XỔ SỐ KIẾN THIẾT Khánh Hòa
XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 93 |
200N | 336 |
400N | 7463 1010 4474 |
1TR | 1033 |
3TR | 36019 58839 13649 88587 05085 50525 91223 |
10TR | 25901 00446 |
15TR | 43280 |
30TR | 80334 |
2TỶ | 285872 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/06/25
0 | 01 | 5 | |
1 | 19 10 | 6 | 63 |
2 | 25 23 | 7 | 72 74 |
3 | 34 39 33 36 | 8 | 80 87 85 |
4 | 46 49 | 9 | 93 |
Khánh Hòa - 15/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1010 3280 | 5901 | 5872 | 93 7463 1033 1223 | 4474 0334 | 5085 0525 | 336 0446 | 8587 | 6019 8839 3649 |
Thống kê Xổ Số Khánh Hòa - Xổ số Miền Trung đến Ngày 15/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
01 3 Ngày - 3 lần
63 3 Ngày - 3 lần
10 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
68
34 lần
28
28 lần
02
21 lần
54
19 lần
73
19 lần
88
19 lần
21
18 lần
14
16 lần
15
15 lần
26
15 lần
77
15 lần
13
14 lần
38
14 lần
64
13 lần
90
12 lần
09
11 lần
17
11 lần
94
11 lần
99
11 lần
57
10 lần
69
9 lần
79
9 lần
51
8 lần
55
8 lần
58
8 lần
75
8 lần
76
8 lần
98
8 lần
04
7 lần
31
7 lần
44
7 lần
60
7 lần
84
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
10 | 4 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
22 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
92 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
23 | 6 Lần | ![]() |
|
50 | 5 Lần | ![]() |
|
63 | 5 Lần | ![]() |
|
80 | 5 Lần | ![]() |
|
85 | 5 Lần | ![]() |
|
92 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
92 | 13 Lần | ![]() |
|
04 | 11 Lần | ![]() |
|
23 | 11 Lần | ![]() |
|
32 | 10 Lần | ![]() |
|
36 | 10 Lần | ![]() |
|
18 | 9 Lần | ![]() |
|
69 | 9 Lần | ![]() |
|
94 | 9 Lần | ![]() |
|
06 | 8 Lần | ![]() |
|
08 | 8 Lần | ![]() |
|
19 | 8 Lần | ![]() |
|
41 | 8 Lần | ![]() |
|
50 | 8 Lần | ![]() |
|
63 | 8 Lần | ![]() |
|
78 | 8 Lần | ![]() |
|
85 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Khánh Hòa TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 14 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 3 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/06/2025

Thống kê XSMB 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/06/2025

Thống kê XSMT 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/06/2025

Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100