XỔ SỐ KIẾN THIẾT Nam Định
Xổ số Nam Định mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 11/02/2023
XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 64948 |
G.Nhất | 04674 |
G.Nhì | 16883 77334 |
G.Ba | 12795 68347 65312 09038 86560 22314 |
G.Tư | 2746 8474 2057 3300 |
G.Năm | 5264 2363 1877 0033 2488 9198 |
G.Sáu | 104 622 010 |
G.Bảy | 77 06 18 96 |
Nam Định - 04/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6560 3300 010 | 5312 622 | 6883 2363 0033 | 4674 7334 2314 8474 5264 104 | 2795 | 2746 06 96 | 8347 2057 1877 77 | 9038 2488 9198 18 4948 |
Thống kê Xổ số Nam Định - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 04/02/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
04 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 3 lần
83 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
58
17 lần
07
13 lần
43
13 lần
52
12 lần
67
12 lần
69
12 lần
84
12 lần
21
11 lần
31
11 lần
01
10 lần
03
10 lần
54
10 lần
61
10 lần
94
10 lần
28
9 lần
45
9 lần
59
9 lần
78
9 lần
08
8 lần
24
8 lần
32
8 lần
55
8 lần
71
8 lần
11
7 lần
17
7 lần
25
7 lần
39
7 lần
53
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
34 | 4 Lần | ![]() |
|
13 | 3 Lần | ![]() |
|
18 | 3 Lần | ![]() |
|
40 | 3 Lần | ![]() |
|
74 | 3 Lần | ![]() |
|
75 | 3 Lần | ![]() |
|
77 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
34 | 6 Lần | ![]() |
|
35 | 6 Lần | ![]() |
|
75 | 6 Lần | ![]() |
|
95 | 6 Lần | ![]() |
|
12 | 5 Lần | ![]() |
|
40 | 5 Lần | ![]() |
|
47 | 5 Lần | ![]() |
|
60 | 5 Lần | ![]() |
|
88 | 5 Lần | ![]() |
|
91 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
34 | 18 Lần | ![]() |
|
47 | 14 Lần | ![]() |
|
46 | 13 Lần | ![]() |
|
40 | 12 Lần | ![]() |
|
73 | 12 Lần | ![]() |
|
76 | 12 Lần | ![]() |
|
88 | 12 Lần | ![]() |
|
54 | 11 Lần | ![]() |
|
83 | 11 Lần | ![]() |
|
95 | 11 Lần | ![]() |
|
96 | 11 Lần | ![]() |
|
97 | 11 Lần | ![]() |
|
98 | 11 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Nam Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 3 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100