XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bắc Ninh
Xổ số Bắc Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 11/09/2024
XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 84635 |
G.Nhất | 26865 |
G.Nhì | 63468 17569 |
G.Ba | 07023 40536 74960 29297 06703 52548 |
G.Tư | 6598 6450 1873 0400 |
G.Năm | 2558 0939 0856 9983 8799 9607 |
G.Sáu | 917 771 450 |
G.Bảy | 87 96 97 75 |
Bắc Ninh - 04/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4960 6450 0400 450 | 771 | 7023 6703 1873 9983 | 6865 75 4635 | 0536 0856 96 | 9297 9607 917 87 97 | 3468 2548 6598 2558 | 7569 0939 8799 |
Thống kê Xổ số Bắc Ninh - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 04/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
83 4 Ngày - 4 lần
23 3 Ngày - 3 lần
35 3 Ngày - 3 lần
60 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 4 lần
56 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 4 lần
98 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
86
23 lần
34
20 lần
02
11 lần
77
11 lần
95
11 lần
61
10 lần
57
9 lần
90
9 lần
16
8 lần
27
8 lần
84
8 lần
93
8 lần
01
7 lần
25
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
39 | 5 Lần | Không tăng | |
17 | 4 Lần | Tăng 1 | |
71 | 4 Lần | Tăng 1 | |
72 | 4 Lần | Giảm 2 | |
97 | 4 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
39 | 7 Lần | Tăng 1 | |
72 | 7 Lần | Không tăng | |
97 | 7 Lần | Tăng 2 | |
00 | 6 Lần | Tăng 1 | |
07 | 5 Lần | Tăng 1 | |
17 | 5 Lần | Tăng 1 | |
22 | 5 Lần | Giảm 1 | |
23 | 5 Lần | Giảm 1 | |
26 | 5 Lần | Không tăng | |
49 | 5 Lần | Không tăng | |
63 | 5 Lần | Giảm 1 | |
70 | 5 Lần | Không tăng | |
76 | 5 Lần | Giảm 1 | |
81 | 5 Lần | Giảm 1 | |
83 | 5 Lần | Không tăng | |
85 | 5 Lần | Không tăng | |
92 | 5 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
22 | 15 Lần | Không tăng | |
39 | 14 Lần | Tăng 1 | |
49 | 14 Lần | Không tăng | |
10 | 13 Lần | Không tăng | |
74 | 13 Lần | Giảm 1 | |
76 | 13 Lần | Không tăng | |
89 | 13 Lần | Giảm 1 | |
26 | 12 Lần | Không tăng | |
29 | 12 Lần | Không tăng | |
32 | 12 Lần | Không tăng | |
52 | 12 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bắc Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | 4 | 0 | 14 Lần | 1 | ||
11 Lần | 2 | 1 | 12 Lần | 2 | ||
17 Lần | 5 | 2 | 20 Lần | 1 | ||
15 Lần | 3 | 3 | 15 Lần | 6 | ||
16 Lần | 1 | 4 | 11 Lần | 2 | ||
11 Lần | 4 | 5 | 13 Lần | 5 | ||
12 Lần | 4 | 6 | 10 Lần | 5 | ||
15 Lần | 1 | 7 | 11 Lần | 1 | ||
10 Lần | 0 | 8 | 13 Lần | 5 | ||
15 Lần | 7 | 9 | 16 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100