XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đắk Nông
Xổ số Đắk Nông mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 11/02/2023
XỔ SỐ Đắk Nông
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 36 |
200N | 456 |
400N | 9525 4620 8948 |
1TR | 9175 |
3TR | 83595 33041 33995 55113 63490 75142 67484 |
10TR | 58403 13165 |
15TR | 89647 |
30TR | 37120 |
2TỶ | 530068 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Nông ngày 04/02/23
0 | 03 | 5 | 56 |
1 | 13 | 6 | 68 65 |
2 | 20 25 20 | 7 | 75 |
3 | 36 | 8 | 84 |
4 | 47 41 42 48 | 9 | 95 95 90 |
Đắk Nông - 04/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4620 3490 7120 | 3041 | 5142 | 5113 8403 | 7484 | 9525 9175 3595 3995 3165 | 36 456 | 9647 | 8948 0068 |
Thống kê Xổ Số Đắk Nông - Xổ số Miền Trung đến Ngày 04/02/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
14
19 lần
61
19 lần
50
18 lần
22
17 lần
77
17 lần
83
15 lần
39
13 lần
99
13 lần
85
12 lần
28
11 lần
43
11 lần
45
11 lần
08
10 lần
69
10 lần
09
9 lần
71
9 lần
72
9 lần
79
8 lần
94
8 lần
01
7 lần
21
7 lần
29
7 lần
37
7 lần
59
7 lần
91
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
65 | 4 Lần | ![]() |
|
10 | 3 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
42 | 3 Lần | ![]() |
|
75 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
20 | 5 Lần | ![]() |
|
90 | 5 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
42 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
76 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
57 | 12 Lần | ![]() |
|
01 | 9 Lần | ![]() |
|
05 | 9 Lần | ![]() |
|
94 | 9 Lần | ![]() |
|
07 | 8 Lần | ![]() |
|
10 | 8 Lần | ![]() |
|
25 | 8 Lần | ![]() |
|
42 | 8 Lần | ![]() |
|
55 | 8 Lần | ![]() |
|
63 | 8 Lần | ![]() |
|
70 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
|
85 | 8 Lần | ![]() |
|
87 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Nông TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 16 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 16 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 2 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100