In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 26/04/2024 đã kết thúc!..
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
1B2K01T01K1
100N
61
82
37
200N
242
867
962
400N
8986
9330
4614
8781
2462
3583
0194
7632
2994
1TR
1310
9583
2074
3TR
63662
27298
61142
75318
62941
11731
07145
46790
23150
67045
87984
14232
21700
14255
89574
49644
64940
85086
76303
37312
41101
10TR
92732
32906
90104
74861
38849
08647
15TR
97786
62069
67390
30TR
30428
74349
67621
2TỶ
693324
244959
482455
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA11K1ĐL1K1
100N
97
76
95
200N
794
852
948
400N
3721
6645
0810
4224
5358
5571
0063
9264
9761
1TR
5129
8440
0856
3TR
02945
11014
73738
64170
40910
61750
41659
33674
41793
69079
41066
98513
67873
49480
43110
91817
43728
42486
71125
63824
89560
10TR
91080
69230
98788
36481
55980
64832
15TR
74754
23413
05186
30TR
30332
53732
36981
2TỶ
025197
366980
625746
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
1A71K11K1K1T1
100N
88
03
41
91
200N
129
274
022
595
400N
9120
4049
9180
3958
0074
2897
5326
9078
7545
8935
9924
6247
1TR
5878
2622
9084
6010
3TR
55114
75839
66058
65562
77370
05935
78913
98915
59595
99146
43550
77834
27174
48167
35400
29984
78756
25548
14037
58926
41329
18291
36183
72835
36249
80371
18388
06709
10TR
11099
88287
36856
70298
05183
74902
37846
74806
15TR
76766
55789
42619
64309
30TR
31935
15119
14970
51473
2TỶ
228914
717105
920486
857942
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
42VL0101KS0130TV01
100N
75
07
00
200N
972
854
862
400N
2535
3415
5888
3747
4111
9006
0012
0912
8126
1TR
9070
5161
0128
3TR
74391
52329
22843
20521
46477
69086
83924
98181
84147
82615
40420
37220
53884
31537
36098
52645
83100
22666
13793
48132
27808
10TR
57169
67303
70481
86230
52507
33321
15TR
16524
26344
10979
30TR
00806
12524
16504
2TỶ
145743
092730
017444
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
12K5AG12K512K5
100N
25
22
73
200N
415
617
141
400N
1161
2788
4295
1904
5547
3574
2773
1181
8686
1TR
2299
2127
4164
3TR
44841
87934
95452
19220
90315
43442
87443
51221
47340
66352
62852
58289
92781
93524
65828
90200
15459
28849
06071
44962
72201
10TR
74099
05998
94142
10708
85056
87215
15TR
36663
89067
01640
30TR
49907
42246
08137
2TỶ
281831
760688
184618
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
12K5K5T12T12K5
100N
57
03
36
200N
450
919
573
400N
6765
0425
2746
1782
4387
8412
3204
9675
0784
1TR
9570
8846
3509
3TR
10988
83983
01297
72980
38564
17182
01094
34452
17989
11762
03266
62999
37206
94199
77727
36503
88564
94935
45099
41838
19870
10TR
87913
61747
54853
15680
63444
64686
15TR
89016
68615
98456
30TR
82351
12893
64952
2TỶ
300918
241956
520116
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K52T1212ET12K5
100N
81
05
41
200N
873
993
082
400N
8908
9682
4145
6852
8217
0979
9866
4600
9091
1TR
8379
7425
5485
3TR
60476
48300
99833
84562
91983
85269
78903
09427
25998
01813
73236
72273
46747
14019
84415
77818
40649
41024
50582
73601
27142
10TR
00844
59316
02080
10565
65025
08053
15TR
18926
92664
72985
30TR
33247
39993
17546
2TỶ
053859
585231
703033
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL