XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Ngãi
Xổ số Quảng Ngãi mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 11/02/2023
XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 634 |
400N | 8813 4585 3252 |
1TR | 9442 |
3TR | 74614 52123 98448 75930 45524 42848 38686 |
10TR | 81488 01536 |
15TR | 05204 |
30TR | 79727 |
2TỶ | 127946 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 04/02/23
0 | 04 | 5 | 52 |
1 | 14 13 | 6 | |
2 | 27 23 24 21 | 7 | |
3 | 36 30 34 | 8 | 88 86 85 |
4 | 46 48 48 42 | 9 |
Quảng Ngãi - 04/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 | 21 | 3252 9442 | 8813 2123 | 634 4614 5524 5204 | 4585 | 8686 1536 7946 | 9727 | 8448 2848 1488 |
Thống kê Xổ Số Quảng Ngãi - Xổ số Miền Trung đến Ngày 04/02/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
87
32 lần
63
22 lần
08
21 lần
35
21 lần
51
19 lần
32
18 lần
25
16 lần
84
14 lần
33
13 lần
62
13 lần
77
13 lần
10
12 lần
09
11 lần
39
11 lần
66
11 lần
91
11 lần
92
11 lần
02
10 lần
50
10 lần
72
10 lần
74
10 lần
81
10 lần
40
9 lần
95
9 lần
41
8 lần
43
8 lần
47
8 lần
59
8 lần
60
8 lần
82
8 lần
94
8 lần
44
7 lần
54
7 lần
73
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
83 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 3 Lần | ![]() |
|
26 | 3 Lần | ![]() |
|
34 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
78 | 6 Lần | ![]() |
|
19 | 5 Lần | ![]() |
|
71 | 5 Lần | ![]() |
|
83 | 5 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
36 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
55 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
|
76 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
19 | 13 Lần | ![]() |
|
38 | 12 Lần | ![]() |
|
88 | 12 Lần | ![]() |
|
57 | 11 Lần | ![]() |
|
04 | 10 Lần | ![]() |
|
15 | 10 Lần | ![]() |
|
36 | 10 Lần | ![]() |
|
46 | 10 Lần | ![]() |
|
69 | 10 Lần | ![]() |
|
71 | 10 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ngãi TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
6 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100