XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Nẵng
Xổ số Đà Nẵng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 11/09/2024
XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 59 |
200N | 948 |
400N | 8562 7439 6428 |
1TR | 9219 |
3TR | 83431 22569 22212 94275 24065 16200 15773 |
10TR | 56812 59350 |
15TR | 61689 |
30TR | 31701 |
2TỶ | 584956 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 07/09/24
0 | 01 00 | 5 | 56 50 59 |
1 | 12 12 19 | 6 | 69 65 62 |
2 | 28 | 7 | 75 73 |
3 | 31 39 | 8 | 89 |
4 | 48 | 9 |
Đà Nẵng - 07/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6200 9350 | 3431 1701 | 8562 2212 6812 | 5773 | 4275 4065 | 4956 | 948 6428 | 59 7439 9219 2569 1689 |
Thống kê Xổ Số Đà Nẵng - Xổ số Miền Trung đến Ngày 07/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
69 4 Ngày - 5 lần
65 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
01 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 4 lần
19 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
06
41 lần
03
21 lần
25
21 lần
90
19 lần
16
18 lần
61
15 lần
99
15 lần
14
13 lần
86
13 lần
36
12 lần
91
12 lần
07
11 lần
82
11 lần
33
10 lần
45
10 lần
63
10 lần
57
9 lần
81
9 lần
92
9 lần
27
7 lần
46
7 lần
72
7 lần
78
7 lần
80
7 lần
85
7 lần
94
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
69 | 4 Lần | Tăng 1 | |
10 | 3 Lần | Không tăng | |
34 | 3 Lần | Không tăng | |
98 | 3 Lần | Không tăng | |
01 | 2 Lần | Tăng 1 | |
09 | 2 Lần | Không tăng | |
11 | 2 Lần | Không tăng | |
12 | 2 Lần | Tăng 2 | |
21 | 2 Lần | Không tăng | |
28 | 2 Lần | Tăng 1 | |
32 | 2 Lần | Giảm 1 | |
43 | 2 Lần | Không tăng | |
50 | 2 Lần | Tăng 1 | |
53 | 2 Lần | Không tăng | |
54 | 2 Lần | Không tăng | |
56 | 2 Lần | Tăng 1 | |
59 | 2 Lần | Không tăng | |
65 | 2 Lần | Tăng 1 | |
67 | 2 Lần | Không tăng | |
71 | 2 Lần | Không tăng | |
73 | 2 Lần | Không tăng | |
83 | 2 Lần | Không tăng | |
84 | 2 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
10 | 5 Lần | Không tăng | |
34 | 5 Lần | Không tăng | |
59 | 5 Lần | Tăng 1 | |
83 | 5 Lần | Không tăng | |
11 | 4 Lần | Không tăng | |
20 | 4 Lần | Không tăng | |
43 | 4 Lần | Không tăng | |
69 | 4 Lần | Không tăng | |
73 | 4 Lần | Không tăng | |
84 | 4 Lần | Không tăng | |
95 | 4 Lần | Không tăng | |
98 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
66 | 13 Lần | Không tăng | |
51 | 10 Lần | Không tăng | |
52 | 10 Lần | Không tăng | |
58 | 10 Lần | Không tăng | |
59 | 10 Lần | Không tăng | |
95 | 10 Lần | Không tăng | |
22 | 9 Lần | Không tăng | |
32 | 9 Lần | Không tăng | |
69 | 9 Lần | Tăng 1 | |
00 | 8 Lần | Tăng 1 | |
23 | 8 Lần | Giảm 1 | |
50 | 8 Lần | Tăng 1 | |
65 | 8 Lần | Tăng 1 | |
71 | 8 Lần | Không tăng | |
74 | 8 Lần | Không tăng | |
82 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Nẵng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 3 | 0 | 10 Lần | 2 | ||
11 Lần | 3 | 1 | 10 Lần | 2 | ||
8 Lần | 0 | 2 | 6 Lần | 2 | ||
12 Lần | 4 | 3 | 9 Lần | 1 | ||
7 Lần | 0 | 4 | 10 Lần | 0 | ||
10 Lần | 1 | 5 | 9 Lần | 3 | ||
12 Lần | 4 | 6 | 3 Lần | 0 | ||
10 Lần | 5 | 7 | 7 Lần | 2 | ||
5 Lần | 0 | 8 | 10 Lần | 1 | ||
6 Lần | 0 | 9 | 16 Lần | 7 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100