XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bắc Ninh
Xổ số Bắc Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 13/12/2023
XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 93178 |
G.Nhất | 49592 |
G.Nhì | 64119 45960 |
G.Ba | 32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
G.Tư | 7688 4100 2489 4062 |
G.Năm | 0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
G.Sáu | 258 412 013 |
G.Bảy | 08 11 61 34 |
Bắc Ninh - 06/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5960 8080 4100 | 0011 2061 11 61 | 9592 4062 412 | 013 | 8244 34 | 1645 | 2137 8827 4627 5417 5727 | 7688 3408 258 08 3178 | 4119 2189 2489 |
Thống kê Xổ số Bắc Ninh - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 06/12/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
08 4 Ngày - 6 lần
17 3 Ngày - 3 lần
45 3 Ngày - 3 lần
78 3 Ngày - 3 lần
80 3 Ngày - 3 lần
88 3 Ngày - 3 lần
89 3 Ngày - 5 lần
00 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 4 lần
12 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 6 lần
34 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 4 lần
62 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
57
15 lần
63
15 lần
51
14 lần
68
14 lần
25
13 lần
76
12 lần
81
12 lần
03
11 lần
75
11 lần
21
10 lần
84
10 lần
31
9 lần
66
9 lần
01
8 lần
09
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
89 | 5 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
27 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
49 | 8 Lần | ![]() |
|
65 | 8 Lần | ![]() |
|
52 | 7 Lần | ![]() |
|
89 | 7 Lần | ![]() |
|
00 | 6 Lần | ![]() |
|
27 | 6 Lần | ![]() |
|
73 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
08 | 19 Lần | ![]() |
|
49 | 19 Lần | ![]() |
|
24 | 16 Lần | ![]() |
|
00 | 14 Lần | ![]() |
|
18 | 14 Lần | ![]() |
|
05 | 13 Lần | ![]() |
|
52 | 13 Lần | ![]() |
|
56 | 13 Lần | ![]() |
|
59 | 12 Lần | ![]() |
|
61 | 12 Lần | ![]() |
|
73 | 12 Lần | ![]() |
|
80 | 12 Lần | ![]() |
|
89 | 12 Lần | ![]() |
|
93 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bắc Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 16 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 15 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 14 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
8 | 21 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100