XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Ngãi
XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 628 |
400N | 0498 2498 4182 |
1TR | 4196 |
3TR | 40542 90464 76758 07275 47235 47936 63672 |
10TR | 92713 65037 |
15TR | 78898 |
30TR | 51531 |
2TỶ | 815234 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 25/11/23
0 | 5 | 58 50 | |
1 | 13 | 6 | 64 |
2 | 28 | 7 | 75 72 |
3 | 34 31 37 35 36 | 8 | 82 |
4 | 42 | 9 | 98 96 98 98 |
Quảng Ngãi - 25/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 1531 | 4182 0542 3672 | 2713 | 0464 5234 | 7275 7235 | 4196 7936 | 5037 | 628 0498 2498 6758 8898 |
Thống kê Xổ Số Quảng Ngãi - Xổ số Miền Trung đến Ngày 25/11/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
34 3 Ngày - 3 lần
96 3 Ngày - 3 lần
98 3 Ngày - 7 lần
13 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
24
22 lần
32
20 lần
70
20 lần
88
17 lần
10
16 lần
99
16 lần
22
15 lần
25
14 lần
46
14 lần
17
13 lần
47
12 lần
19
11 lần
00
10 lần
07
10 lần
45
10 lần
01
9 lần
30
9 lần
74
9 lần
83
9 lần
97
9 lần
02
8 lần
26
8 lần
29
8 lần
39
8 lần
62
8 lần
93
8 lần
03
7 lần
09
7 lần
14
7 lần
18
7 lần
55
7 lần
69
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
34 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
|
06 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
75 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
34 | 6 Lần | ![]() |
|
75 | 6 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
|
95 | 5 Lần | ![]() |
|
96 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
87 | 12 Lần | ![]() |
|
71 | 11 Lần | ![]() |
|
81 | 11 Lần | ![]() |
|
00 | 10 Lần | ![]() |
|
95 | 10 Lần | ![]() |
|
13 | 9 Lần | ![]() |
|
18 | 9 Lần | ![]() |
|
78 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
|
09 | 8 Lần | ![]() |
|
11 | 8 Lần | ![]() |
|
20 | 8 Lần | ![]() |
|
26 | 8 Lần | ![]() |
|
27 | 8 Lần | ![]() |
|
34 | 8 Lần | ![]() |
|
67 | 8 Lần | ![]() |
|
75 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
|
93 | 8 Lần | ![]() |
|
96 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ngãi TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100