KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 3K2 | AG3K2 | 3K2 | |
| 100N | 18 | 78 | 79 |
| 200N | 072 | 392 | 634 |
| 400N | 5191 0626 4945 | 6614 7982 1560 | 3828 0163 8790 |
| 1TR | 1135 | 9889 | 6484 |
| 3TR | 13799 36369 07570 49683 16954 80969 51214 | 46259 33714 10985 51424 79684 02185 64821 | 47402 97591 93270 90325 63330 63533 59736 |
| 10TR | 86388 87750 | 67933 11627 | 29968 94645 |
| 15TR | 06636 | 46785 | 73622 |
| 30TR | 55937 | 09866 | 80979 |
| 2TỶ | 434743 | 993561 | 763487 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 3K2 | K2T3 | K2T03 | |
| 100N | 66 | 61 | 73 |
| 200N | 736 | 731 | 146 |
| 400N | 7376 9036 6428 | 2802 8932 2568 | 8310 9640 0370 |
| 1TR | 9892 | 3148 | 1042 |
| 3TR | 17239 32541 28656 28064 29877 20856 69389 | 64985 99425 64451 90550 04687 42214 45029 | 83644 46190 12535 86338 15532 35224 22763 |
| 10TR | 38387 25253 | 91434 86200 | 77985 27552 |
| 15TR | 17700 | 97155 | 51047 |
| 30TR | 39491 | 13041 | 97430 |
| 2TỶ | 820234 | 101428 | 064680 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K11T03 | 3B | T3K2 | |
| 100N | 37 | 87 | 65 |
| 200N | 537 | 290 | 293 |
| 400N | 5015 7494 2941 | 7792 0735 5794 | 9705 5653 7496 |
| 1TR | 7256 | 8032 | 5265 |
| 3TR | 88173 11911 30678 57251 19285 63162 32980 | 55826 86411 75476 80694 64906 96817 85978 | 81382 90209 19359 93368 47202 29803 54340 |
| 10TR | 47901 28051 | 06872 78029 | 39764 84829 |
| 15TR | 26095 | 91964 | 32844 |
| 30TR | 67188 | 86498 | 94612 |
| 2TỶ | 684431 | 451785 | 869197 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 3C2 | F10 | T03K2 | |
| 100N | 87 | 62 | 45 |
| 200N | 363 | 443 | 995 |
| 400N | 4061 4779 5054 | 9551 7412 7660 | 1260 7900 1148 |
| 1TR | 0528 | 2937 | 7293 |
| 3TR | 73441 91515 67989 49943 20979 33800 47027 | 78169 16497 13672 08552 08783 48318 53557 | 39886 72300 32363 26307 16014 57168 61058 |
| 10TR | 19642 84335 | 50531 49080 | 03329 25921 |
| 15TR | 11264 | 19018 | 61638 |
| 30TR | 10617 | 79414 | 59507 |
| 2TỶ | 745185 | 242943 | 725232 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG3B | 3K2 | ĐL3K2 | |
| 100N | 93 | 65 | 06 |
| 200N | 561 | 390 | 351 |
| 400N | 8789 4785 6344 | 5495 9407 8154 | 5143 2712 6645 |
| 1TR | 9335 | 2135 | 3236 |
| 3TR | 96091 78507 34189 82228 26212 49861 36247 | 57711 69627 19511 88918 80640 13545 97945 | 65981 26896 66287 34925 70438 33127 70518 |
| 10TR | 41401 89871 | 27236 50849 | 44242 77818 |
| 15TR | 96585 | 63741 | 48981 |
| 30TR | 50132 | 06706 | 46768 |
| 2TỶ | 352934 | 449587 | 664584 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 3B7 | 3K2 | 3K2 | K2T3 | |
| 100N | 97 | 08 | 72 | 02 |
| 200N | 051 | 738 | 256 | 054 |
| 400N | 8801 6339 5617 | 3406 0531 9018 | 3783 2493 8181 | 2658 5950 7152 |
| 1TR | 2732 | 9697 | 4144 | 8936 |
| 3TR | 22696 57024 06301 73763 80153 68327 47056 | 03724 68816 20006 39729 70714 57656 39344 | 20872 96429 94411 41527 55219 08822 19571 | 75513 30452 01099 21226 72817 07193 80359 |
| 10TR | 18068 26134 | 81180 92817 | 71119 27155 | 44687 74639 |
| 15TR | 23870 | 07035 | 85654 | 35567 |
| 30TR | 84878 | 95826 | 40839 | 30554 |
| 2TỶ | 901300 | 096908 | 680435 | 956757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 40VL10 | 03KS10 | 28TV10 | |
| 100N | 28 | 11 | 34 |
| 200N | 020 | 921 | 409 |
| 400N | 3488 0826 9020 | 3846 7134 4853 | 7554 4212 5734 |
| 1TR | 8568 | 9404 | 7259 |
| 3TR | 28584 12633 54973 90939 09007 62190 23947 | 24894 25780 88865 71479 27329 89573 76816 | 04720 76346 99090 90049 05637 13568 66020 |
| 10TR | 73685 84208 | 71171 61169 | 91753 55407 |
| 15TR | 22517 | 40079 | 75863 |
| 30TR | 12444 | 58585 | 14936 |
| 2TỶ | 963913 | 983082 | 492055 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











