XỔ SỐ KIẾN THIẾT Khánh Hòa
XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 666 |
400N | 1016 1680 4157 |
1TR | 9339 |
3TR | 00655 43071 37318 98316 47655 54075 13997 |
10TR | 48461 64982 |
15TR | 58726 |
30TR | 32244 |
2TỶ | 796653 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 01/02/23
0 | 5 | 53 55 55 57 | |
1 | 18 16 16 | 6 | 61 66 68 |
2 | 26 | 7 | 71 75 |
3 | 39 | 8 | 82 80 |
4 | 44 | 9 | 97 |
Khánh Hòa - 01/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1680 | 3071 8461 | 4982 | 6653 | 2244 | 0655 7655 4075 | 666 1016 8316 8726 | 4157 3997 | 68 7318 | 9339 |
Thống kê Xổ Số Khánh Hòa - Xổ số Miền Trung đến Ngày 01/02/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
50
28 lần
59
25 lần
10
22 lần
09
18 lần
15
17 lần
29
16 lần
21
15 lần
65
12 lần
88
12 lần
19
11 lần
42
11 lần
54
11 lần
27
10 lần
41
10 lần
46
10 lần
84
10 lần
93
10 lần
23
8 lần
51
8 lần
58
8 lần
89
8 lần
03
7 lần
17
7 lần
22
7 lần
38
7 lần
40
7 lần
85
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
39 | 5 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
24 | 3 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
|
55 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
16 | 6 Lần | ![]() |
|
55 | 6 Lần | ![]() |
|
08 | 5 Lần | ![]() |
|
28 | 5 Lần | ![]() |
|
39 | 5 Lần | ![]() |
|
64 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
26 | 12 Lần | ![]() |
|
62 | 12 Lần | ![]() |
|
16 | 11 Lần | ![]() |
|
24 | 10 Lần | ![]() |
|
28 | 9 Lần | ![]() |
|
30 | 9 Lần | ![]() |
|
87 | 9 Lần | ![]() |
|
02 | 8 Lần | ![]() |
|
08 | 8 Lần | ![]() |
|
25 | 8 Lần | ![]() |
|
35 | 8 Lần | ![]() |
|
39 | 8 Lần | ![]() |
|
46 | 8 Lần | ![]() |
|
52 | 8 Lần | ![]() |
|
55 | 8 Lần | ![]() |
|
63 | 8 Lần | ![]() |
|
64 | 8 Lần | ![]() |
|
69 | 8 Lần | ![]() |
|
70 | 8 Lần | ![]() |
|
71 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Khánh Hòa TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100