Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/12/2020
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K5 | K5T12 | T12K5 | |
100N | 57 | 03 | 36 |
200N | 450 | 919 | 573 |
400N | 6765 0425 2746 | 1782 4387 8412 | 3204 9675 0784 |
1TR | 9570 | 8846 | 3509 |
3TR | 10988 83983 01297 72980 38564 17182 01094 | 34452 17989 11762 03266 62999 37206 94199 | 77727 36503 88564 94935 45099 41838 19870 |
10TR | 87913 61747 | 54853 15680 | 63444 64686 |
15TR | 89016 | 68615 | 98456 |
30TR | 82351 | 12893 | 64952 |
2TỶ | 300918 | 241956 | 520116 |
Đầy đủ2 Số3 Số
www.doisotrung.com.vn | ||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 59 | 31 |
200N | 229 | 487 |
400N | 1514 8324 3169 | 7249 1716 9251 |
1TR | 5009 | 1635 |
3TR | 19798 26831 47706 08099 82332 21131 38819 | 59514 22720 55049 78176 12083 84986 65398 |
10TR | 16408 74654 | 77531 14856 |
15TR | 78534 | 40537 |
30TR | 26798 | 18438 |
2TỶ | 466910 | 080716 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/12/2020

Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Thứ tư, ngày 30/12/2020
01 13 20 26 35 37
Giá trị Jackpot
93.092.703.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 93.092.703.500 |
Giải nhất | 5 số | 54 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2536 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 41976 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kỳ quay thưởng Thứ tư, ngày 30/12/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
276 377
|
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
230 568 378 661
|
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
021 552 300 798 612 291
|
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
105 610 867 296 435 846 159 382
|
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 109 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 128 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 170 | Giải tư - 5Tr | 8 |
Giải năm - 1Tr | 37 | ||
Giải sáu - 150K | 303 | ||
Giải bảy - 40K | 2941 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/12/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 30/12/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/12/2020 |
2 8 7 9 |
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12UF13UF15UF6UF14UF3UF 57905 |
G.Nhất | 52634 |
G.Nhì | 59730 35303 |
G.Ba | 49658 30386 70941 54982 51127 91459 |
G.Tư | 4548 4468 9722 1979 |
G.Năm | 8964 4076 5630 9597 9300 4492 |
G.Sáu | 933 491 325 |
G.Bảy | 12 77 35 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100