KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/04/2022
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 43VL16 | 04K16 | 31TV16 | |
| 100N | 73 | 75 | 07 |
| 200N | 146 | 838 | 714 |
| 400N | 5360 2815 6283 | 2052 5358 0033 | 9964 9486 0272 |
| 1TR | 5214 | 2129 | 1370 |
| 3TR | 14220 92710 07252 03703 20758 27029 12926 | 22657 78872 99561 37045 95520 84016 37139 | 09732 05315 62014 47278 39003 04156 08477 |
| 10TR | 52437 37278 | 75935 31234 | 91109 22196 |
| 15TR | 06581 | 82353 | 02853 |
| 30TR | 78961 | 11152 | 03625 |
| 2TỶ | 411227 | 962651 | 855406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 49 | 91 |
| 200N | 025 | 171 |
| 400N | 9543 3393 5393 | 3203 6394 7408 |
| 1TR | 8520 | 7458 |
| 3TR | 52534 24836 87343 74791 45072 53770 74417 | 09158 68084 17931 69263 73809 02399 62952 |
| 10TR | 67466 96709 | 50174 93190 |
| 15TR | 97332 | 67301 |
| 30TR | 92006 | 73697 |
| 2TỶ | 155360 | 822099 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #878 ngày 22/04/2022
11 13 15 18 24 36
Giá trị Jackpot
28,476,669,500
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 28,476,669,500 |
| Giải nhất |
|
17 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,157 | 300,000 |
| Giải ba |
|
19,603 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2022
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #448 ngày 22/04/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
|
Đặc biệt 1Tr: 41 |
751 486 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
|
Giải nhất 350K: 56 |
881 505 332 620 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
|
Giải nhì 210K: 113 |
078 520 020 469 141 645 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
|
Giải ba 100K: 208 |
519 496 315 239 124 579 859 189 |
Giải ba 5Tr: 8 |
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 23 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 274 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,937 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2022
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/04/2022 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2022
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/04/2022 |
|
8 5 4 8 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 14-15-9-5-1-4VK 31695 |
| G.Nhất | 51735 |
| G.Nhì | 67343 00384 |
| G.Ba | 51656 05290 61297 07065 97477 36261 |
| G.Tư | 0051 6869 8950 4598 |
| G.Năm | 7063 2763 1146 2665 6261 9492 |
| G.Sáu | 163 147 242 |
| G.Bảy | 83 63 37 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Thống kê XSMT 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/11/2025

Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











