KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 40VL10 | 03KS10 | 28TV10 | |
| 100N | 28 | 11 | 34 |
| 200N | 020 | 921 | 409 |
| 400N | 3488 0826 9020 | 3846 7134 4853 | 7554 4212 5734 |
| 1TR | 8568 | 9404 | 7259 |
| 3TR | 28584 12633 54973 90939 09007 62190 23947 | 24894 25780 88865 71479 27329 89573 76816 | 04720 76346 99090 90049 05637 13568 66020 |
| 10TR | 73685 84208 | 71171 61169 | 91753 55407 |
| 15TR | 22517 | 40079 | 75863 |
| 30TR | 12444 | 58585 | 14936 |
| 2TỶ | 963913 | 983082 | 492055 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 3K1 | AG3K1 | 3K1 | |
| 100N | 08 | 36 | 87 |
| 200N | 509 | 912 | 887 |
| 400N | 1611 5281 7564 | 9279 3198 3312 | 0799 8295 9594 |
| 1TR | 2422 | 4181 | 1677 |
| 3TR | 58607 95075 18326 98121 04331 92235 49397 | 05605 27679 28662 27923 17015 13564 84333 | 80052 76726 75413 56945 89514 30566 16494 |
| 10TR | 48155 53496 | 54105 68703 | 72630 11019 |
| 15TR | 84053 | 88549 | 50730 |
| 30TR | 02759 | 39502 | 37741 |
| 2TỶ | 797741 | 278929 | 148835 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 3K1 | K1T3 | K1T03 | |
| 100N | 83 | 87 | 50 |
| 200N | 995 | 110 | 622 |
| 400N | 3949 4462 4139 | 8818 4173 1049 | 0366 2165 9608 |
| 1TR | 8653 | 9525 | 3356 |
| 3TR | 40919 96611 83009 81094 81425 77932 92835 | 45524 18610 12178 83517 56735 31506 53192 | 82168 54594 01918 53147 67162 53540 60375 |
| 10TR | 29734 14679 | 74523 39370 | 62729 48677 |
| 15TR | 59004 | 52418 | 52641 |
| 30TR | 92517 | 00315 | 73260 |
| 2TỶ | 412030 | 636091 | 562764 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K10T03 | 3A | T3K1 | |
| 100N | 47 | 95 | 90 |
| 200N | 333 | 284 | 775 |
| 400N | 0797 5809 9590 | 2409 4658 7040 | 7551 2409 3834 |
| 1TR | 7010 | 2432 | 5520 |
| 3TR | 09415 37269 06336 99603 12266 82271 14830 | 43332 61930 23642 46308 53666 18886 88530 | 78761 33714 41811 24810 87109 47022 39516 |
| 10TR | 48045 40527 | 91188 61415 | 86783 22983 |
| 15TR | 66429 | 95661 | 34194 |
| 30TR | 31521 | 68127 | 71920 |
| 2TỶ | 253221 | 664120 | 605026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 3B2 | F09 | T03K1 | |
| 100N | 68 | 70 | 07 |
| 200N | 854 | 144 | 172 |
| 400N | 6069 9658 5038 | 8158 9884 1178 | 8551 7827 3067 |
| 1TR | 9041 | 9946 | 0089 |
| 3TR | 15209 90014 37564 04277 10342 09611 55871 | 08277 36852 26134 02566 71546 48369 70410 | 91808 23838 40527 85668 93552 98557 78904 |
| 10TR | 61244 40431 | 73780 71023 | 86327 32072 |
| 15TR | 52693 | 13158 | 54891 |
| 30TR | 81699 | 15140 | 67989 |
| 2TỶ | 775310 | 798057 | 952170 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG3A | 3K1 | ĐL3K1 | |
| 100N | 01 | 02 | 35 |
| 200N | 622 | 347 | 383 |
| 400N | 2077 8474 4472 | 1299 1715 9081 | 1116 3261 4276 |
| 1TR | 5840 | 9025 | 1933 |
| 3TR | 40618 79196 24636 17958 51390 18738 50937 | 25878 83673 91196 04995 04511 89100 71378 | 10289 34623 26448 40319 30680 32675 22897 |
| 10TR | 16599 91284 | 45216 51055 | 79153 52648 |
| 15TR | 90303 | 87060 | 41239 |
| 30TR | 31380 | 35842 | 21745 |
| 2TỶ | 098391 | 853351 | 500723 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 3A7 | 3K1 | K1T3 | K1T3 | |
| 100N | 92 | 67 | 27 | 71 |
| 200N | 284 | 998 | 165 | 234 |
| 400N | 2989 0011 2500 | 6662 1033 6827 | 1662 9542 1958 | 5451 3950 3736 |
| 1TR | 8907 | 9345 | 3129 | 5012 |
| 3TR | 34646 52491 69318 86357 91532 27895 83285 | 74196 15193 18044 11903 98935 19565 57093 | 02936 88490 84527 93008 94710 81356 97701 | 90051 49237 82335 44170 07203 68044 10140 |
| 10TR | 13832 36053 | 66287 87110 | 12118 57873 | 64125 06400 |
| 15TR | 94923 | 56216 | 17910 | 17627 |
| 30TR | 69197 | 92804 | 74735 | 76785 |
| 2TỶ | 630938 | 205144 | 688017 | 295246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











