KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 4K3 | AG4K3 | 4K3 | |
| 100N | 92 | 74 | 58 |
| 200N | 481 | 846 | 840 |
| 400N | 7917 3797 3311 | 4663 6512 0658 | 5700 1733 5109 |
| 1TR | 6790 | 6858 | 4038 |
| 3TR | 05055 15042 20409 28527 13336 18719 92657 | 63831 38180 51089 52898 92399 50420 00780 | 13654 38953 85564 22244 37615 89502 30193 |
| 10TR | 79722 34710 | 45925 77448 | 43364 41052 |
| 15TR | 61396 | 36688 | 37032 |
| 30TR | 30876 | 05792 | 85339 |
| 2TỶ | 699642 | 592307 | 192485 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 4K3 | K3T4 | T4K3 | |
| 100N | 63 | 84 | 37 |
| 200N | 961 | 992 | 711 |
| 400N | 7069 3150 4822 | 9912 9584 7665 | 8774 9655 0798 |
| 1TR | 4337 | 2014 | 4110 |
| 3TR | 71340 37758 79154 34631 73141 45344 46395 | 76179 75235 12978 18592 97507 48599 65804 | 45403 87596 07413 32320 23016 27366 13022 |
| 10TR | 81423 25287 | 58463 82047 | 89638 24328 |
| 15TR | 70057 | 58837 | 52552 |
| 30TR | 65619 | 13308 | 85761 |
| 2TỶ | 907299 | 127330 | 261003 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K16T4 | 4C | T4-K3 | |
| 100N | 20 | 89 | 74 |
| 200N | 265 | 621 | 346 |
| 400N | 0125 0164 4126 | 6152 7784 4339 | 2305 2381 8030 |
| 1TR | 9308 | 0237 | 0440 |
| 3TR | 93919 63089 62803 58344 70540 15914 93098 | 75140 51116 40796 79491 59495 99102 80789 | 74551 69032 85757 99584 24268 96853 61627 |
| 10TR | 01203 96810 | 32113 91489 | 48830 33521 |
| 15TR | 38973 | 59754 | 74324 |
| 30TR | 30554 | 99388 | 94419 |
| 2TỶ | 991992 | 282701 | 967126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 4D2 | L16 | T04K3 | |
| 100N | 52 | 07 | 30 |
| 200N | 724 | 142 | 074 |
| 400N | 8102 2666 5284 | 2186 6584 7725 | 7761 5973 6070 |
| 1TR | 6589 | 3194 | 1256 |
| 3TR | 80517 33839 09799 69065 71201 10355 74742 | 52776 11451 31655 44687 04468 56089 62489 | 44904 51669 92150 34150 66313 11091 30063 |
| 10TR | 94841 76770 | 68790 57508 | 50975 19009 |
| 15TR | 15086 | 29343 | 53626 |
| 30TR | 57364 | 10005 | 53028 |
| 2TỶ | 979252 | 405616 | 498319 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC4 | 4K3 | DL4K3 | |
| 100N | 72 | 66 | 07 |
| 200N | 581 | 909 | 106 |
| 400N | 0015 2523 3715 | 2058 5064 3692 | 9161 1561 1873 |
| 1TR | 3115 | 5583 | 3847 |
| 3TR | 13805 69647 99263 98255 55719 63148 37625 | 12182 20456 99580 50537 91311 57396 69715 | 17891 77521 98374 14047 65398 48660 23096 |
| 10TR | 84141 59028 | 68139 35345 | 96915 65411 |
| 15TR | 89183 | 11102 | 69649 |
| 30TR | 69251 | 63437 | 82951 |
| 2TỶ | 448904 | 077175 | 877760 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 4C7 | 4K3 | 4K3N22 | K3T4 | |
| 100N | 87 | 08 | 18 | 42 |
| 200N | 212 | 933 | 289 | 699 |
| 400N | 0993 6069 6582 | 2123 0763 3096 | 5545 0300 9321 | 2741 0808 4176 |
| 1TR | 7514 | 6750 | 7226 | 4633 |
| 3TR | 78874 66320 63086 84841 53705 63175 31510 | 43675 84717 73430 81947 09584 67935 12754 | 53049 91846 83465 16445 75908 59330 87876 | 05124 47335 37510 71389 76438 23363 28057 |
| 10TR | 75854 39998 | 13305 35304 | 98692 12772 | 84978 82782 |
| 15TR | 92408 | 17305 | 45297 | 45906 |
| 30TR | 02626 | 32744 | 57428 | 72807 |
| 2TỶ | 559479 | 211809 | 576870 | 340709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 43VL15 | 04KS15 | 31TV15 | |
| 100N | 10 | 35 | 12 |
| 200N | 842 | 518 | 846 |
| 400N | 4558 1901 4262 | 3450 8517 9796 | 6469 2191 5058 |
| 1TR | 6548 | 0917 | 5466 |
| 3TR | 75940 33024 96548 40051 88284 18096 38478 | 89622 46566 28545 71485 13116 38893 11890 | 00194 01778 72592 26455 41649 34885 07466 |
| 10TR | 38666 34838 | 16022 12929 | 38238 09515 |
| 15TR | 49049 | 61583 | 70515 |
| 30TR | 03683 | 11015 | 98091 |
| 2TỶ | 991971 | 441663 | 827426 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Thống kê XSMT 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/11/2025

Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











