In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Nẵng

Xổ số Đà Nẵng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 09/12/2023
XỔ SỐ Đà Nẵng
Thứ tư Loại vé:
100N
72
200N
400
400N
9602
9957
9125
1TR
5924
3TR
09097
53259
61648
20852
24195
99565
58356
10TR
42077
64444
15TR
32854
30TR
19976
2TỶ
722917

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 06/12/23

002 00 554 59 52 56 57
117 665
224 25 776 77 72
38
444 48 997 95

Đà Nẵng - 06/12/23

0123456789
400
72
9602
0852
5924
4444
2854
9125
4195
9565
8356
9976
9957
9097
2077
2917
1648
3259

Thống kê Xổ Số Đà Nẵng - Xổ số Miền Trung đến Ngày 06/12/2023

Các cặp số ra liên tiếp :

00 3 Ngày - 3 lần
17 3 Ngày - 3 lần
24 3 Ngày - 3 lần
44 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

75     30 lần
81     29 lần
10     25 lần
89     20 lần
08     19 lần
80     18 lần
11     17 lần
36     17 lần
62     16 lần
71     15 lần
29     14 lần
64     14 lần
38     13 lần
87     13 lần
18     11 lần
60     11 lần
96     11 lần
23     10 lần
34     10 lần
69     10 lần
06     9 lần
14     9 lần
27     9 lần
66     9 lần
19     8 lần
70     8 lần
88     8 lần
04     7 lần
20     7 lần
33     7 lần
61     7 lần
82     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

74 4 Lần Không tăng
01 3 Lần Không tăng
05 3 Lần Không tăng
00 2 Lần Không tăng
03 2 Lần Không tăng
09 2 Lần Không tăng
12 2 Lần Không tăng
15 2 Lần Giảm 1
17 2 Lần Tăng 1
24 2 Lần Tăng 1
26 2 Lần Giảm 1
28 2 Lần Không tăng
35 2 Lần Không tăng
40 2 Lần Không tăng
44 2 Lần Tăng 1
49 2 Lần Không tăng
52 2 Lần Tăng 1
57 2 Lần Tăng 1
58 2 Lần Không tăng
59 2 Lần Tăng 1
63 2 Lần Giảm 1
65 2 Lần Tăng 1
73 2 Lần Không tăng
78 2 Lần Không tăng
79 2 Lần Không tăng
84 2 Lần Giảm 1
93 2 Lần Không tăng
95 2 Lần Tăng 1
97 2 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

74 6 Lần Giảm 1
26 5 Lần Không tăng
00 4 Lần Tăng 1
01 4 Lần Không tăng
12 4 Lần Không tăng
15 4 Lần Giảm 1
24 4 Lần Tăng 1
40 4 Lần Không tăng
44 4 Lần Tăng 1
63 4 Lần Không tăng
65 4 Lần Không tăng
72 4 Lần Tăng 1
84 4 Lần Không tăng
98 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

74 13 Lần Không tăng
40 12 Lần Không tăng
59 10 Lần Tăng 1
72 10 Lần Tăng 1
15 9 Lần Không tăng
26 9 Lần Không tăng
95 9 Lần Giảm 1
00 8 Lần Không tăng
01 8 Lần Không tăng
17 8 Lần Giảm 1
28 8 Lần Không tăng
54 8 Lần Không tăng
58 8 Lần Không tăng
80 8 Lần Không tăng
88 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Nẵng TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
13 Lần 2
0 10 Lần 4
10 Lần 3
1 6 Lần 2
8 Lần 1
2 10 Lần 3
5 Lần 0
3 9 Lần 2
10 Lần 1
4 11 Lần 3
11 Lần 4
5 15 Lần 4
6 Lần 2
6 7 Lần 2
11 Lần 1
7 9 Lần 3
5 Lần 0
8 5 Lần 1
11 Lần 4
9 8 Lần 0
trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 19 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL