KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/10/2018
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K3 | 10K3 | 10K3 | |
| 100N | 43 | 71 | 87 |
| 200N | 753 | 563 | 051 |
| 400N | 8985 9131 3305 | 9864 0184 5588 | 1042 0652 0922 |
| 1TR | 8502 | 3900 | 1518 |
| 3TR | 96028 66422 33161 51860 94886 83492 87250 | 80662 65147 22439 21079 03431 68682 16304 | 10534 77492 43895 45030 09313 01641 17344 |
| 10TR | 64424 35496 | 22177 09721 | 98997 77740 |
| 15TR | 65872 | 35797 | 96764 |
| 30TR | 24334 | 47918 | 51505 |
| 2TỶ | 974218 | 173595 | 344180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 74 | 95 | 09 |
| 200N | 233 | 595 | 773 |
| 400N | 6947 5064 1003 | 5398 8562 0818 | 5583 1141 7346 |
| 1TR | 0057 | 1347 | 0705 |
| 3TR | 46775 44006 23244 80985 20680 21054 13739 | 90956 74539 95754 46381 26718 49410 94548 | 79020 10401 38029 25515 90964 46972 60193 |
| 10TR | 75003 18745 | 09780 19688 | 68210 62414 |
| 15TR | 23033 | 09164 | 49694 |
| 30TR | 41739 | 75726 | 05853 |
| 2TỶ | 411501 | 665374 | 178459 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #190 ngày 18/10/2018
01 11 22 34 42 47 30
Giá trị Jackpot 1
86,856,031,200
Giá trị Jackpot 2
3,245,011,650
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 86,856,031,200 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,245,011,650 |
| Giải nhất |
|
17 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
601 | 500,000 |
| Giải ba |
|
13,107 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/10/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/10/2018 |
|
5 8 3 6 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 2BK-4BK-1BK 22850 |
| G.Nhất | 82277 |
| G.Nhì | 81096 93261 |
| G.Ba | 02877 74685 95175 30925 12584 86409 |
| G.Tư | 2427 1205 7978 1079 |
| G.Năm | 4122 6096 5939 7412 0949 9477 |
| G.Sáu | 722 510 017 |
| G.Bảy | 81 90 35 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Thống kê XSMT 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/11/2025

Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025

Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











