XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Ngãi
Xổ số Quảng Ngãi mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 19/04/2025
XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 310 |
400N | 7542 9276 7718 |
1TR | 8863 |
3TR | 71791 00378 44836 41064 72790 65159 15531 |
10TR | 37698 92743 |
15TR | 89264 |
30TR | 09660 |
2TỶ | 993248 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 12/04/25
0 | 02 | 5 | 59 |
1 | 18 10 | 6 | 60 64 64 63 |
2 | 7 | 78 76 | |
3 | 36 31 | 8 | |
4 | 48 43 42 | 9 | 98 91 90 |
Quảng Ngãi - 12/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
310 2790 9660 | 1791 5531 | 02 7542 | 8863 2743 | 1064 9264 | 9276 4836 | 7718 0378 7698 3248 | 5159 |
Thống kê Xổ Số Quảng Ngãi - Xổ số Miền Trung đến Ngày 12/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
59 3 Ngày - 4 lần
98 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 4 lần
76 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
21
19 lần
75
17 lần
92
17 lần
41
15 lần
49
15 lần
11
14 lần
13
14 lần
67
14 lần
06
13 lần
17
13 lần
32
13 lần
99
13 lần
46
12 lần
87
11 lần
03
10 lần
44
10 lần
66
10 lần
93
10 lần
04
8 lần
81
8 lần
45
7 lần
89
7 lần
94
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
59 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
85 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
82 | 6 Lần | ![]() |
|
85 | 5 Lần | ![]() |
|
95 | 5 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
58 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
90 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
16 | 12 Lần | ![]() |
|
95 | 12 Lần | ![]() |
|
69 | 10 Lần | ![]() |
|
88 | 10 Lần | ![]() |
|
28 | 9 Lần | ![]() |
|
08 | 8 Lần | ![]() |
|
18 | 8 Lần | ![]() |
|
20 | 8 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
42 | 8 Lần | ![]() |
|
57 | 8 Lần | ![]() |
|
59 | 8 Lần | ![]() |
|
60 | 8 Lần | ![]() |
|
63 | 8 Lần | ![]() |
|
85 | 8 Lần | ![]() |
|
90 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ngãi TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/04/2025

Thống kê XSMB 17/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/04/2025

Thống kê XSMT 17/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/04/2025

Thống kê XSMN 16/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/04/2025

Thống kê XSMB 16/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100