XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đắk Nông
Xổ số Đắk Nông mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 12/10/2024
XỔ SỐ Đắk Nông
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 54 |
200N | 524 |
400N | 1476 4938 5254 |
1TR | 7582 |
3TR | 71746 64605 43834 24128 07844 53004 07831 |
10TR | 66431 72222 |
15TR | 46359 |
30TR | 95673 |
2TỶ | 063322 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Nông ngày 05/10/24
0 | 05 04 | 5 | 59 54 54 |
1 | 6 | ||
2 | 22 22 28 24 | 7 | 73 76 |
3 | 31 34 31 38 | 8 | 82 |
4 | 46 44 | 9 |
Đắk Nông - 05/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7831 6431 | 7582 2222 3322 | 5673 | 54 524 5254 3834 7844 3004 | 4605 | 1476 1746 | 4938 4128 | 6359 |
Thống kê Xổ Số Đắk Nông - Xổ số Miền Trung đến Ngày 05/10/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
22 3 Ngày - 6 lần
04 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 4 lần
34 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 4 lần
59 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
30
19 lần
61
19 lần
84
19 lần
47
17 lần
13
16 lần
37
16 lần
07
14 lần
60
14 lần
27
13 lần
93
13 lần
12
12 lần
90
12 lần
29
11 lần
85
11 lần
16
10 lần
21
10 lần
55
10 lần
68
9 lần
70
9 lần
08
8 lần
11
8 lần
41
8 lần
53
8 lần
62
8 lần
23
7 lần
83
7 lần
86
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
22 | 4 Lần | Tăng 2 | |
31 | 3 Lần | Tăng 2 | |
44 | 3 Lần | Tăng 1 | |
54 | 3 Lần | Tăng 2 | |
66 | 3 Lần | Không tăng | |
67 | 3 Lần | Không tăng | |
77 | 3 Lần | Giảm 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
67 | 6 Lần | Không tăng | |
77 | 6 Lần | Giảm 2 | |
42 | 5 Lần | Không tăng | |
22 | 4 Lần | Tăng 1 | |
31 | 4 Lần | Tăng 2 | |
32 | 4 Lần | Không tăng | |
44 | 4 Lần | Tăng 1 | |
51 | 4 Lần | Không tăng | |
66 | 4 Lần | Không tăng | |
80 | 4 Lần | Không tăng | |
94 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
67 | 13 Lần | Không tăng | |
02 | 11 Lần | Không tăng | |
42 | 11 Lần | Không tăng | |
32 | 10 Lần | Không tăng | |
48 | 10 Lần | Không tăng | |
52 | 10 Lần | Không tăng | |
72 | 9 Lần | Không tăng | |
05 | 8 Lần | Tăng 1 | |
17 | 8 Lần | Không tăng | |
57 | 8 Lần | Không tăng | |
66 | 8 Lần | Không tăng | |
77 | 8 Lần | Không tăng | |
80 | 8 Lần | Không tăng | |
82 | 8 Lần | Tăng 1 | |
97 | 8 Lần | Không tăng | |
99 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Nông TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 5 | 0 | 6 Lần | 4 | ||
5 Lần | 2 | 1 | 9 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 2 | 15 Lần | 4 | ||
8 Lần | 1 | 3 | 5 Lần | 3 | ||
6 Lần | 2 | 4 | 13 Lần | 5 | ||
10 Lần | 2 | 5 | 10 Lần | 3 | ||
9 Lần | 0 | 6 | 8 Lần | 2 | ||
9 Lần | 0 | 7 | 9 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 8 | 7 Lần | 0 | ||
11 Lần | 4 | 9 | 8 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100