In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/04/2024 đã kết thúc!..
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
6K3K3T6T6K3
100N
58
21
91
200N
731
149
091
400N
6481
7841
1681
5436
8708
9602
2356
2980
8051
1TR
0979
8754
1611
3TR
15011
38637
90526
60000
27577
35142
08230
46753
11335
62538
21133
95510
93612
95029
89617
87115
32937
07767
29572
01875
76286
10TR
90799
36245
76393
77250
86936
51606
15TR
77195
51362
92578
30TR
91225
45222
84003
2TỶ
050004
675397
979294
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K24T66CT6K3
100N
40
15
75
200N
369
428
209
400N
4042
2015
3876
6781
9641
3895
4856
1238
6687
1TR
4288
2798
2366
3TR
73355
56881
10029
88414
05295
12171
30600
11575
76239
08454
27125
42325
57395
15025
16817
32788
22028
62201
01405
44256
04651
10TR
10999
42207
48305
13450
75148
34503
15TR
88281
99352
16726
30TR
01725
31589
45078
2TỶ
713752
708556
390991
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
6C2H24T06K3
100N
14
21
74
200N
774
362
892
400N
0345
9324
3354
5366
9625
7838
9089
9208
6945
1TR
8646
3797
1609
3TR
79057
56300
60143
55476
04146
81005
18769
19335
95245
34560
02698
27170
43830
79668
00013
72540
74657
31768
62659
27211
96012
10TR
31982
49990
02427
80389
58903
96874
15TR
85301
90150
70472
30TR
04724
15796
94337
2TỶ
456826
520384
136634
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB66K2ĐL6K2
100N
13
27
82
200N
677
985
977
400N
4923
3019
7596
0722
5360
8508
9293
3193
7309
1TR
6628
8123
5299
3TR
25653
83380
45822
51380
64236
57175
97095
38124
37827
57810
15694
36769
97792
31180
81560
27173
90387
12087
22082
65768
41191
10TR
35218
20138
61996
08664
27898
62682
15TR
77367
64073
63651
30TR
66960
40069
54064
2TỶ
734277
295026
320954
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
6B76K26K2K2T6
100N
49
27
73
71
200N
735
606
989
952
400N
8931
8636
3779
0566
3613
0184
5834
6979
7012
0338
8631
5798
1TR
6727
9202
7535
9058
3TR
97099
56067
24843
66487
53745
87082
60293
77118
23026
60139
58253
63056
67427
38244
04620
30508
10224
51053
45459
05987
23464
16513
66940
55042
58310
05870
26817
31444
10TR
80093
27232
80519
46587
13624
27250
34286
08561
15TR
67991
15713
22490
54684
30TR
88580
66092
36345
96179
2TỶ
108707
540909
029637
693047
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
41VL2406KS2429TV24
100N
24
22
96
200N
856
458
405
400N
7031
9527
0518
9578
3689
0157
8009
3529
7000
1TR
2597
9568
6277
3TR
75869
52851
03145
57137
95162
02049
57752
55433
43085
01054
06418
51668
17609
72945
58744
48065
77748
05735
36575
23745
19059
10TR
97919
48062
09272
30659
16110
08880
15TR
32657
41816
90996
30TR
52734
58339
82918
2TỶ
071971
058236
169517
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
6K2AG6K26K2
100N
06
69
68
200N
123
550
804
400N
5857
5290
1866
0130
9976
8226
6639
0403
5796
1TR
5502
1172
3455
3TR
69704
43120
52253
84651
22615
83035
78956
54017
58365
88040
26361
62602
58941
17248
25529
00474
49252
04837
32455
09291
93081
10TR
02040
35816
14686
46821
92384
48463
15TR
46872
41720
69332
30TR
24873
80730
20043
2TỶ
664088
864488
675905
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL