XỔ SỐ KIẾN THIẾT Khánh Hòa
Xổ số Khánh Hòa mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 04/06/2023
XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 28 |
200N | 852 |
400N | 2857 7036 1215 |
1TR | 9981 |
3TR | 66699 84442 28907 54532 57584 24816 72451 |
10TR | 99220 11024 |
15TR | 52657 |
30TR | 66266 |
2TỶ | 626829 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 31/05/23
0 | 07 | 5 | 57 51 57 52 |
1 | 16 15 | 6 | 66 |
2 | 29 20 24 28 | 7 | |
3 | 32 36 | 8 | 84 81 |
4 | 42 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 31/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9220 | 9981 2451 | 852 4442 4532 | 7584 1024 | 1215 | 7036 4816 6266 | 2857 8907 2657 | 28 | 6699 6829 |
Thống kê Xổ Số Khánh Hòa - Xổ số Miền Trung đến Ngày 31/05/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
23
42 lần
95
26 lần
44
24 lần
06
21 lần
09
21 lần
00
18 lần
03
17 lần
67
14 lần
79
14 lần
92
14 lần
37
12 lần
76
12 lần
26
11 lần
45
11 lần
65
11 lần
41
10 lần
60
10 lần
17
9 lần
25
9 lần
78
9 lần
88
9 lần
50
8 lần
54
8 lần
61
8 lần
71
8 lần
82
8 lần
87
8 lần
93
8 lần
02
7 lần
10
7 lần
11
7 lần
18
7 lần
22
7 lần
49
7 lần
59
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
24 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
36 | 3 Lần | ![]() |
|
42 | 3 Lần | ![]() |
|
57 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
69 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
|
84 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
21 | 5 Lần | ![]() |
|
24 | 5 Lần | ![]() |
|
42 | 5 Lần | ![]() |
|
81 | 5 Lần | ![]() |
|
99 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
88 | 11 Lần | ![]() |
|
24 | 10 Lần | ![]() |
|
42 | 10 Lần | ![]() |
|
69 | 10 Lần | ![]() |
|
10 | 9 Lần | ![]() |
|
36 | 9 Lần | ![]() |
|
51 | 9 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
|
73 | 9 Lần | ![]() |
|
81 | 9 Lần | ![]() |
|
84 | 9 Lần | ![]() |
|
92 | 9 Lần | ![]() |
|
99 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Khánh Hòa TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
4 | 17 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100