KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 4E2 | T17 | T04K4 | |
| 100N | 19 | 83 | 07 |
| 200N | 731 | 398 | 301 |
| 400N | 2291 7000 7730 | 7752 8812 8732 | 9017 8124 5089 |
| 1TR | 3181 | 1970 | 5502 |
| 3TR | 50174 97677 65046 53584 77737 71737 17537 | 10604 34960 02928 97866 70037 10462 97432 | 72325 60764 31766 79316 16542 71696 27148 |
| 10TR | 98986 96193 | 90233 70891 | 81697 15572 |
| 15TR | 50294 | 76167 | 93675 |
| 30TR | 07521 | 91648 | 29240 |
| 2TỶ | 577286 | 277711 | 955807 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGD4 | 4K4 | ĐL4K4 | |
| 100N | 64 | 10 | 67 |
| 200N | 643 | 627 | 284 |
| 400N | 2816 7722 2183 | 4134 9474 0536 | 7389 6914 0277 |
| 1TR | 8311 | 1065 | 1857 |
| 3TR | 33451 95334 51550 21008 83203 92221 13641 | 38758 03172 13317 95880 42694 73759 55009 | 71529 51446 73909 25121 03760 09448 60238 |
| 10TR | 39444 29812 | 28354 25040 | 35684 54124 |
| 15TR | 15304 | 50883 | 76408 |
| 30TR | 91911 | 34368 | 42009 |
| 2TỶ | 252073 | 055750 | 554806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 4D7 | 4K4 | 4K4N25 | K4T4 | |
| 100N | 65 | 23 | 78 | 53 |
| 200N | 337 | 157 | 947 | 262 |
| 400N | 9415 3641 9010 | 3280 6309 2996 | 8303 1793 3903 | 7384 5069 8504 |
| 1TR | 2457 | 9013 | 8628 | 8514 |
| 3TR | 42454 97918 62303 29590 90534 95717 82633 | 53804 53579 10693 39294 74010 57250 76836 | 46540 73186 23129 70403 63979 94877 70488 | 94055 03348 60744 20498 83828 76772 90077 |
| 10TR | 90340 06903 | 14848 53408 | 47550 81769 | 41078 54567 |
| 15TR | 81368 | 55094 | 98524 | 50714 |
| 30TR | 43042 | 37980 | 55267 | 75726 |
| 2TỶ | 670517 | 302993 | 755438 | 902118 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 46VL17 | 04K17 | 34TV17 | |
| 100N | 73 | 22 | 82 |
| 200N | 962 | 554 | 165 |
| 400N | 8606 1832 5397 | 4193 5201 7049 | 2519 6657 4637 |
| 1TR | 2106 | 8576 | 9731 |
| 3TR | 82317 94856 85849 25934 42419 71991 88492 | 19461 68588 91625 07256 70629 79224 61225 | 92382 77387 22510 06261 06309 34796 87804 |
| 10TR | 06221 84643 | 41559 61859 | 86691 35511 |
| 15TR | 03822 | 64649 | 58490 |
| 30TR | 45727 | 50973 | 06176 |
| 2TỶ | 580226 | 262612 | 788530 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 4K4 | AG-4K4 | 4K4 | |
| 100N | 17 | 75 | 59 |
| 200N | 588 | 079 | 778 |
| 400N | 9573 3701 6204 | 1292 9625 9815 | 9070 1344 4196 |
| 1TR | 0317 | 3517 | 0238 |
| 3TR | 26215 46284 71725 24591 89275 17443 05669 | 99455 63699 81808 05605 98143 83532 60735 | 75021 16467 44082 77503 17993 57870 21601 |
| 10TR | 38613 37284 | 59320 87510 | 78731 32633 |
| 15TR | 42211 | 71113 | 50165 |
| 30TR | 15184 | 91382 | 69163 |
| 2TỶ | 844234 | 405442 | 212140 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 100N | 65 | 23 | 45 |
| 200N | 043 | 490 | 837 |
| 400N | 8342 7015 7340 | 1289 0277 1557 | 6400 7784 4419 |
| 1TR | 7991 | 2892 | 9130 |
| 3TR | 76787 93189 16149 10460 20134 83886 21894 | 19177 95781 92233 50747 82945 28661 82317 | 52044 33907 59312 57245 55143 40324 91414 |
| 10TR | 23688 30507 | 11066 71850 | 54579 82672 |
| 15TR | 81862 | 77913 | 04255 |
| 30TR | 99031 | 17107 | 53677 |
| 2TỶ | 840762 | 991647 | 243561 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K16-T4 | 4D | T4-K4 | |
| 100N | 32 | 79 | 70 |
| 200N | 685 | 665 | 148 |
| 400N | 6428 8562 9484 | 9530 0262 5490 | 2218 8272 6162 |
| 1TR | 6526 | 5635 | 3963 |
| 3TR | 52071 00928 46067 75157 64168 15786 53645 | 70936 81210 34245 40668 55687 69395 68259 | 45613 44286 85566 27843 78097 83048 01417 |
| 10TR | 51278 93334 | 12690 89153 | 20180 54124 |
| 15TR | 68986 | 51525 | 86121 |
| 30TR | 47274 | 80368 | 77684 |
| 2TỶ | 702415 | 021388 | 509386 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/11/2025

Thống kê XSMB 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/11/2025

Thống kê XSMT 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/11/2025

Thống kê XSMN 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/11/2025

Thống kê XSMB 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam ngày 13/11: Tây Ninh tiếp tục “nổ” giải đặc biệt 3 ngày liên tiếp

Giải độc đắc xổ số miền Nam 'nổ' liên tục ở Tây Ninh, nhiều người đổi đời sau một đêm

Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











