KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC6 | 6K3 | ĐL6K3 | |
| 100N | 85 | 62 | 85 |
| 200N | 754 | 302 | 816 |
| 400N | 6627 7250 0133 | 4524 8170 0492 | 7202 4731 1088 |
| 1TR | 4619 | 1824 | 7530 |
| 3TR | 92562 42005 18486 13366 90034 62813 50298 | 74749 30298 34003 61455 51245 08463 27563 | 54565 91255 24216 96323 83902 50778 30914 |
| 10TR | 12685 20900 | 68784 16255 | 11369 80439 |
| 15TR | 14600 | 71046 | 87054 |
| 30TR | 99976 | 30784 | 85130 |
| 2TỶ | 447212 | 455787 | 596663 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 6C7 | 6K3 | 6K3 | K3T6 | |
| 100N | 11 | 07 | 40 | 14 |
| 200N | 337 | 158 | 629 | 774 |
| 400N | 6925 3909 7650 | 8895 1860 4811 | 3541 5565 3272 | 2169 5325 7238 |
| 1TR | 4602 | 6587 | 7216 | 3992 |
| 3TR | 37414 16675 16740 31802 75884 65188 75963 | 17753 36171 35556 84211 10169 43339 47901 | 06575 79667 80533 23249 69303 97454 60150 | 51983 81386 44772 81170 46370 60464 28681 |
| 10TR | 55202 09370 | 44251 25038 | 86887 22467 | 99187 83819 |
| 15TR | 66004 | 82732 | 79560 | 94329 |
| 30TR | 74187 | 55053 | 60190 | 42297 |
| 2TỶ | 400167 | 736848 | 882594 | 940304 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 41VL25 | 06KS25 | 29TV25 | |
| 100N | 94 | 40 | 94 |
| 200N | 188 | 584 | 243 |
| 400N | 7722 9063 2420 | 6466 0905 5613 | 9231 1432 4719 |
| 1TR | 4579 | 6546 | 8549 |
| 3TR | 12387 99879 74505 69031 52000 97525 47831 | 46956 97294 03923 06198 99629 77252 72967 | 26015 18478 42944 22766 38480 98453 45982 |
| 10TR | 82426 23027 | 35186 76374 | 51486 61081 |
| 15TR | 65605 | 75841 | 20303 |
| 30TR | 89473 | 91687 | 12397 |
| 2TỶ | 516225 | 911725 | 238179 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 6K3 | AG6K3 | 6K3 | |
| 100N | 26 | 70 | 23 |
| 200N | 245 | 723 | 875 |
| 400N | 1753 2276 2377 | 3380 3573 1154 | 2879 6897 1774 |
| 1TR | 7358 | 9376 | 3253 |
| 3TR | 27520 08560 72387 16340 29069 89102 58021 | 89180 65240 14876 23287 57753 92747 89138 | 25963 94847 01217 17791 70448 37479 48226 |
| 10TR | 19675 69070 | 78247 30554 | 99000 71088 |
| 15TR | 43924 | 03031 | 15677 |
| 30TR | 09300 | 33065 | 96331 |
| 2TỶ | 700440 | 973260 | 881465 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 6K3 | K3T6 | T6K3 | |
| 100N | 58 | 21 | 91 |
| 200N | 731 | 149 | 091 |
| 400N | 6481 7841 1681 | 5436 8708 9602 | 2356 2980 8051 |
| 1TR | 0979 | 8754 | 1611 |
| 3TR | 15011 38637 90526 60000 27577 35142 08230 | 46753 11335 62538 21133 95510 93612 95029 | 89617 87115 32937 07767 29572 01875 76286 |
| 10TR | 90799 36245 | 76393 77250 | 86936 51606 |
| 15TR | 77195 | 51362 | 92578 |
| 30TR | 91225 | 45222 | 84003 |
| 2TỶ | 050004 | 675397 | 979294 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K24T6 | 6C | T6K3 | |
| 100N | 40 | 15 | 75 |
| 200N | 369 | 428 | 209 |
| 400N | 4042 2015 3876 | 6781 9641 3895 | 4856 1238 6687 |
| 1TR | 4288 | 2798 | 2366 |
| 3TR | 73355 56881 10029 88414 05295 12171 30600 | 11575 76239 08454 27125 42325 57395 15025 | 16817 32788 22028 62201 01405 44256 04651 |
| 10TR | 10999 42207 | 48305 13450 | 75148 34503 |
| 15TR | 88281 | 99352 | 16726 |
| 30TR | 01725 | 31589 | 45078 |
| 2TỶ | 713752 | 708556 | 390991 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 6C2 | H24 | T06K3 | |
| 100N | 14 | 21 | 74 |
| 200N | 774 | 362 | 892 |
| 400N | 0345 9324 3354 | 5366 9625 7838 | 9089 9208 6945 |
| 1TR | 8646 | 3797 | 1609 |
| 3TR | 79057 56300 60143 55476 04146 81005 18769 | 19335 95245 34560 02698 27170 43830 79668 | 00013 72540 74657 31768 62659 27211 96012 |
| 10TR | 31982 49990 | 02427 80389 | 58903 96874 |
| 15TR | 85301 | 90150 | 70472 |
| 30TR | 04724 | 15796 | 94337 |
| 2TỶ | 456826 | 520384 | 136634 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2025

Thống kê XSMB 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2025

Thống kê XSMT 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2025

Thống kê XSMN 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2025

Thống kê XSMB 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam ngày 27-12: Vé trúng thưởng xuất hiện dày, dãy số 333333 gây chú ý

Chiều 27-12, xổ số miền Nam ghi nhận thêm 2 người trúng độc đắc
.jpg)
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











