XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Ngãi
Xổ số Quảng Ngãi mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 09/12/2023
XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 01 |
200N | 228 |
400N | 1580 8394 3819 |
1TR | 8094 |
3TR | 47288 24039 36887 04978 13769 35852 24422 |
10TR | 93174 16177 |
15TR | 97494 |
30TR | 71185 |
2TỶ | 528610 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 02/12/23
0 | 01 | 5 | 52 |
1 | 10 19 | 6 | 69 |
2 | 22 28 | 7 | 74 77 78 |
3 | 39 | 8 | 85 88 87 80 |
4 | 9 | 94 94 94 |
Quảng Ngãi - 02/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1580 8610 | 01 | 5852 4422 | 8394 8094 3174 7494 | 1185 | 6887 6177 | 228 7288 4978 | 3819 4039 3769 |
Thống kê Xổ Số Quảng Ngãi - Xổ số Miền Trung đến Ngày 02/12/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
28 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 6 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
24
23 lần
32
21 lần
70
21 lần
99
17 lần
25
15 lần
46
15 lần
17
14 lần
47
13 lần
00
11 lần
07
11 lần
45
11 lần
30
10 lần
83
10 lần
97
10 lần
02
9 lần
26
9 lần
29
9 lần
62
9 lần
93
9 lần
03
8 lần
09
8 lần
14
8 lần
18
8 lần
55
8 lần
04
7 lần
21
7 lần
41
7 lần
59
7 lần
84
7 lần
86
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
73 | 4 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
|
06 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
|
94 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
34 | 5 Lần | ![]() |
|
75 | 5 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
|
78 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
|
96 | 4 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
87 | 13 Lần | ![]() |
|
71 | 11 Lần | ![]() |
|
81 | 11 Lần | ![]() |
|
00 | 10 Lần | ![]() |
|
78 | 10 Lần | ![]() |
|
95 | 10 Lần | ![]() |
|
13 | 9 Lần | ![]() |
|
18 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
|
01 | 8 Lần | ![]() |
|
09 | 8 Lần | ![]() |
|
11 | 8 Lần | ![]() |
|
26 | 8 Lần | ![]() |
|
27 | 8 Lần | ![]() |
|
34 | 8 Lần | ![]() |
|
67 | 8 Lần | ![]() |
|
75 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
|
93 | 8 Lần | ![]() |
|
96 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ngãi TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100