Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đắk Nông
Xổ số Đắk Nông mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 27/02/2021
XỔ SỐ Đắk Nông
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 558 |
400N | 4749 6899 5947 |
1TR | 9066 |
3TR | 31858 00739 56610 77253 99246 16367 11087 |
10TR | 08416 58366 |
15TR | 36993 |
30TR | 42976 |
2TỶ | 706788 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Nông ngày 20/02/21
0 | 5 | 58 53 58 | |
1 | 16 10 | 6 | 66 67 66 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 39 | 8 | 88 87 |
4 | 46 49 47 | 9 | 93 99 90 |
Đắk Nông - 20/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 6610 | 7253 6993 | 9066 9246 8416 8366 2976 | 5947 6367 1087 | 558 1858 6788 | 4749 6899 0739 |
Thống kê Xổ Số Đắk Nông - Xổ số Miền Trung đến Ngày 20/02/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
90 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
04
26 lần
23
25 lần
42
25 lần
69
17 lần
60
16 lần
35
15 lần
12
14 lần
13
14 lần
68
14 lần
27
13 lần
73
13 lần
45
12 lần
56
12 lần
79
12 lần
02
11 lần
41
11 lần
91
11 lần
00
10 lần
59
10 lần
21
9 lần
75
9 lần
18
8 lần
44
8 lần
61
8 lần
01
7 lần
05
7 lần
17
7 lần
28
7 lần
43
7 lần
65
7 lần
71
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
07 | 3 Lần | ![]() |
|
24 | 3 Lần | ![]() |
|
34 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
|
93 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
34 | 7 Lần | ![]() |
|
14 | 5 Lần | ![]() |
|
19 | 5 Lần | ![]() |
|
07 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
36 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
|
97 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 15 Lần | ![]() |
|
19 | 10 Lần | ![]() |
|
27 | 10 Lần | ![]() |
|
97 | 10 Lần | ![]() |
|
25 | 9 Lần | ![]() |
|
34 | 9 Lần | ![]() |
|
36 | 9 Lần | ![]() |
|
38 | 9 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
51 | 9 Lần | ![]() |
|
63 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Nông TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 14 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 5 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100