XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đắk Nông
Xổ số Đắk Nông mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 03/06/2023
XỔ SỐ Đắk Nông
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 726 |
400N | 5551 7743 4797 |
1TR | 9864 |
3TR | 69093 55433 67077 51543 12900 02666 01701 |
10TR | 02187 23681 |
15TR | 66943 |
30TR | 20176 |
2TỶ | 540591 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Nông ngày 27/05/23
0 | 00 01 | 5 | 51 |
1 | 6 | 66 64 | |
2 | 26 | 7 | 76 77 |
3 | 33 | 8 | 87 81 80 |
4 | 43 43 43 | 9 | 91 93 97 |
Đắk Nông - 27/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 2900 | 5551 1701 3681 0591 | 7743 9093 5433 1543 6943 | 9864 | 726 2666 0176 | 4797 7077 2187 |
Thống kê Xổ Số Đắk Nông - Xổ số Miền Trung đến Ngày 27/05/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
22
33 lần
39
29 lần
72
25 lần
38
20 lần
49
17 lần
46
15 lần
56
15 lần
08
13 lần
15
12 lần
29
12 lần
86
12 lần
12
11 lần
57
11 lần
71
11 lần
19
10 lần
36
10 lần
24
9 lần
37
9 lần
41
9 lần
42
9 lần
89
9 lần
95
9 lần
04
8 lần
06
8 lần
13
7 lần
14
7 lần
16
7 lần
60
7 lần
69
7 lần
70
7 lần
79
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
43 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
|
00 | 3 Lần | ![]() |
|
33 | 3 Lần | ![]() |
|
52 | 3 Lần | ![]() |
|
77 | 3 Lần | ![]() |
|
80 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
34 | 7 Lần | ![]() |
|
01 | 5 Lần | ![]() |
|
77 | 5 Lần | ![]() |
|
35 | 4 Lần | ![]() |
|
43 | 4 Lần | ![]() |
|
44 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
|
85 | 4 Lần | ![]() |
|
92 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
34 | 11 Lần | ![]() |
|
82 | 11 Lần | ![]() |
|
44 | 10 Lần | ![]() |
|
92 | 10 Lần | ![]() |
|
54 | 9 Lần | ![]() |
|
78 | 9 Lần | ![]() |
|
80 | 9 Lần | ![]() |
|
88 | 9 Lần | ![]() |
|
09 | 8 Lần | ![]() |
|
20 | 8 Lần | ![]() |
|
32 | 8 Lần | ![]() |
|
40 | 8 Lần | ![]() |
|
43 | 8 Lần | ![]() |
|
52 | 8 Lần | ![]() |
|
66 | 8 Lần | ![]() |
|
85 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Nông TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
2 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 17 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 3 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
9 | 2 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100