Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Khánh Hòa
Xổ số Khánh Hòa mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 24/01/2021
XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 19 |
200N | 135 |
400N | 5802 3295 3816 |
1TR | 0330 |
3TR | 90951 18699 90523 01895 10277 59523 37557 |
10TR | 19106 69830 |
15TR | 14842 |
30TR | 13449 |
2TỶ | 487902 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 20/01/21
0 | 02 06 02 | 5 | 51 57 |
1 | 16 19 | 6 | |
2 | 23 23 | 7 | 77 |
3 | 30 30 35 | 8 | |
4 | 49 42 | 9 | 99 95 95 |
Khánh Hòa - 20/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0330 9830 | 0951 | 5802 4842 7902 | 0523 9523 | 135 3295 1895 | 3816 9106 | 0277 7557 | 19 8699 3449 |
Thống kê Xổ Số Khánh Hòa - Xổ số Miền Trung đến Ngày 20/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
09
21 lần
88
19 lần
55
18 lần
80
17 lần
71
16 lần
85
16 lần
15
12 lần
68
12 lần
91
12 lần
01
11 lần
26
11 lần
69
11 lần
10
10 lần
33
10 lần
73
10 lần
58
9 lần
59
9 lần
60
9 lần
66
9 lần
72
9 lần
75
9 lần
78
9 lần
27
8 lần
36
8 lần
96
8 lần
12
7 lần
13
7 lần
47
7 lần
79
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
25 | 5 Lần | ![]() |
|
07 | 3 Lần | ![]() |
|
23 | 3 Lần | ![]() |
|
24 | 3 Lần | ![]() |
|
30 | 3 Lần | ![]() |
|
40 | 3 Lần | ![]() |
|
57 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
|
99 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
16 | 6 Lần | ![]() |
|
25 | 5 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
40 | 4 Lần | ![]() |
|
45 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
|
57 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
|
97 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
39 | 11 Lần | ![]() |
|
20 | 10 Lần | ![]() |
|
31 | 10 Lần | ![]() |
|
04 | 9 Lần | ![]() |
|
10 | 9 Lần | ![]() |
|
21 | 9 Lần | ![]() |
|
25 | 9 Lần | ![]() |
|
32 | 9 Lần | ![]() |
|
46 | 9 Lần | ![]() |
|
97 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Khánh Hòa TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 14 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 5 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 5 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100