KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGD4 | 4K4 | ĐL4K4 | |
| 100N | 06 | 53 | 30 |
| 200N | 509 | 196 | 279 |
| 400N | 7648 1311 8742 | 2795 0437 0929 | 2241 4327 3977 |
| 1TR | 4335 | 3436 | 4593 |
| 3TR | 93564 29252 39061 89316 51100 26295 71582 | 72028 72374 36158 99285 77167 56693 53253 | 08968 40304 07380 83882 03659 14529 72464 |
| 10TR | 76078 65913 | 68786 82462 | 09367 38134 |
| 15TR | 81510 | 18438 | 56056 |
| 30TR | 50150 | 82625 | 34559 |
| 2TỶ | 497834 | 389468 | 603362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 4D7 | 4K4 | 4K4N22 | K4T4 | |
| 100N | 98 | 08 | 93 | 24 |
| 200N | 606 | 522 | 394 | 470 |
| 400N | 6117 8832 4303 | 5707 6436 5878 | 4812 3273 6880 | 8903 0771 8905 |
| 1TR | 7012 | 3357 | 2053 | 1324 |
| 3TR | 23806 91009 01740 61747 85262 13726 50246 | 77312 43515 79916 13257 40754 59869 72936 | 42806 87202 57917 65066 82009 16130 66461 | 74120 59933 76608 14391 31223 46832 67508 |
| 10TR | 33041 09562 | 84410 49573 | 29196 40081 | 47752 95952 |
| 15TR | 39088 | 41314 | 49798 | 09738 |
| 30TR | 96922 | 60594 | 75144 | 45759 |
| 2TỶ | 733438 | 934806 | 459149 | 123353 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 43VL16 | 04K16 | 31TV16 | |
| 100N | 73 | 75 | 07 |
| 200N | 146 | 838 | 714 |
| 400N | 5360 2815 6283 | 2052 5358 0033 | 9964 9486 0272 |
| 1TR | 5214 | 2129 | 1370 |
| 3TR | 14220 92710 07252 03703 20758 27029 12926 | 22657 78872 99561 37045 95520 84016 37139 | 09732 05315 62014 47278 39003 04156 08477 |
| 10TR | 52437 37278 | 75935 31234 | 91109 22196 |
| 15TR | 06581 | 82353 | 02853 |
| 30TR | 78961 | 11152 | 03625 |
| 2TỶ | 411227 | 962651 | 855406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 4K3 | AG4K3 | 4K3 | |
| 100N | 92 | 74 | 58 |
| 200N | 481 | 846 | 840 |
| 400N | 7917 3797 3311 | 4663 6512 0658 | 5700 1733 5109 |
| 1TR | 6790 | 6858 | 4038 |
| 3TR | 05055 15042 20409 28527 13336 18719 92657 | 63831 38180 51089 52898 92399 50420 00780 | 13654 38953 85564 22244 37615 89502 30193 |
| 10TR | 79722 34710 | 45925 77448 | 43364 41052 |
| 15TR | 61396 | 36688 | 37032 |
| 30TR | 30876 | 05792 | 85339 |
| 2TỶ | 699642 | 592307 | 192485 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 4K3 | K3T4 | T4K3 | |
| 100N | 63 | 84 | 37 |
| 200N | 961 | 992 | 711 |
| 400N | 7069 3150 4822 | 9912 9584 7665 | 8774 9655 0798 |
| 1TR | 4337 | 2014 | 4110 |
| 3TR | 71340 37758 79154 34631 73141 45344 46395 | 76179 75235 12978 18592 97507 48599 65804 | 45403 87596 07413 32320 23016 27366 13022 |
| 10TR | 81423 25287 | 58463 82047 | 89638 24328 |
| 15TR | 70057 | 58837 | 52552 |
| 30TR | 65619 | 13308 | 85761 |
| 2TỶ | 907299 | 127330 | 261003 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K16T4 | 4C | T4-K3 | |
| 100N | 20 | 89 | 74 |
| 200N | 265 | 621 | 346 |
| 400N | 0125 0164 4126 | 6152 7784 4339 | 2305 2381 8030 |
| 1TR | 9308 | 0237 | 0440 |
| 3TR | 93919 63089 62803 58344 70540 15914 93098 | 75140 51116 40796 79491 59495 99102 80789 | 74551 69032 85757 99584 24268 96853 61627 |
| 10TR | 01203 96810 | 32113 91489 | 48830 33521 |
| 15TR | 38973 | 59754 | 74324 |
| 30TR | 30554 | 99388 | 94419 |
| 2TỶ | 991992 | 282701 | 967126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 4D2 | L16 | T04K3 | |
| 100N | 52 | 07 | 30 |
| 200N | 724 | 142 | 074 |
| 400N | 8102 2666 5284 | 2186 6584 7725 | 7761 5973 6070 |
| 1TR | 6589 | 3194 | 1256 |
| 3TR | 80517 33839 09799 69065 71201 10355 74742 | 52776 11451 31655 44687 04468 56089 62489 | 44904 51669 92150 34150 66313 11091 30063 |
| 10TR | 94841 76770 | 68790 57508 | 50975 19009 |
| 15TR | 15086 | 29343 | 53626 |
| 30TR | 57364 | 10005 | 53028 |
| 2TỶ | 979252 | 405616 | 498319 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025

Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025

Thống kê XSMT 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/11/2025

Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











