XỔ SỐ KIẾN THIẾT Nam Định
Xổ số Nam Định mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 21/09/2024
XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 04332 |
G.Nhất | 91586 |
G.Nhì | 45444 10769 |
G.Ba | 31025 98443 47625 40009 16067 01918 |
G.Tư | 9578 3169 9542 5129 |
G.Năm | 0653 1642 2195 1354 8358 4285 |
G.Sáu | 256 736 422 |
G.Bảy | 22 92 78 73 |
Nam Định - 14/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9542 1642 422 22 92 4332 | 8443 0653 73 | 5444 1354 | 1025 7625 2195 4285 | 1586 256 736 | 6067 | 1918 9578 8358 78 | 0769 0009 3169 5129 |
Thống kê Xổ số Nam Định - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 14/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
56 5 Ngày - 5 lần
29 4 Ngày - 4 lần
86 4 Ngày - 4 lần
22 3 Ngày - 5 lần
36 3 Ngày - 3 lần
43 3 Ngày - 3 lần
44 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 4 lần
32 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 4 lần
53 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 4 lần
73 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 4 lần
85 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
99
18 lần
63
13 lần
30
11 lần
81
10 lần
12
9 lần
20
9 lần
37
9 lần
04
8 lần
65
8 lần
77
8 lần
19
7 lần
28
7 lần
60
7 lần
84
7 lần
94
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
78 | 5 Lần | Tăng 2 | |
42 | 4 Lần | Tăng 2 | |
56 | 4 Lần | Tăng 1 | |
93 | 4 Lần | Không tăng | |
00 | 3 Lần | Không tăng | |
09 | 3 Lần | Tăng 1 | |
22 | 3 Lần | Tăng 1 | |
29 | 3 Lần | Giảm 1 | |
32 | 3 Lần | Tăng 1 | |
43 | 3 Lần | Tăng 1 | |
47 | 3 Lần | Không tăng | |
48 | 3 Lần | Không tăng | |
74 | 3 Lần | Không tăng | |
86 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
01 | 6 Lần | Không tăng | |
15 | 6 Lần | Không tăng | |
29 | 6 Lần | Giảm 1 | |
16 | 5 Lần | Không tăng | |
22 | 5 Lần | Tăng 2 | |
42 | 5 Lần | Tăng 2 | |
72 | 5 Lần | Không tăng | |
78 | 5 Lần | Tăng 2 | |
82 | 5 Lần | Không tăng | |
92 | 5 Lần | Không tăng | |
97 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
19 | 14 Lần | Không tăng | |
20 | 14 Lần | Không tăng | |
29 | 14 Lần | Tăng 1 | |
82 | 14 Lần | Không tăng | |
89 | 14 Lần | Giảm 2 | |
22 | 13 Lần | Tăng 2 | |
33 | 13 Lần | Giảm 1 | |
15 | 12 Lần | Không tăng | |
42 | 12 Lần | Tăng 1 | |
49 | 12 Lần | Giảm 1 | |
69 | 12 Lần | Tăng 2 | |
92 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Nam Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | 3 | 0 | 9 Lần | 1 | ||
12 Lần | 2 | 1 | 13 Lần | 1 | ||
17 Lần | 9 | 2 | 17 Lần | 9 | ||
13 Lần | 5 | 3 | 12 Lần | 3 | ||
18 Lần | 2 | 4 | 8 Lần | 1 | ||
14 Lần | 3 | 5 | 16 Lần | 6 | ||
10 Lần | 3 | 6 | 20 Lần | 4 | ||
15 Lần | 2 | 7 | 9 Lần | 3 | ||
10 Lần | 2 | 8 | 16 Lần | 4 | ||
11 Lần | 4 | 9 | 15 Lần | 7 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100