XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Ngãi
Xổ số Quảng Ngãi mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 14/12/2024
XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 167 |
400N | 5642 2029 2678 |
1TR | 0515 |
3TR | 67957 99818 77508 21251 60916 96426 74281 |
10TR | 46169 05550 |
15TR | 04708 |
30TR | 41430 |
2TỶ | 515216 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 07/12/24
0 | 08 08 | 5 | 50 57 51 |
1 | 16 18 16 15 | 6 | 69 67 |
2 | 26 29 | 7 | 78 |
3 | 30 | 8 | 81 |
4 | 42 | 9 | 99 |
Quảng Ngãi - 07/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 1430 | 1251 4281 | 5642 | 0515 | 0916 6426 5216 | 167 7957 | 2678 9818 7508 4708 | 99 2029 6169 |
Thống kê Xổ Số Quảng Ngãi - Xổ số Miền Trung đến Ngày 07/12/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
15 4 Ngày - 4 lần
08 2 Ngày - 4 lần
16 2 Ngày - 4 lần
18 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
48
28 lần
84
22 lần
75
17 lần
71
15 lần
92
15 lần
98
15 lần
19
14 lần
01
13 lần
07
13 lần
11
13 lần
62
13 lần
91
13 lần
72
12 lần
09
11 lần
22
11 lần
43
11 lần
52
11 lần
55
11 lần
94
11 lần
53
10 lần
97
10 lần
14
9 lần
64
9 lần
44
8 lần
82
8 lần
02
7 lần
12
7 lần
13
7 lần
32
7 lần
47
7 lần
73
7 lần
77
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
06 | 4 Lần | Không tăng | |
10 | 3 Lần | Không tăng | |
15 | 3 Lần | Tăng 1 | |
16 | 3 Lần | Tăng 2 | |
18 | 3 Lần | Không tăng | |
27 | 3 Lần | Không tăng | |
57 | 3 Lần | Tăng 1 | |
79 | 3 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
18 | 5 Lần | Tăng 1 | |
57 | 5 Lần | Tăng 1 | |
79 | 5 Lần | Không tăng | |
88 | 5 Lần | Không tăng | |
06 | 4 Lần | Giảm 1 | |
10 | 4 Lần | Không tăng | |
16 | 4 Lần | Tăng 2 | |
21 | 4 Lần | Không tăng | |
37 | 4 Lần | Không tăng | |
42 | 4 Lần | Tăng 1 | |
49 | 4 Lần | Không tăng | |
74 | 4 Lần | Giảm 1 | |
86 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
74 | 12 Lần | Không tăng | |
14 | 10 Lần | Không tăng | |
79 | 10 Lần | Không tăng | |
03 | 9 Lần | Không tăng | |
06 | 9 Lần | Không tăng | |
28 | 9 Lần | Không tăng | |
41 | 9 Lần | Không tăng | |
60 | 9 Lần | Giảm 1 | |
69 | 9 Lần | Tăng 1 | |
88 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ngãi TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 0 | 0 | 14 Lần | 5 | ||
13 Lần | 4 | 1 | 9 Lần | 3 | ||
12 Lần | 3 | 2 | 2 Lần | 1 | ||
9 Lần | 0 | 3 | 8 Lần | 2 | ||
6 Lần | 2 | 4 | 6 Lần | 1 | ||
10 Lần | 3 | 5 | 9 Lần | 1 | ||
10 Lần | 5 | 6 | 11 Lần | 3 | ||
9 Lần | 3 | 7 | 10 Lần | 1 | ||
7 Lần | 0 | 8 | 11 Lần | 4 | ||
5 Lần | 2 | 9 | 10 Lần | 5 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100