KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/07/2022
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA7 | 7K1 | ĐL7K1 | |
| 100N | 08 | 17 | 76 |
| 200N | 571 | 308 | 067 |
| 400N | 2561 5946 0879 | 5224 3963 4795 | 8167 6398 9669 |
| 1TR | 9180 | 0865 | 8667 |
| 3TR | 10466 86152 54628 94787 26499 99316 85972 | 79123 34433 49072 34264 38798 42935 09557 | 84966 50059 85010 20640 08220 84543 72755 |
| 10TR | 92004 02466 | 43570 89148 | 43082 84811 |
| 15TR | 68143 | 15460 | 94274 |
| 30TR | 06416 | 03110 | 92588 |
| 2TỶ | 206710 | 698365 | 317995 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 10 | 08 | 42 |
| 200N | 191 | 510 | 861 |
| 400N | 2348 1144 5460 | 9632 2828 1370 | 7916 0733 7550 |
| 1TR | 5577 | 6643 | 0666 |
| 3TR | 31675 54441 19359 20709 88855 35211 87375 | 53271 86413 25673 43366 51679 29181 23067 | 79834 76666 56287 64575 34524 57235 02903 |
| 10TR | 73460 08587 | 11689 28283 | 49519 81675 |
| 15TR | 27084 | 74808 | 15310 |
| 30TR | 70341 | 46102 | 63413 |
| 2TỶ | 543137 | 378413 | 333733 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/07/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #909 ngày 03/07/2022
08 14 17 20 21 40
Giá trị Jackpot
60,754,135,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 60,754,135,000 |
| Giải nhất |
|
31 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
2,107 | 300,000 |
| Giải ba |
|
30,979 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/07/2022
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/07/2022 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/07/2022
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/07/2022 |
|
6 7 1 9 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 1-8-11-4-7-13ZU 86690 |
| G.Nhất | 00944 |
| G.Nhì | 08354 56997 |
| G.Ba | 37618 26670 35119 32760 52753 06126 |
| G.Tư | 5496 7992 9661 7956 |
| G.Năm | 5000 7140 6545 0912 6326 8136 |
| G.Sáu | 400 632 125 |
| G.Bảy | 91 05 33 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











