KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/04/2025
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGD4 | 4K4 | ĐL4K4 | |
| 100N | 64 | 10 | 67 |
| 200N | 643 | 627 | 284 |
| 400N | 2816 7722 2183 | 4134 9474 0536 | 7389 6914 0277 |
| 1TR | 8311 | 1065 | 1857 |
| 3TR | 33451 95334 51550 21008 83203 92221 13641 | 38758 03172 13317 95880 42694 73759 55009 | 71529 51446 73909 25121 03760 09448 60238 |
| 10TR | 39444 29812 | 28354 25040 | 35684 54124 |
| 15TR | 15304 | 50883 | 76408 |
| 30TR | 91911 | 34368 | 42009 |
| 2TỶ | 252073 | 055750 | 554806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 16 | 18 | 52 |
| 200N | 780 | 097 | 382 |
| 400N | 8330 6289 6240 | 9335 7332 0013 | 9938 3718 1083 |
| 1TR | 1850 | 1203 | 5278 |
| 3TR | 38400 84159 61826 67749 38637 48116 78049 | 74089 28953 89181 91204 42978 02564 47704 | 16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282 |
| 10TR | 25986 79187 | 59938 74698 | 99560 75790 |
| 15TR | 49571 | 08566 | 92931 |
| 30TR | 77324 | 10560 | 46889 |
| 2TỶ | 563279 | 104211 | 259591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1346 ngày 27/04/2025
08 11 31 35 36 45
Giá trị Jackpot
49,225,180,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 49,225,180,000 |
| Giải nhất |
|
24 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,523 | 300,000 |
| Giải ba |
|
26,247 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2025
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/04/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2025
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/04/2025 |
|
1 8 4 0 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 11-8-9-2-7-15EP 27368 |
| G.Nhất | 23908 |
| G.Nhì | 68161 95882 |
| G.Ba | 10322 23315 74907 40681 14048 96963 |
| G.Tư | 9732 3557 2298 8543 |
| G.Năm | 2038 5749 1173 9149 1304 3284 |
| G.Sáu | 386 210 833 |
| G.Bảy | 57 48 49 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/12/2025

Thống kê XSMB 30/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/12/2025

Thống kê XSMT 30/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/12/2025

Thống kê XSMN 29/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2025

Thống kê XSMB 29/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2025

Tin Nổi Bật
Cuối năm được tặng vé số, đại lý miền Tây bất ngờ trúng độc đắc xổ số miền Nam
.jpg)
Khách trúng độc đắc 24 tỉ đồng xổ số miền Nam, đại lý chuyển khoản ngay sau kỳ quay
.jpg)
Xổ số miền Nam ngày 27-12: Vé trúng thưởng xuất hiện dày, dãy số 333333 gây chú ý

Chiều 27-12, xổ số miền Nam ghi nhận thêm 2 người trúng độc đắc
.jpg)
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











