XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Nẵng
Xổ số Đà Nẵng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 08/02/2023
XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 59 |
200N | 036 |
400N | 1973 0146 1634 |
1TR | 3825 |
3TR | 42319 60805 70838 86014 46066 56461 64304 |
10TR | 48146 60727 |
15TR | 17580 |
30TR | 15136 |
2TỶ | 936631 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 04/02/23
0 | 05 04 | 5 | 59 |
1 | 19 14 | 6 | 66 61 |
2 | 27 25 | 7 | 73 |
3 | 31 36 38 34 36 | 8 | 80 |
4 | 46 46 | 9 |
Đà Nẵng - 04/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7580 | 6461 6631 | 1973 | 1634 6014 4304 | 3825 0805 | 036 0146 6066 8146 5136 | 0727 | 0838 | 59 2319 |
Thống kê Xổ Số Đà Nẵng - Xổ số Miền Trung đến Ngày 04/02/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
37
36 lần
81
35 lần
18
32 lần
52
19 lần
99
17 lần
48
16 lần
72
16 lần
89
15 lần
00
14 lần
60
13 lần
47
12 lần
70
12 lần
07
11 lần
44
11 lần
29
10 lần
53
10 lần
62
10 lần
87
10 lần
13
9 lần
54
9 lần
68
9 lần
98
9 lần
23
8 lần
75
8 lần
82
8 lần
41
7 lần
74
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
46 | 4 Lần | ![]() |
|
19 | 3 Lần | ![]() |
|
36 | 3 Lần | ![]() |
|
55 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
19 | 5 Lần | ![]() |
|
28 | 5 Lần | ![]() |
|
45 | 5 Lần | ![]() |
|
46 | 5 Lần | ![]() |
|
71 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
46 | 12 Lần | ![]() |
|
53 | 12 Lần | ![]() |
|
19 | 11 Lần | ![]() |
|
28 | 10 Lần | ![]() |
|
30 | 10 Lần | ![]() |
|
50 | 10 Lần | ![]() |
|
57 | 10 Lần | ![]() |
|
12 | 9 Lần | ![]() |
|
21 | 9 Lần | ![]() |
|
27 | 9 Lần | ![]() |
|
77 | 9 Lần | ![]() |
|
87 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Nẵng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100