KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/03/2019
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 3K2 | AG3K2 | 3K2 | |
| 100N | 18 | 78 | 79 |
| 200N | 072 | 392 | 634 |
| 400N | 5191 0626 4945 | 6614 7982 1560 | 3828 0163 8790 |
| 1TR | 1135 | 9889 | 6484 |
| 3TR | 13799 36369 07570 49683 16954 80969 51214 | 46259 33714 10985 51424 79684 02185 64821 | 47402 97591 93270 90325 63330 63533 59736 |
| 10TR | 86388 87750 | 67933 11627 | 29968 94645 |
| 15TR | 06636 | 46785 | 73622 |
| 30TR | 55937 | 09866 | 80979 |
| 2TỶ | 434743 | 993561 | 763487 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 31 | 11 | 48 |
| 200N | 648 | 276 | 530 |
| 400N | 7132 8924 4316 | 4061 2721 0561 | 5482 6577 2208 |
| 1TR | 0950 | 2865 | 0335 |
| 3TR | 98256 88436 12008 46314 53808 97471 15715 | 92415 66555 52186 91253 86153 70381 77454 | 56047 53229 15031 87046 02995 67245 61722 |
| 10TR | 09032 74060 | 96738 38614 | 09997 82376 |
| 15TR | 30748 | 80144 | 38900 |
| 30TR | 35768 | 49363 | 06499 |
| 2TỶ | 513310 | 608343 | 759287 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #252 ngày 14/03/2019
18 21 25 35 44 53 04
Giá trị Jackpot 1
75,457,784,550
Giá trị Jackpot 2
3,267,720,100
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 75,457,784,550 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 3,267,720,100 |
| Giải nhất |
|
9 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
699 | 500,000 |
| Giải ba |
|
14,221 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/03/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/03/2019 |
|
9 7 4 4 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 15ED-12ED-6ED 75608 |
| G.Nhất | 15029 |
| G.Nhì | 84241 45914 |
| G.Ba | 51731 82275 32352 85935 23665 55488 |
| G.Tư | 1313 0778 1841 0318 |
| G.Năm | 6478 3634 2034 2154 9843 1243 |
| G.Sáu | 758 605 254 |
| G.Bảy | 73 28 31 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











