XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Ngãi
XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 781 |
400N | 1437 8575 2544 |
1TR | 7755 |
3TR | 16349 02721 97250 26004 21333 90736 84502 |
10TR | 96774 18183 |
15TR | 84725 |
30TR | 86817 |
2TỶ | 372128 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 09/08/25
0 | 04 02 | 5 | 50 55 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 28 25 21 | 7 | 74 75 |
3 | 33 36 37 33 | 8 | 83 81 |
4 | 49 44 | 9 |
Quảng Ngãi - 09/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7250 | 781 2721 | 4502 | 33 1333 8183 | 2544 6004 6774 | 8575 7755 4725 | 0736 | 1437 6817 | 2128 | 6349 |
Thống kê Xổ Số Quảng Ngãi - Xổ số Miền Trung đến Ngày 09/08/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
04 3 Ngày - 3 lần
17 3 Ngày - 3 lần
25 3 Ngày - 3 lần
55 3 Ngày - 3 lần
75 3 Ngày - 3 lần
83 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 4 lần
36 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
99
30 lần
46
29 lần
85
20 lần
61
18 lần
42
17 lần
63
17 lần
03
16 lần
26
14 lần
10
13 lần
16
13 lần
65
13 lần
82
12 lần
22
11 lần
62
11 lần
64
11 lần
66
11 lần
86
11 lần
30
9 lần
69
9 lần
87
9 lần
23
8 lần
31
8 lần
32
8 lần
41
8 lần
48
8 lần
52
8 lần
92
8 lần
24
7 lần
43
7 lần
57
7 lần
68
7 lần
89
7 lần
91
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
04 | 3 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
|
49 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
28 | 5 Lần | ![]() |
|
78 | 5 Lần | ![]() |
|
83 | 5 Lần | ![]() |
|
93 | 5 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
74 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
02 | 10 Lần | ![]() |
|
72 | 10 Lần | ![]() |
|
95 | 10 Lần | ![]() |
|
08 | 9 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
|
78 | 9 Lần | ![]() |
|
15 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
29 | 8 Lần | ![]() |
|
33 | 8 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
70 | 8 Lần | ![]() |
|
74 | 8 Lần | ![]() |
|
81 | 8 Lần | ![]() |
|
93 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ngãi TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 15 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 3 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 13 Lần | ![]() |
||
2 Lần | ![]() |
6 | 4 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 16/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/08/2025

Thống kê XSMB 16/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/08/2025

Thống kê XSMT 16/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/08/2025

Thống kê XSMN 15/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/08/2025

Thống kê XSMB 15/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/08/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100