà Nội 83,14,68,77 | Hà Nội 79 |
Thứ hai 18/09/2023 | Hà Nội 92,19,52,44 | Hà Nội 04 |
Thứ hai 11/09/2023 | Hà Nội 93,87,75,00 | Hà Nội 68 |
Thứ hai 04/09/2023 | Hà Nội 43,36,25,53 | Hà Nội 11 |
Thứ hai 28/08/2023 | Hà Nội 14,08,03,65 | Hà Nội 85 |
Thứ hai 21/08/2023 | Hà Nội 55,97,57,71 | Hà Nội 21 |
Thứ hai 14/08/2023 | Hà Nội 22,03,25,63 | Hà Nội 93 |
Thứ hai 07/08/2023 | Hà Nội 07,63,16,74 | Hà Nội 72 |
Thứ hai 31/07/2023 | Hà Nội 61,76,39,36 | Hà Nội 15 |
Thứ hai 24/07/2023 | Hà Nội 18,56,74,97 | Hà Nội 42 |
Thứ hai 17/07/2023 | Hà Nội 48,95,89,64 | Hà Nội 06 |
Thứ hai 10/07/2023 | Hà Nội 87,34,51,72 | Hà Nội 22 |
Thứ hai 03/07/2023 | Hà Nội 49,08,10,05 | Hà Nội 94 |
Thứ hai 26/06/2023 | Hà Nội 57,28,21,82 | Hà Nội 93 |
Thứ hai 19/06/2023 | Hà Nội 84,71,31,96 | Hà Nội 15 |
Thứ hai 12/06/2023 | Hà Nội 01,39,63,68 | Hà Nội 42 |
Thứ hai 05/06/2023 | Hà Nội 28,92,48,79 | Hà Nội 81 |
Thứ hai 29/05/2023 | Hà Nội 78,91,21,34 | Hà Nội 67 |
Thứ hai 22/05/2023 | Hà Nội 50,34,15,65 | Hà Nội 54 |
Thứ hai 15/05/2023 | Hà Nội 53,71,80,05 | Hà Nội 56 |
Thứ hai 08/05/2023 | Hà Nội 21,92,26,62 | Hà Nội 81 |
Thứ hai 01/05/2023 | Hà Nội 84,00,14,58 | Hà Nội 20 |
Thứ hai 24/04/2023 | Hà Nội 48,86,10,63 | Hà Nội 05 |
Thứ hai 17/04/2023 | Hà Nội 07,12,63,92 | Hà Nội 76 |
Thứ hai 10/04/2023 | Hà Nội 13,54,34,96 | Hà Nội 63 |
Thứ hai 03/04/2023 | Hà Nội 65,89,71,53 | Hà Nội 33 |
Thứ hai 27/03/2023 | Hà Nội 91,85,30,55 | Hà Nội 30 |
Thứ hai 20/03/2023 | Hà Nội 29,54,10,42 | Hà Nội 92 |
Thứ hai 13/03/2023 | Hà Nội 80,74,83,51 | Hà Nội 75 |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100