XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bắc Ninh
Xổ số Bắc Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 18/06/2025
XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 57457 |
G.Nhất | 45535 |
G.Nhì | 51484 31610 |
G.Ba | 77982 66356 44083 52749 80543 82109 |
G.Tư | 7998 9998 4853 6521 |
G.Năm | 3806 2731 2047 2385 0132 2354 |
G.Sáu | 265 284 051 |
G.Bảy | 48 77 74 01 |
Bắc Ninh - 11/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1610 | 6521 2731 051 01 | 7982 0132 | 4083 0543 4853 | 1484 2354 284 74 | 5535 2385 265 | 6356 3806 | 2047 77 7457 | 7998 9998 48 | 2749 2109 |
Thống kê Xổ số Bắc Ninh - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 11/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
98 4 Ngày - 6 lần
21 3 Ngày - 3 lần
31 3 Ngày - 3 lần
51 3 Ngày - 3 lần
56 3 Ngày - 4 lần
01 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 4 lần
85 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
14
18 lần
08
17 lần
20
16 lần
70
16 lần
67
13 lần
04
12 lần
44
12 lần
02
11 lần
87
11 lần
72
10 lần
93
10 lần
95
10 lần
13
8 lần
63
8 lần
81
8 lần
39
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
22 | 4 Lần | ![]() |
|
55 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
58 | 4 Lần | ![]() |
|
69 | 4 Lần | ![]() |
|
84 | 4 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
22 | 9 Lần | ![]() |
|
30 | 7 Lần | ![]() |
|
98 | 7 Lần | ![]() |
|
16 | 6 Lần | ![]() |
|
55 | 6 Lần | ![]() |
|
56 | 6 Lần | ![]() |
|
77 | 6 Lần | ![]() |
|
79 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
40 | 17 Lần | ![]() |
|
76 | 16 Lần | ![]() |
|
50 | 14 Lần | ![]() |
|
89 | 14 Lần | ![]() |
|
18 | 13 Lần | ![]() |
|
58 | 13 Lần | ![]() |
|
75 | 13 Lần | ![]() |
|
79 | 13 Lần | ![]() |
|
86 | 13 Lần | ![]() |
|
06 | 12 Lần | ![]() |
|
25 | 12 Lần | ![]() |
|
38 | 12 Lần | ![]() |
|
55 | 12 Lần | ![]() |
|
62 | 12 Lần | ![]() |
|
77 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bắc Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
21 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 16 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/06/2025

Thống kê XSMB 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/06/2025

Thống kê XSMT 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/06/2025

Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100