KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL42 | 10KS42 | 27TV42 | |
| 100N | 72 | 38 | 76 |
| 200N | 159 | 093 | 747 |
| 400N | 2266 9219 6318 | 2669 1387 2841 | 3441 2146 2529 |
| 1TR | 6188 | 6998 | 1805 |
| 3TR | 47467 05644 44164 84656 49661 49121 53912 | 20777 36871 69365 72070 73168 15604 70633 | 06583 98023 44395 04566 86233 35604 63180 |
| 10TR | 17486 25292 | 69499 62505 | 09474 24005 |
| 15TR | 78922 | 89007 | 18450 |
| 30TR | 63116 | 21386 | 07392 |
| 2TỶ | 956962 | 795155 | 218373 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K3 | 10K3 | 10K3 | |
| 100N | 43 | 71 | 87 |
| 200N | 753 | 563 | 051 |
| 400N | 8985 9131 3305 | 9864 0184 5588 | 1042 0652 0922 |
| 1TR | 8502 | 3900 | 1518 |
| 3TR | 96028 66422 33161 51860 94886 83492 87250 | 80662 65147 22439 21079 03431 68682 16304 | 10534 77492 43895 45030 09313 01641 17344 |
| 10TR | 64424 35496 | 22177 09721 | 98997 77740 |
| 15TR | 65872 | 35797 | 96764 |
| 30TR | 24334 | 47918 | 51505 |
| 2TỶ | 974218 | 173595 | 344180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 10K3 | K3T10 | K3T10 | |
| 100N | 83 | 20 | 81 |
| 200N | 983 | 338 | 217 |
| 400N | 4352 1881 6116 | 1847 7763 4973 | 7038 7194 2393 |
| 1TR | 3412 | 3982 | 0383 |
| 3TR | 71498 78985 23756 42509 22453 51142 17174 | 90489 94107 83977 61784 86264 02962 08847 | 95601 87435 06086 18765 09120 35500 77863 |
| 10TR | 52826 02370 | 61046 80549 | 34133 80357 |
| 15TR | 11771 | 77279 | 15381 |
| 30TR | 56037 | 64707 | 04235 |
| 2TỶ | 313048 | 649981 | 184789 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K42T10 | 10C | T10K3 | |
| 100N | 67 | 45 | 75 |
| 200N | 643 | 293 | 738 |
| 400N | 9158 6106 5934 | 5996 2265 0679 | 7882 8967 3000 |
| 1TR | 2540 | 9680 | 2171 |
| 3TR | 60150 29711 57919 14140 89649 62236 24696 | 40725 54274 51062 08670 40931 76130 22437 | 40150 20940 70043 12422 10275 52301 33507 |
| 10TR | 93849 55913 | 52889 12706 | 52267 04046 |
| 15TR | 77439 | 48425 | 72628 |
| 30TR | 76666 | 99793 | 74877 |
| 2TỶ | 093158 | 389525 | 441497 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 10C2 | D42 | T10K3 | |
| 100N | 75 | 76 | 38 |
| 200N | 016 | 391 | 758 |
| 400N | 5258 2342 0994 | 2666 9819 8932 | 5948 8651 6337 |
| 1TR | 2533 | 4455 | 8177 |
| 3TR | 06733 10120 79251 50234 45980 16642 19984 | 46365 98631 92976 59517 24852 71531 92981 | 21490 87467 61810 45758 72217 66962 02722 |
| 10TR | 22763 73921 | 96367 36599 | 61909 68014 |
| 15TR | 22457 | 20999 | 00079 |
| 30TR | 87551 | 62918 | 74416 |
| 2TỶ | 481504 | 163869 | 789835 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGB10 | 10K2 | ĐL10K2 | |
| 100N | 84 | 52 | 50 |
| 200N | 234 | 959 | 292 |
| 400N | 2824 6360 4323 | 8036 7004 9051 | 8062 8684 9360 |
| 1TR | 9054 | 1431 | 0493 |
| 3TR | 16027 54058 85601 59658 59774 57865 62554 | 63382 78595 96461 57518 81594 34268 37048 | 56858 89830 93068 26826 72516 20355 70240 |
| 10TR | 92392 88936 | 79391 71378 | 75005 82341 |
| 15TR | 91862 | 64468 | 38781 |
| 30TR | 32559 | 71636 | 89139 |
| 2TỶ | 733388 | 120917 | 391179 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10B7 | 10K2 | K2T10 | K2T10 | |
| 100N | 82 | 14 | 85 | 85 |
| 200N | 885 | 679 | 555 | 598 |
| 400N | 2953 6719 0997 | 6077 6789 5830 | 6699 1339 0641 | 6113 2882 8163 |
| 1TR | 5805 | 5471 | 9642 | 2027 |
| 3TR | 56896 35299 68108 76377 40039 07107 42729 | 88404 76235 42977 65157 62294 26125 67643 | 69103 23952 81244 80566 17908 18346 98017 | 31815 30505 00876 87991 65775 85923 68579 |
| 10TR | 77136 60893 | 03364 54465 | 50510 95716 | 40046 45756 |
| 15TR | 43808 | 44575 | 61346 | 34305 |
| 30TR | 68153 | 95197 | 81291 | 95003 |
| 2TỶ | 149289 | 196096 | 538489 | 980921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Thống kê XSMT 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/11/2025

Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











