In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Nẵng

Xổ số Đà Nẵng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 20/03/2024
XỔ SỐ Đà Nẵng
Thứ bảy Loại vé:
100N
25
200N
958
400N
6364
4277
6386
1TR
0451
3TR
08635
92435
38285
45799
62002
60174
39406
10TR
03786
51207
15TR
92703
30TR
50503
2TỶ
864903

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 16/03/24

003 03 03 07 02 06 551 58
1664
225 774 77
335 35 886 85 86
4999

Đà Nẵng - 16/03/24

0123456789
0451
2002
2703
0503
4903
6364
0174
25
8635
2435
8285
6386
9406
3786
4277
1207
958
5799

Thống kê Xổ Số Đà Nẵng - Xổ số Miền Trung đến Ngày 16/03/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

02 4 Ngày - 5 lần
64 3 Ngày - 3 lần
74 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 6 lần
06 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 4 lần
51 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 4 lần
99 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

46     33 lần
11     26 lần
27     25 lần
41     22 lần
12     21 lần
13     17 lần
53     17 lần
82     17 lần
61     15 lần
32     14 lần
84     13 lần
59     12 lần
71     12 lần
76     12 lần
83     12 lần
93     12 lần
68     11 lần
94     11 lần
19     10 lần
34     10 lần
40     10 lần
60     10 lần
28     9 lần
29     9 lần
78     9 lần
92     9 lần
49     8 lần
00     7 lần
15     7 lần
73     7 lần
87     7 lần
88     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

02 4 Lần Tăng 1
03 3 Lần Tăng 3
07 3 Lần Tăng 1
08 3 Lần Không tăng
17 3 Lần Không tăng
50 3 Lần Không tăng
74 3 Lần Tăng 1
79 3 Lần Không tăng
80 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

07 5 Lần Tăng 1
08 5 Lần Giảm 1
23 5 Lần Không tăng
45 5 Lần Không tăng
81 5 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

24 11 Lần Giảm 1
09 10 Lần Không tăng
50 10 Lần Không tăng
65 10 Lần Không tăng
99 10 Lần Tăng 1
08 9 Lần Không tăng
31 9 Lần Không tăng
54 9 Lần Không tăng
77 9 Lần Tăng 1
81 9 Lần Không tăng
91 9 Lần Không tăng
97 9 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Nẵng TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
18 Lần 5
0 14 Lần 2
8 Lần 0
1 5 Lần 0
8 Lần 4
2 7 Lần 2
8 Lần 2
3 8 Lần 6
7 Lần 3
4 8 Lần 1
5 Lần 2
5 11 Lần 4
6 Lần 0
6 10 Lần 4
10 Lần 2
7 9 Lần 1
9 Lần 1
8 10 Lần 1
11 Lần 3
9 8 Lần 1

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL