XỔ SỐ KIẾN THIẾT Khánh Hòa
Xổ số Khánh Hòa mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 18/09/2024
XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 58 |
200N | 139 |
400N | 1608 2350 0509 |
1TR | 6908 |
3TR | 46922 12736 86536 25797 45380 99585 90460 |
10TR | 44629 24166 |
15TR | 07736 |
30TR | 74009 |
2TỶ | 683737 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/09/24
0 | 09 08 08 09 | 5 | 50 58 |
1 | 6 | 66 60 | |
2 | 29 22 | 7 | |
3 | 37 36 36 36 39 | 8 | 80 85 |
4 | 9 | 97 |
Khánh Hòa - 15/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2350 5380 0460 | 6922 | 9585 | 2736 6536 4166 7736 | 5797 3737 | 58 1608 6908 | 139 0509 4629 4009 |
Thống kê Xổ Số Khánh Hòa - Xổ số Miền Trung đến Ngày 15/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
29 3 Ngày - 3 lần
08 2 Ngày - 4 lần
09 2 Ngày - 4 lần
22 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 6 lần
37 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
00
22 lần
56
20 lần
05
19 lần
16
18 lần
59
18 lần
93
15 lần
49
13 lần
19
12 lần
34
12 lần
78
12 lần
02
11 lần
11
11 lần
61
11 lần
67
11 lần
70
11 lần
07
10 lần
88
10 lần
27
9 lần
45
9 lần
48
9 lần
63
9 lần
65
9 lần
24
8 lần
64
8 lần
82
8 lần
06
7 lần
90
7 lần
91
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
09 | 3 Lần | Tăng 2 | |
36 | 3 Lần | Tăng 3 | |
57 | 3 Lần | Không tăng | |
01 | 2 Lần | Giảm 1 | |
04 | 2 Lần | Không tăng | |
08 | 2 Lần | Tăng 2 | |
12 | 2 Lần | Giảm 1 | |
15 | 2 Lần | Không tăng | |
22 | 2 Lần | Tăng 1 | |
29 | 2 Lần | Tăng 1 | |
30 | 2 Lần | Không tăng | |
37 | 2 Lần | Tăng 1 | |
40 | 2 Lần | Không tăng | |
41 | 2 Lần | Không tăng | |
44 | 2 Lần | Không tăng | |
47 | 2 Lần | Không tăng | |
51 | 2 Lần | Không tăng | |
55 | 2 Lần | Không tăng | |
58 | 2 Lần | Tăng 1 | |
62 | 2 Lần | Không tăng | |
69 | 2 Lần | Không tăng | |
72 | 2 Lần | Không tăng | |
75 | 2 Lần | Không tăng | |
77 | 2 Lần | Không tăng | |
86 | 2 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
29 | 5 Lần | Tăng 1 | |
69 | 5 Lần | Không tăng | |
09 | 4 Lần | Tăng 2 | |
12 | 4 Lần | Không tăng | |
44 | 4 Lần | Không tăng | |
47 | 4 Lần | Không tăng | |
55 | 4 Lần | Không tăng | |
57 | 4 Lần | Không tăng | |
58 | 4 Lần | Tăng 1 | |
86 | 4 Lần | Không tăng | |
92 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
73 | 12 Lần | Không tăng | |
55 | 11 Lần | Không tăng | |
47 | 10 Lần | Giảm 1 | |
38 | 9 Lần | Không tăng | |
79 | 9 Lần | Không tăng | |
84 | 9 Lần | Không tăng | |
92 | 9 Lần | Giảm 1 | |
08 | 8 Lần | Tăng 2 | |
22 | 8 Lần | Không tăng | |
30 | 8 Lần | Không tăng | |
33 | 8 Lần | Không tăng | |
58 | 8 Lần | Tăng 1 | |
62 | 8 Lần | Không tăng | |
69 | 8 Lần | Không tăng | |
98 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Khánh Hòa TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 5 | 0 | 10 Lần | 4 | ||
10 Lần | 2 | 1 | 8 Lần | 1 | ||
12 Lần | 5 | 2 | 8 Lần | 3 | ||
14 Lần | 7 | 3 | 8 Lần | 2 | ||
10 Lần | 0 | 4 | 8 Lần | 1 | ||
7 Lần | 3 | 5 | 9 Lần | 0 | ||
5 Lần | 1 | 6 | 11 Lần | 6 | ||
7 Lần | 3 | 7 | 12 Lần | 2 | ||
9 Lần | 4 | 8 | 8 Lần | 4 | ||
5 Lần | 0 | 9 | 8 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100