XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bắc Ninh
Xổ số Bắc Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 31/07/2024
XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 96455 |
G.Nhất | 89697 |
G.Nhì | 36379 09332 |
G.Ba | 60936 13546 50885 40173 78030 91900 |
G.Tư | 2276 4811 5226 3349 |
G.Năm | 8980 4510 4376 8659 5372 6414 |
G.Sáu | 383 263 489 |
G.Bảy | 80 92 66 18 |
Bắc Ninh - 24/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8030 1900 8980 4510 80 | 4811 | 9332 5372 92 | 0173 383 263 | 6414 | 0885 6455 | 0936 3546 2276 5226 4376 66 | 9697 | 18 | 6379 3349 8659 489 |
Thống kê Xổ số Bắc Ninh - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 24/07/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
00 4 Ngày - 4 lần
76 4 Ngày - 6 lần
18 3 Ngày - 3 lần
36 3 Ngày - 3 lần
59 3 Ngày - 3 lần
73 3 Ngày - 3 lần
83 3 Ngày - 3 lần
85 3 Ngày - 4 lần
10 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 4 lần
89 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
51
22 lần
86
17 lần
34
14 lần
28
13 lần
58
11 lần
40
9 lần
09
8 lần
50
8 lần
96
8 lần
06
7 lần
08
7 lần
20
7 lần
31
7 lần
45
7 lần
48
7 lần
68
7 lần
82
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
63 | 6 Lần | Tăng 1 | |
32 | 5 Lần | Không tăng | |
76 | 5 Lần | Tăng 2 | |
03 | 4 Lần | Không tăng | |
16 | 4 Lần | Không tăng | |
80 | 4 Lần | Tăng 2 | |
81 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
32 | 8 Lần | Tăng 1 | |
66 | 7 Lần | Tăng 1 | |
76 | 7 Lần | Tăng 2 | |
03 | 6 Lần | Không tăng | |
63 | 6 Lần | Tăng 1 | |
81 | 6 Lần | Không tăng | |
89 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
32 | 14 Lần | Không tăng | |
53 | 14 Lần | Không tăng | |
66 | 14 Lần | Không tăng | |
74 | 14 Lần | Không tăng | |
76 | 14 Lần | Tăng 2 | |
89 | 14 Lần | Tăng 1 | |
22 | 13 Lần | Không tăng | |
25 | 13 Lần | Không tăng | |
43 | 13 Lần | Không tăng | |
52 | 13 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bắc Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 1 | 0 | 12 Lần | 1 | ||
16 Lần | 0 | 1 | 15 Lần | 1 | ||
14 Lần | 1 | 2 | 12 Lần | 1 | ||
12 Lần | 3 | 3 | 22 Lần | 0 | ||
11 Lần | 5 | 4 | 9 Lần | 0 | ||
10 Lần | 5 | 5 | 12 Lần | 3 | ||
13 Lần | 1 | 6 | 18 Lần | 6 | ||
16 Lần | 7 | 7 | 15 Lần | 5 | ||
17 Lần | 2 | 8 | 5 Lần | 2 | ||
14 Lần | 4 | 9 | 15 Lần | 8 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100