KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/12/2020
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 12K5 | AG12K5 | 12K5 | |
| 100N | 25 | 22 | 73 |
| 200N | 415 | 617 | 141 |
| 400N | 1161 2788 4295 | 1904 5547 3574 | 2773 1181 8686 |
| 1TR | 2299 | 2127 | 4164 |
| 3TR | 44841 87934 95452 19220 90315 43442 87443 | 51221 47340 66352 62852 58289 92781 93524 | 65828 90200 15459 28849 06071 44962 72201 |
| 10TR | 74099 05998 | 94142 10708 | 85056 87215 |
| 15TR | 36663 | 89067 | 01640 |
| 30TR | 49907 | 42246 | 08137 |
| 2TỶ | 281831 | 760688 | 184618 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 39 | 39 | 07 |
| 200N | 484 | 477 | 557 |
| 400N | 8983 0097 4509 | 8678 5153 3931 | 0426 8085 5136 |
| 1TR | 4898 | 7427 | 2854 |
| 3TR | 44040 23849 18019 26212 30878 08886 74739 | 60033 61384 73061 42516 37749 19073 48301 | 21697 71606 84528 44286 43298 13265 16472 |
| 10TR | 40130 46474 | 97798 15233 | 60809 94996 |
| 15TR | 25419 | 73231 | 67195 |
| 30TR | 56417 | 20012 | 07921 |
| 2TỶ | 092956 | 244187 | 423116 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/12/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #522 ngày 31/12/2020
02 15 25 27 37 51 53
Giá trị Jackpot 1
81,778,372,050
Giá trị Jackpot 2
3,590,367,850
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
1 | 81,778,372,050 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,590,367,850 |
| Giải nhất |
|
17 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
931 | 500,000 |
| Giải ba |
|
16,963 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/12/2020
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/12/2020 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/12/2020
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/12/2020 |
|
9 2 3 2 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 3UE-5UE-2UE-13UE-6UE-19UE-9UE-17UE 42050 |
| G.Nhất | 71602 |
| G.Nhì | 46241 14507 |
| G.Ba | 74322 38732 64804 78836 98669 54004 |
| G.Tư | 7045 7208 0361 9902 |
| G.Năm | 1677 9524 7016 4746 3257 3405 |
| G.Sáu | 030 710 607 |
| G.Bảy | 11 08 00 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/10/2025

Thống kê XSMB 24/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/10/2025

Thống kê XSMT 24/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/10/2025

Thống kê XSMN 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/10/2025

Thống kê XSMB 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/10/2025

Tin Nổi Bật
TỪ 25/10: XỔ SỐ CÀO TP.HCM TĂNG GIẢI ĐẶC BIỆT LÊN 1 TỶ ĐỒNG – CƠ HỘI TRÚNG LỚN CHƯA TỪNG CÓ!

Nam giáo viên Đà Nẵng trúng Vietlott hơn 179 tỷ đồng – Giải Jackpot Power 6/55 lớn nhất năm
.jpg)
Một ngày, hai “tỷ phú” Vietlott xuất hiện: May mắn song hành giữa Thanh Hóa và Hà Tĩnh

Xổ số Cần Thơ lập kỷ lục doanh thu, chi trả thưởng gần 2.737 tỉ đồng – cao nhất từ trước đến nay

Từ 1.1.2026 — Xổ số miền Nam tái cấu trúc: giảm số công ty nhưng tăng tần suất quay thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











