KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
|  | |||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
| TGB7 | 7K2 | ĐL7K2 | |
| 100N | 19 | 22 | 88 | 
| 200N | 805 | 634 | 010 | 
| 400N | 1040 6079 3279 | 4408 0076 0186 | 8094 4167 7096 | 
| 1TR | 1972 | 4701 | 6927 | 
| 3TR | 77271 30653 95836 94088 03819 33380 14186 | 93483 38989 94954 92409 18886 99930 44284 | 26121 61006 11759 57553 70795 97786 20521 | 
| 10TR | 27822 22238 | 44974 31249 | 21034 69586 | 
| 15TR | 30472 | 90445 | 77221 | 
| 30TR | 85568 | 06007 | 01150 | 
| 2TỶ | 307322 | 941821 | 970291 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | ||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | 
| 7B7 | 7K2 | 7K2N22 | K2T7 | |
| 100N | 68 | 16 | 16 | 17 | 
| 200N | 139 | 469 | 461 | 312 | 
| 400N | 4603 3403 9863 | 7242 8256 8866 | 4325 6968 1002 | 4488 0545 3765 | 
| 1TR | 8302 | 5072 | 2078 | 7026 | 
| 3TR | 67176 79129 66024 26832 18662 41656 12247 | 70368 57085 37528 55197 33383 91184 84141 | 03689 96184 75559 65298 66680 28826 52727 | 59126 90939 30336 25683 04257 63245 83852 | 
| 10TR | 34658 23760 | 54632 12500 | 57498 73469 | 58024 95961 | 
| 15TR | 43867 | 99772 | 91997 | 97973 | 
| 30TR | 77318 | 63747 | 13699 | 90213 | 
| 2TỶ | 049439 | 367119 | 817582 | 662452 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
| 43VL27 | 07K27 | 31TV27 | |
| 100N | 61 | 93 | 77 | 
| 200N | 397 | 752 | 899 | 
| 400N | 1830 7135 0357 | 6843 9225 7455 | 4546 3191 3463 | 
| 1TR | 5130 | 1495 | 7220 | 
| 3TR | 49311 93789 78199 62909 58547 64524 51411 | 67123 76393 04574 83907 80995 40996 63213 | 54201 82438 95841 94760 11568 02264 47219 | 
| 10TR | 35120 58743 | 75011 91975 | 38347 17738 | 
| 15TR | 66919 | 35724 | 07797 | 
| 30TR | 84346 | 03435 | 79762 | 
| 2TỶ | 351338 | 970101 | 112078 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
| 7K1 | AG-7K1 | 7K1 | |
| 100N | 47 | 79 | 21 | 
| 200N | 021 | 494 | 921 | 
| 400N | 1305 5497 4112 | 0167 9254 1289 | 7454 0204 5966 | 
| 1TR | 5975 | 4105 | 2707 | 
| 3TR | 56102 40317 65688 93827 39972 68220 53943 | 49828 23656 97400 09834 17169 31773 52138 | 34679 49363 59465 55214 72959 48349 92089 | 
| 10TR | 32990 10402 | 85156 36714 | 41557 60535 | 
| 15TR | 42460 | 25396 | 90394 | 
| 30TR | 29504 | 40265 | 35144 | 
| 2TỶ | 918304 | 613870 | 241787 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
| 7K1 | K1T7 | T7K1 | |
| 100N | 22 | 01 | 56 | 
| 200N | 665 | 709 | 377 | 
| 400N | 1222 6941 3532 | 7706 6160 2973 | 8622 4426 9183 | 
| 1TR | 3747 | 8487 | 9668 | 
| 3TR | 47545 73585 17727 57795 35011 95685 59387 | 29546 31930 31237 23669 89540 35877 06462 | 53057 97416 41431 98147 00395 42537 54510 | 
| 10TR | 48278 83503 | 08003 24336 | 26837 77792 | 
| 15TR | 48018 | 80174 | 41540 | 
| 30TR | 86636 | 75917 | 91730 | 
| 2TỶ | 834226 | 246767 | 060085 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
| K27-T7 | 7A | T7-K1 | |
| 100N | 09 | 13 | 67 | 
| 200N | 316 | 376 | 553 | 
| 400N | 6033 5883 9930 | 2844 3497 2738 | 5806 6247 6812 | 
| 1TR | 9717 | 8813 | 3447 | 
| 3TR | 58050 93817 81509 67385 80219 17039 89746 | 92941 39673 64911 32830 05136 49233 65957 | 55505 68284 61878 46968 18090 75244 05890 | 
| 10TR | 09261 76309 | 34517 71735 | 48820 89166 | 
| 15TR | 40160 | 04461 | 71072 | 
| 30TR | 67173 | 58961 | 83961 | 
| 2TỶ | 708064 | 529306 | 088061 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
| 7B2 | L27 | T07K1 | |
| 100N | 73 | 92 | 01 | 
| 200N | 659 | 555 | 152 | 
| 400N | 0159 2479 3182 | 8641 5961 1814 | 9675 5275 3309 | 
| 1TR | 3229 | 1754 | 0279 | 
| 3TR | 34511 98480 29747 74959 85980 34105 65378 | 51229 71592 99333 93209 35984 54595 78266 | 36253 34676 59588 81305 53979 39893 11204 | 
| 10TR | 43937 05909 | 11249 24856 | 13642 77965 | 
| 15TR | 68539 | 01747 | 41558 | 
| 30TR | 22564 | 92230 | 56191 | 
| 2TỶ | 310311 | 776565 | 183305 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						 Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025
						Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025
						Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMT 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/10/2025
						Thống kê XSMT 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025
						Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025
						Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						 Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						
					
				

					
						.jpg) Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						
					
				
.jpg)
					
						 Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						
					
				

					
						 Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						
					
				

					
						 Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng
						Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep

 
 










