XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đắk Nông
Xổ số Đắk Nông mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 03/05/2025
XỔ SỐ Đắk Nông
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 001 |
400N | 9242 9549 2286 |
1TR | 0953 |
3TR | 26851 33055 32077 11160 34481 30138 15159 |
10TR | 51504 01208 |
15TR | 18660 |
30TR | 20977 |
2TỶ | 543193 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Nông ngày 26/04/25
0 | 04 08 01 | 5 | 51 55 59 53 |
1 | 6 | 60 60 | |
2 | 7 | 77 77 | |
3 | 38 | 8 | 81 86 |
4 | 42 49 | 9 | 93 90 |
Đắk Nông - 26/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 1160 8660 | 001 6851 4481 | 9242 | 0953 3193 | 1504 | 3055 | 2286 | 2077 0977 | 0138 1208 | 9549 5159 |
Thống kê Xổ Số Đắk Nông - Xổ số Miền Trung đến Ngày 26/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
01 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 4 lần
77 2 Ngày - 4 lần
81 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
64
28 lần
80
24 lần
17
22 lần
45
21 lần
32
18 lần
66
18 lần
29
17 lần
31
17 lần
74
14 lần
82
12 lần
15
11 lần
40
11 lần
61
11 lần
78
11 lần
71
10 lần
23
9 lần
26
9 lần
91
9 lần
37
8 lần
87
8 lần
16
7 lần
22
7 lần
30
7 lần
67
7 lần
72
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
41 | 4 Lần | ![]() |
|
01 | 3 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
53 | 3 Lần | ![]() |
|
99 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
41 | 7 Lần | ![]() |
|
38 | 5 Lần | ![]() |
|
39 | 5 Lần | ![]() |
|
02 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
19 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 10 Lần | ![]() |
|
22 | 10 Lần | ![]() |
|
34 | 10 Lần | ![]() |
|
38 | 10 Lần | ![]() |
|
44 | 10 Lần | ![]() |
|
68 | 10 Lần | ![]() |
|
72 | 10 Lần | ![]() |
|
02 | 9 Lần | ![]() |
|
11 | 9 Lần | ![]() |
|
21 | 9 Lần | ![]() |
|
41 | 9 Lần | ![]() |
|
60 | 9 Lần | ![]() |
|
95 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Nông TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 14 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100