KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/01/2021
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | 1K1 | K1T1 | |
100N | 88 | 03 | 41 | 91 |
200N | 129 | 274 | 022 | 595 |
400N | 9120 4049 9180 | 3958 0074 2897 | 5326 9078 7545 | 8935 9924 6247 |
1TR | 5878 | 2622 | 9084 | 6010 |
3TR | 55114 75839 66058 65562 77370 05935 78913 | 98915 59595 99146 43550 77834 27174 48167 | 35400 29984 78756 25548 14037 58926 41329 | 18291 36183 72835 36249 80371 18388 06709 |
10TR | 11099 88287 | 36856 70298 | 05183 74902 | 37846 74806 |
15TR | 76766 | 55789 | 42619 | 64309 |
30TR | 31935 | 15119 | 14970 | 51473 |
2TỶ | 228914 | 717105 | 920486 | 857942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 72 | 21 | 32 |
200N | 630 | 187 | 255 |
400N | 4530 7725 2635 | 3160 2262 3496 | 7053 4171 1265 |
1TR | 2868 | 1248 | 6105 |
3TR | 92401 71525 52795 38698 55787 85368 94775 | 50138 49389 73871 95991 73573 72109 04822 | 15001 78264 07494 71828 75617 48083 10655 |
10TR | 43234 64724 | 15613 93854 | 48165 49443 |
15TR | 36572 | 98547 | 45134 |
30TR | 89871 | 59507 | 97347 |
2TỶ | 132907 | 359225 | 976599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/01/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #523 ngày 02/01/2021
07 19 23 26 35 45 11
Giá trị Jackpot 1
31,214,532,450
Giá trị Jackpot 2
3,725,315,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,214,532,450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,725,315,900 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 507 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,458 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/01/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/01/2021 |
4 6 7 1 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1UC-12UC-11UC-14UC-13UC-4UC 20681 |
G.Nhất | 89427 |
G.Nhì | 32886 74910 |
G.Ba | 46106 78936 81595 03204 82919 14732 |
G.Tư | 6502 7613 7283 5855 |
G.Năm | 3855 0496 1430 4451 4778 9023 |
G.Sáu | 567 057 083 |
G.Bảy | 68 19 29 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/05/2025

Thống kê XSMB 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/05/2025

Thống kê XSMT 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/05/2025

Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100