XỔ SỐ KIẾN THIẾT Nam Định
Xổ số Nam Định mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 09/12/2023
XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 87485 |
G.Nhất | 17336 |
G.Nhì | 51133 12554 |
G.Ba | 07135 21522 53104 80826 94365 61619 |
G.Tư | 1255 4461 1512 3977 |
G.Năm | 7172 5165 4923 7678 2530 2804 |
G.Sáu | 427 937 452 |
G.Bảy | 85 25 07 17 |
Nam Định - 02/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2530 | 4461 | 1522 1512 7172 452 | 1133 4923 | 2554 3104 2804 | 7135 4365 1255 5165 85 25 7485 | 7336 0826 | 3977 427 937 07 17 | 7678 | 1619 |
Thống kê Xổ số Nam Định - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 02/12/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
12 4 Ngày - 5 lần
26 4 Ngày - 4 lần
04 3 Ngày - 5 lần
07 3 Ngày - 3 lần
33 3 Ngày - 3 lần
65 3 Ngày - 5 lần
17 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
64
16 lần
05
15 lần
45
15 lần
09
13 lần
95
11 lần
32
10 lần
42
10 lần
92
10 lần
11
8 lần
00
7 lần
21
7 lần
38
7 lần
39
7 lần
48
7 lần
81
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
04 | 4 Lần | ![]() |
|
12 | 4 Lần | ![]() |
|
55 | 4 Lần | ![]() |
|
58 | 4 Lần | ![]() |
|
85 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
55 | 7 Lần | ![]() |
|
12 | 6 Lần | ![]() |
|
44 | 6 Lần | ![]() |
|
58 | 6 Lần | ![]() |
|
65 | 6 Lần | ![]() |
|
77 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
24 | 15 Lần | ![]() |
|
52 | 15 Lần | ![]() |
|
33 | 14 Lần | ![]() |
|
54 | 13 Lần | ![]() |
|
88 | 13 Lần | ![]() |
|
91 | 13 Lần | ![]() |
|
97 | 13 Lần | ![]() |
|
58 | 12 Lần | ![]() |
|
79 | 12 Lần | ![]() |
|
37 | 11 Lần | ![]() |
|
44 | 11 Lần | ![]() |
|
55 | 11 Lần | ![]() |
|
68 | 11 Lần | ![]() |
|
70 | 11 Lần | ![]() |
|
80 | 11 Lần | ![]() |
|
87 | 11 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Nam Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
3 | 15 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 17 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
7 | 20 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 14 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100