XỔ SỐ KIẾN THIẾT Khánh Hòa
Xổ số Khánh Hòa mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/10/2025
XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 40 |
200N | 432 |
400N | 7581 5609 4447 |
1TR | 0047 |
3TR | 85118 24429 63863 69151 71718 78401 06119 |
10TR | 25756 42811 |
15TR | 85450 |
30TR | 12850 |
2TỶ | 960515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 01/10/25
0 | 01 09 | 5 | 50 50 56 51 |
1 | 15 11 18 18 19 | 6 | 63 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 81 |
4 | 47 47 40 | 9 |
Khánh Hòa - 01/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 5450 2850 | 7581 9151 8401 2811 | 432 | 3863 | 0515 | 5756 | 4447 0047 | 5118 1718 | 5609 4429 6119 |
Thống kê Xổ Số Khánh Hòa - Xổ số Miền Trung đến Ngày 01/10/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
19 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 4 lần
29 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 4 lần
50 2 Ngày - 4 lần
51 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
53
28 lần
97
25 lần
98
25 lần
13
19 lần
08
15 lần
05
14 lần
70
14 lần
48
13 lần
30
12 lần
93
12 lần
10
11 lần
38
11 lần
55
11 lần
95
11 lần
26
10 lần
33
10 lần
67
10 lần
72
10 lần
75
10 lần
24
9 lần
54
9 lần
79
9 lần
23
8 lần
62
8 lần
69
8 lần
76
8 lần
22
7 lần
28
7 lần
68
7 lần
86
7 lần
87
7 lần
89
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
16 | 3 Lần | ![]() |
|
39 | 3 Lần | ![]() |
|
40 | 3 Lần | ![]() |
|
50 | 3 Lần | ![]() |
|
59 | 3 Lần | ![]() |
|
60 | 3 Lần | ![]() |
|
88 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
34 | 6 Lần | ![]() |
|
47 | 6 Lần | ![]() |
|
19 | 5 Lần | ![]() |
|
50 | 5 Lần | ![]() |
|
73 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
34 | 12 Lần | ![]() |
|
43 | 12 Lần | ![]() |
|
73 | 11 Lần | ![]() |
|
39 | 10 Lần | ![]() |
|
50 | 10 Lần | ![]() |
|
61 | 10 Lần | ![]() |
|
19 | 9 Lần | ![]() |
|
69 | 9 Lần | ![]() |
|
99 | 9 Lần | ![]() |
|
00 | 8 Lần | ![]() |
|
01 | 8 Lần | ![]() |
|
15 | 8 Lần | ![]() |
|
24 | 8 Lần | ![]() |
|
25 | 8 Lần | ![]() |
|
45 | 8 Lần | ![]() |
|
47 | 8 Lần | ![]() |
|
82 | 8 Lần | ![]() |
|
90 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Khánh Hòa TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 4 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/10/2025

Thống kê XSMB 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/10/2025

Thống kê XSMT 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/10/2025

Thống kê XSMN 02/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/10/2025

Thống kê XSMB 02/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100