XỔ SỐ KIẾN THIẾT Khánh Hòa
Xổ số Khánh Hòa mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 03/12/2023
XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 82 |
200N | 785 |
400N | 9947 2252 4339 |
1TR | 8623 |
3TR | 22104 82235 89533 92080 21212 26698 59398 |
10TR | 00775 83639 |
15TR | 96978 |
30TR | 50169 |
2TỶ | 515249 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 29/11/23
0 | 04 | 5 | 52 |
1 | 12 | 6 | 69 |
2 | 23 | 7 | 78 75 |
3 | 39 35 33 39 | 8 | 80 85 82 |
4 | 49 47 | 9 | 98 98 |
Khánh Hòa - 29/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2080 | 82 2252 1212 | 8623 9533 | 2104 | 785 2235 0775 | 9947 | 6698 9398 6978 | 4339 3639 0169 5249 |
Thống kê Xổ Số Khánh Hòa - Xổ số Miền Trung đến Ngày 29/11/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
23 3 Ngày - 3 lần
98 3 Ngày - 5 lần
04 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 4 lần
47 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
43
29 lần
00
21 lần
40
21 lần
51
19 lần
94
19 lần
30
15 lần
62
15 lần
31
14 lần
95
14 lần
16
13 lần
25
13 lần
57
13 lần
90
13 lần
34
12 lần
66
12 lần
70
11 lần
73
11 lần
10
10 lần
32
10 lần
55
10 lần
77
10 lần
18
9 lần
68
9 lần
61
8 lần
83
8 lần
87
8 lần
14
7 lần
22
7 lần
46
7 lần
71
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
04 | 3 Lần | ![]() |
|
23 | 3 Lần | ![]() |
|
59 | 3 Lần | ![]() |
|
93 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
05 | 5 Lần | ![]() |
|
09 | 5 Lần | ![]() |
|
98 | 5 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
27 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
20 | 11 Lần | ![]() |
|
28 | 11 Lần | ![]() |
|
71 | 11 Lần | ![]() |
|
98 | 11 Lần | ![]() |
|
47 | 10 Lần | ![]() |
|
67 | 10 Lần | ![]() |
|
78 | 10 Lần | ![]() |
|
85 | 10 Lần | ![]() |
|
88 | 9 Lần | ![]() |
|
93 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Khánh Hòa TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
16 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100