KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/04/2025
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
100N | 65 | 23 | 45 |
200N | 043 | 490 | 837 |
400N | 8342 7015 7340 | 1289 0277 1557 | 6400 7784 4419 |
1TR | 7991 | 2892 | 9130 |
3TR | 76787 93189 16149 10460 20134 83886 21894 | 19177 95781 92233 50747 82945 28661 82317 | 52044 33907 59312 57245 55143 40324 91414 |
10TR | 23688 30507 | 11066 71850 | 54579 82672 |
15TR | 81862 | 77913 | 04255 |
30TR | 99031 | 17107 | 53677 |
2TỶ | 840762 | 991647 | 243561 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 33 | 56 |
200N | 861 | 992 |
400N | 0265 0237 5805 | 2763 6670 9943 |
1TR | 4654 | 1626 |
3TR | 03538 67675 26396 60159 30065 54254 50537 | 38719 68251 84155 85848 79467 64487 51518 |
10TR | 35628 42031 | 57777 11824 |
15TR | 83845 | 37215 |
30TR | 52278 | 10471 |
2TỶ | 640935 | 256823 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1344 ngày 23/04/2025
07 12 23 34 42 43
Giá trị Jackpot
39,593,568,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 39,593,568,000 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,955 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 28,179 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #915 ngày 23/04/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 14 |
877 106 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 58 |
842 945 827 681 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 67 |
333 877 231 609 205 623 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 141 |
663 320 593 203 268 985 369 218 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 36 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 368 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,678 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/04/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/04/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/04/2025 |
5 6 5 2 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6-2-8-10-4-9ET 74529 |
G.Nhất | 03639 |
G.Nhì | 06922 50756 |
G.Ba | 87939 31477 94428 56698 03175 21603 |
G.Tư | 2606 4366 2038 7630 |
G.Năm | 6361 7606 9561 0423 6445 0338 |
G.Sáu | 954 419 615 |
G.Bảy | 79 42 55 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100