KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/10/2018
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10B7 | 10K2 | K2T10 | K2T10 | |
| 100N | 82 | 14 | 85 | 85 |
| 200N | 885 | 679 | 555 | 598 |
| 400N | 2953 6719 0997 | 6077 6789 5830 | 6699 1339 0641 | 6113 2882 8163 |
| 1TR | 5805 | 5471 | 9642 | 2027 |
| 3TR | 56896 35299 68108 76377 40039 07107 42729 | 88404 76235 42977 65157 62294 26125 67643 | 69103 23952 81244 80566 17908 18346 98017 | 31815 30505 00876 87991 65775 85923 68579 |
| 10TR | 77136 60893 | 03364 54465 | 50510 95716 | 40046 45756 |
| 15TR | 43808 | 44575 | 61346 | 34305 |
| 30TR | 68153 | 95197 | 81291 | 95003 |
| 2TỶ | 149289 | 196096 | 538489 | 980921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 12 | 04 | 47 |
| 200N | 023 | 008 | 533 |
| 400N | 1407 2647 1767 | 7774 8205 8695 | 7919 2944 2447 |
| 1TR | 4519 | 6479 | 1974 |
| 3TR | 60207 70423 75171 50174 85990 15257 17045 | 64742 65439 81682 89882 61485 63621 96794 | 26799 95652 69189 25326 57084 60786 45618 |
| 10TR | 38440 19971 | 02592 06553 | 38166 21290 |
| 15TR | 86539 | 85474 | 31521 |
| 30TR | 46829 | 74418 | 10319 |
| 2TỶ | 505995 | 198163 | 755843 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #188 ngày 13/10/2018
12 21 23 44 47 48 43
Giá trị Jackpot 1
82,070,152,050
Giá trị Jackpot 2
4,646,748,800
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 82,070,152,050 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 4,646,748,800 |
| Giải nhất |
|
10 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
607 | 500,000 |
| Giải ba |
|
13,405 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/10/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2018
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/10/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/10/2018 |
|
5 4 3 7 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 7BD-10BD-6BD 48145 |
| G.Nhất | 09500 |
| G.Nhì | 30105 15223 |
| G.Ba | 30969 61488 96739 78029 57542 12101 |
| G.Tư | 5337 1478 9575 5666 |
| G.Năm | 2382 6651 3181 9703 1466 6514 |
| G.Sáu | 804 724 288 |
| G.Bảy | 88 97 07 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Thống kê XSMT 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/11/2025

Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











