XỔ SỐ KIẾN THIẾT Khánh Hòa
Xổ số Khánh Hòa mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 10/12/2023
XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 28 |
200N | 503 |
400N | 4504 5537 9585 |
1TR | 9157 |
3TR | 66616 47558 91134 50132 57058 04599 71992 |
10TR | 59226 84942 |
15TR | 31626 |
30TR | 93134 |
2TỶ | 443916 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 06/12/23
0 | 04 03 | 5 | 58 58 57 |
1 | 16 16 | 6 | |
2 | 26 26 28 | 7 | |
3 | 34 34 32 37 | 8 | 85 |
4 | 42 | 9 | 99 92 |
Khánh Hòa - 06/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0132 1992 4942 | 503 | 4504 1134 3134 | 9585 | 6616 9226 1626 3916 | 5537 9157 | 28 7558 7058 | 4599 |
Thống kê Xổ Số Khánh Hòa - Xổ số Miền Trung đến Ngày 06/12/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
03 2 Ngày - 2 lần
04 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 4 lần
26 2 Ngày - 4 lần
28 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 4 lần
37 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 4 lần
85 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
00
23 lần
40
23 lần
51
21 lần
94
21 lần
30
17 lần
62
17 lần
95
16 lần
25
15 lần
90
15 lần
66
14 lần
70
13 lần
10
12 lần
55
12 lần
77
12 lần
18
11 lần
68
11 lần
61
10 lần
87
10 lần
22
9 lần
46
9 lần
20
8 lần
88
8 lần
01
7 lần
06
7 lần
41
7 lần
84
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
04 | 3 Lần | ![]() |
|
42 | 3 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
|
02 | 2 Lần | ![]() |
|
09 | 2 Lần | ![]() |
|
16 | 2 Lần | ![]() |
|
23 | 2 Lần | ![]() |
|
26 | 2 Lần | ![]() |
|
34 | 2 Lần | ![]() |
|
35 | 2 Lần | ![]() |
|
37 | 2 Lần | ![]() |
|
39 | 2 Lần | ![]() |
|
50 | 2 Lần | ![]() |
|
60 | 2 Lần | ![]() |
|
64 | 2 Lần | ![]() |
|
72 | 2 Lần | ![]() |
|
73 | 2 Lần | ![]() |
|
76 | 2 Lần | ![]() |
|
78 | 2 Lần | ![]() |
|
85 | 2 Lần | ![]() |
|
86 | 2 Lần | ![]() |
|
91 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
05 | 5 Lần | ![]() |
|
26 | 5 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
42 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
|
92 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
71 | 11 Lần | ![]() |
|
78 | 11 Lần | ![]() |
|
98 | 11 Lần | ![]() |
|
20 | 10 Lần | ![]() |
|
28 | 10 Lần | ![]() |
|
67 | 10 Lần | ![]() |
|
85 | 10 Lần | ![]() |
|
27 | 9 Lần | ![]() |
|
47 | 9 Lần | ![]() |
|
02 | 8 Lần | ![]() |
|
03 | 8 Lần | ![]() |
|
15 | 8 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
39 | 8 Lần | ![]() |
|
42 | 8 Lần | ![]() |
|
59 | 8 Lần | ![]() |
|
88 | 8 Lần | ![]() |
|
93 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Khánh Hòa TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 2 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 4 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100