KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 43VL27 | 07K27 | 31TV27 | |
| 100N | 61 | 93 | 77 |
| 200N | 397 | 752 | 899 |
| 400N | 1830 7135 0357 | 6843 9225 7455 | 4546 3191 3463 |
| 1TR | 5130 | 1495 | 7220 |
| 3TR | 49311 93789 78199 62909 58547 64524 51411 | 67123 76393 04574 83907 80995 40996 63213 | 54201 82438 95841 94760 11568 02264 47219 |
| 10TR | 35120 58743 | 75011 91975 | 38347 17738 |
| 15TR | 66919 | 35724 | 07797 |
| 30TR | 84346 | 03435 | 79762 |
| 2TỶ | 351338 | 970101 | 112078 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 7K1 | AG-7K1 | 7K1 | |
| 100N | 47 | 79 | 21 |
| 200N | 021 | 494 | 921 |
| 400N | 1305 5497 4112 | 0167 9254 1289 | 7454 0204 5966 |
| 1TR | 5975 | 4105 | 2707 |
| 3TR | 56102 40317 65688 93827 39972 68220 53943 | 49828 23656 97400 09834 17169 31773 52138 | 34679 49363 59465 55214 72959 48349 92089 |
| 10TR | 32990 10402 | 85156 36714 | 41557 60535 |
| 15TR | 42460 | 25396 | 90394 |
| 30TR | 29504 | 40265 | 35144 |
| 2TỶ | 918304 | 613870 | 241787 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 7K1 | K1T7 | T7K1 | |
| 100N | 22 | 01 | 56 |
| 200N | 665 | 709 | 377 |
| 400N | 1222 6941 3532 | 7706 6160 2973 | 8622 4426 9183 |
| 1TR | 3747 | 8487 | 9668 |
| 3TR | 47545 73585 17727 57795 35011 95685 59387 | 29546 31930 31237 23669 89540 35877 06462 | 53057 97416 41431 98147 00395 42537 54510 |
| 10TR | 48278 83503 | 08003 24336 | 26837 77792 |
| 15TR | 48018 | 80174 | 41540 |
| 30TR | 86636 | 75917 | 91730 |
| 2TỶ | 834226 | 246767 | 060085 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K27-T7 | 7A | T7-K1 | |
| 100N | 09 | 13 | 67 |
| 200N | 316 | 376 | 553 |
| 400N | 6033 5883 9930 | 2844 3497 2738 | 5806 6247 6812 |
| 1TR | 9717 | 8813 | 3447 |
| 3TR | 58050 93817 81509 67385 80219 17039 89746 | 92941 39673 64911 32830 05136 49233 65957 | 55505 68284 61878 46968 18090 75244 05890 |
| 10TR | 09261 76309 | 34517 71735 | 48820 89166 |
| 15TR | 40160 | 04461 | 71072 |
| 30TR | 67173 | 58961 | 83961 |
| 2TỶ | 708064 | 529306 | 088061 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 7B2 | L27 | T07K1 | |
| 100N | 73 | 92 | 01 |
| 200N | 659 | 555 | 152 |
| 400N | 0159 2479 3182 | 8641 5961 1814 | 9675 5275 3309 |
| 1TR | 3229 | 1754 | 0279 |
| 3TR | 34511 98480 29747 74959 85980 34105 65378 | 51229 71592 99333 93209 35984 54595 78266 | 36253 34676 59588 81305 53979 39893 11204 |
| 10TR | 43937 05909 | 11249 24856 | 13642 77965 |
| 15TR | 68539 | 01747 | 41558 |
| 30TR | 22564 | 92230 | 56191 |
| 2TỶ | 310311 | 776565 | 183305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA7 | 7K1 | ĐL7K1 | |
| 100N | 08 | 17 | 76 |
| 200N | 571 | 308 | 067 |
| 400N | 2561 5946 0879 | 5224 3963 4795 | 8167 6398 9669 |
| 1TR | 9180 | 0865 | 8667 |
| 3TR | 10466 86152 54628 94787 26499 99316 85972 | 79123 34433 49072 34264 38798 42935 09557 | 84966 50059 85010 20640 08220 84543 72755 |
| 10TR | 92004 02466 | 43570 89148 | 43082 84811 |
| 15TR | 68143 | 15460 | 94274 |
| 30TR | 06416 | 03110 | 92588 |
| 2TỶ | 206710 | 698365 | 317995 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 7A7 | 7K1 | 7K1N22 | K1T7 | |
| 100N | 30 | 50 | 39 | 08 |
| 200N | 494 | 237 | 070 | 303 |
| 400N | 1154 7515 9968 | 9739 7771 9923 | 6213 6031 2448 | 2539 4499 9679 |
| 1TR | 0959 | 8183 | 0762 | 0632 |
| 3TR | 47503 02606 71613 19360 95563 74913 48302 | 33853 66120 23636 08297 63689 27567 77019 | 61091 91129 24933 28931 71613 37409 09052 | 70214 25641 98420 80006 35780 73083 48518 |
| 10TR | 28814 39179 | 46960 09825 | 88962 83215 | 32279 82455 |
| 15TR | 20079 | 02982 | 42795 | 61725 |
| 30TR | 05056 | 21174 | 06325 | 84061 |
| 2TỶ | 331053 | 604589 | 387404 | 077193 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











