Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Nẵng
XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 870 |
400N | 7159 3248 7230 |
1TR | 4828 |
3TR | 16137 93823 98892 74866 63777 61750 37736 |
10TR | 89648 68246 |
15TR | 10661 |
30TR | 15179 |
2TỶ | 198182 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 23/01/21
0 | 5 | 50 59 | |
1 | 6 | 61 66 | |
2 | 23 28 | 7 | 79 77 70 |
3 | 37 36 30 | 8 | 82 81 |
4 | 48 46 48 | 9 | 92 |
Đà Nẵng - 23/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
870 7230 1750 | 81 0661 | 8892 8182 | 3823 | 4866 7736 8246 | 6137 3777 | 3248 4828 9648 | 7159 5179 |
Thống kê Xổ Số Đà Nẵng - Xổ số Miền Trung đến Ngày 23/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
60
33 lần
05
22 lần
45
22 lần
53
19 lần
94
18 lần
13
17 lần
85
17 lần
44
16 lần
88
15 lần
11
12 lần
76
12 lần
55
11 lần
56
10 lần
73
10 lần
18
9 lần
74
9 lần
90
9 lần
38
8 lần
39
8 lần
91
8 lần
09
7 lần
31
7 lần
32
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
14 | 5 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
10 | 3 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
14 | 8 Lần | ![]() |
|
69 | 5 Lần | ![]() |
|
01 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
66 | 4 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
89 | 13 Lần | ![]() |
|
69 | 12 Lần | ![]() |
|
10 | 11 Lần | ![]() |
|
36 | 11 Lần | ![]() |
|
62 | 11 Lần | ![]() |
|
15 | 10 Lần | ![]() |
|
34 | 10 Lần | ![]() |
|
78 | 10 Lần | ![]() |
|
14 | 9 Lần | ![]() |
|
28 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Nẵng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 1 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100