XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đắk Nông
Xổ số Đắk Nông mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 22/03/2025
XỔ SỐ Đắk Nông
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 28 |
200N | 418 |
400N | 0652 6954 6636 |
1TR | 4192 |
3TR | 54221 67375 78588 56476 83412 17662 88720 |
10TR | 05918 28104 |
15TR | 52697 |
30TR | 48898 |
2TỶ | 551639 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Nông ngày 15/03/25
0 | 04 | 5 | 52 54 |
1 | 18 12 18 | 6 | 62 |
2 | 21 20 28 | 7 | 75 76 |
3 | 39 36 | 8 | 88 |
4 | 9 | 98 97 92 |
Đắk Nông - 15/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8720 | 4221 | 0652 4192 3412 7662 | 6954 8104 | 7375 | 6636 6476 | 2697 | 28 418 8588 5918 8898 | 1639 |
Thống kê Xổ Số Đắk Nông - Xổ số Miền Trung đến Ngày 15/03/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
21 3 Ngày - 3 lần
39 3 Ngày - 3 lần
62 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 4 lần
20 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
94
25 lần
64
22 lần
80
18 lần
17
16 lần
45
15 lần
53
14 lần
99
14 lần
27
13 lần
47
13 lần
55
13 lần
32
12 lần
66
12 lần
93
12 lần
96
12 lần
29
11 lần
31
11 lần
35
10 lần
13
9 lần
50
9 lần
77
9 lần
69
8 lần
70
8 lần
74
8 lần
81
8 lần
07
7 lần
09
7 lần
42
7 lần
46
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
38 | 4 Lần | ![]() |
|
21 | 3 Lần | ![]() |
|
22 | 3 Lần | ![]() |
|
26 | 3 Lần | ![]() |
|
02 | 2 Lần | ![]() |
|
04 | 2 Lần | ![]() |
|
06 | 2 Lần | ![]() |
|
08 | 2 Lần | ![]() |
|
11 | 2 Lần | ![]() |
|
12 | 2 Lần | ![]() |
|
16 | 2 Lần | ![]() |
|
18 | 2 Lần | ![]() |
|
19 | 2 Lần | ![]() |
|
30 | 2 Lần | ![]() |
|
33 | 2 Lần | ![]() |
|
34 | 2 Lần | ![]() |
|
36 | 2 Lần | ![]() |
|
37 | 2 Lần | ![]() |
|
39 | 2 Lần | ![]() |
|
41 | 2 Lần | ![]() |
|
44 | 2 Lần | ![]() |
|
52 | 2 Lần | ![]() |
|
54 | 2 Lần | ![]() |
|
62 | 2 Lần | ![]() |
|
83 | 2 Lần | ![]() |
|
84 | 2 Lần | ![]() |
|
95 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
00 | 5 Lần | ![]() |
|
38 | 5 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
21 | 4 Lần | ![]() |
|
34 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 4 Lần | ![]() |
|
44 | 4 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
22 | 12 Lần | ![]() |
|
44 | 11 Lần | ![]() |
|
72 | 11 Lần | ![]() |
|
02 | 10 Lần | ![]() |
|
14 | 10 Lần | ![]() |
|
34 | 9 Lần | ![]() |
|
63 | 9 Lần | ![]() |
|
95 | 9 Lần | ![]() |
|
97 | 9 Lần | ![]() |
|
00 | 8 Lần | ![]() |
|
21 | 8 Lần | ![]() |
|
24 | 8 Lần | ![]() |
|
36 | 8 Lần | ![]() |
|
38 | 8 Lần | ![]() |
|
68 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Nông TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/03/2025

Thống kê XSMB 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/03/2025

Thống kê XSMT 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/03/2025

Thống kê XSMN 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/03/2025

Thống kê XSMB 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100