XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bắc Ninh
Xổ số Bắc Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/05/2022
XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 69049 |
G.Nhất | 92364 |
G.Nhì | 38074 38286 |
G.Ba | 33957 38478 51395 00617 57860 35530 |
G.Tư | 4650 8057 0190 9775 |
G.Năm | 9972 0632 6653 0699 7726 0943 |
G.Sáu | 413 766 550 |
G.Bảy | 28 57 02 77 |
Bắc Ninh - 18/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7860 5530 4650 0190 550 | 9972 0632 02 | 6653 0943 413 | 2364 8074 | 1395 9775 | 8286 7726 766 | 3957 0617 8057 57 77 | 8478 28 | 0699 9049 |
Thống kê Xổ số Bắc Ninh - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 18/05/2022
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
69
18 lần
05
14 lần
59
13 lần
03
12 lần
34
11 lần
40
11 lần
47
11 lần
84
10 lần
96
10 lần
07
9 lần
09
9 lần
20
9 lần
44
9 lần
56
9 lần
73
9 lần
48
8 lần
55
8 lần
63
8 lần
91
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
24 | 4 Lần | ![]() |
|
79 | 4 Lần | ![]() |
|
01 | 3 Lần | ![]() |
|
10 | 3 Lần | ![]() |
|
11 | 3 Lần | ![]() |
|
13 | 3 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
25 | 3 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
|
38 | 3 Lần | ![]() |
|
41 | 3 Lần | ![]() |
|
46 | 3 Lần | ![]() |
|
50 | 3 Lần | ![]() |
|
53 | 3 Lần | ![]() |
|
57 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
83 | 3 Lần | ![]() |
|
89 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
13 | 8 Lần | ![]() |
|
19 | 6 Lần | ![]() |
|
24 | 6 Lần | ![]() |
|
28 | 6 Lần | ![]() |
|
70 | 6 Lần | ![]() |
|
71 | 6 Lần | ![]() |
|
79 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
79 | 15 Lần | ![]() |
|
92 | 15 Lần | ![]() |
|
41 | 14 Lần | ![]() |
|
24 | 13 Lần | ![]() |
|
28 | 13 Lần | ![]() |
|
71 | 13 Lần | ![]() |
|
09 | 12 Lần | ![]() |
|
11 | 12 Lần | ![]() |
|
12 | 12 Lần | ![]() |
|
13 | 12 Lần | ![]() |
|
19 | 12 Lần | ![]() |
|
60 | 12 Lần | ![]() |
|
70 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bắc Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
22 Lần | ![]() |
1 | 14 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
2 | 13 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 15 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 14 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 17 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100