KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K24T6 | 6C | T6K3 | |
| 100N | 40 | 15 | 75 |
| 200N | 369 | 428 | 209 |
| 400N | 4042 2015 3876 | 6781 9641 3895 | 4856 1238 6687 |
| 1TR | 4288 | 2798 | 2366 |
| 3TR | 73355 56881 10029 88414 05295 12171 30600 | 11575 76239 08454 27125 42325 57395 15025 | 16817 32788 22028 62201 01405 44256 04651 |
| 10TR | 10999 42207 | 48305 13450 | 75148 34503 |
| 15TR | 88281 | 99352 | 16726 |
| 30TR | 01725 | 31589 | 45078 |
| 2TỶ | 713752 | 708556 | 390991 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 6C2 | H24 | T06K3 | |
| 100N | 14 | 21 | 74 |
| 200N | 774 | 362 | 892 |
| 400N | 0345 9324 3354 | 5366 9625 7838 | 9089 9208 6945 |
| 1TR | 8646 | 3797 | 1609 |
| 3TR | 79057 56300 60143 55476 04146 81005 18769 | 19335 95245 34560 02698 27170 43830 79668 | 00013 72540 74657 31768 62659 27211 96012 |
| 10TR | 31982 49990 | 02427 80389 | 58903 96874 |
| 15TR | 85301 | 90150 | 70472 |
| 30TR | 04724 | 15796 | 94337 |
| 2TỶ | 456826 | 520384 | 136634 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGB6 | 6K2 | ĐL6K2 | |
| 100N | 13 | 27 | 82 |
| 200N | 677 | 985 | 977 |
| 400N | 4923 3019 7596 | 0722 5360 8508 | 9293 3193 7309 |
| 1TR | 6628 | 8123 | 5299 |
| 3TR | 25653 83380 45822 51380 64236 57175 97095 | 38124 37827 57810 15694 36769 97792 31180 | 81560 27173 90387 12087 22082 65768 41191 |
| 10TR | 35218 20138 | 61996 08664 | 27898 62682 |
| 15TR | 77367 | 64073 | 63651 |
| 30TR | 66960 | 40069 | 54064 |
| 2TỶ | 734277 | 295026 | 320954 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 6B7 | 6K2 | 6K2 | K2T6 | |
| 100N | 49 | 27 | 73 | 71 |
| 200N | 735 | 606 | 989 | 952 |
| 400N | 8931 8636 3779 | 0566 3613 0184 | 5834 6979 7012 | 0338 8631 5798 |
| 1TR | 6727 | 9202 | 7535 | 9058 |
| 3TR | 97099 56067 24843 66487 53745 87082 60293 | 77118 23026 60139 58253 63056 67427 38244 | 04620 30508 10224 51053 45459 05987 23464 | 16513 66940 55042 58310 05870 26817 31444 |
| 10TR | 80093 27232 | 80519 46587 | 13624 27250 | 34286 08561 |
| 15TR | 67991 | 15713 | 22490 | 54684 |
| 30TR | 88580 | 66092 | 36345 | 96179 |
| 2TỶ | 108707 | 540909 | 029637 | 693047 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 41VL24 | 06KS24 | 29TV24 | |
| 100N | 24 | 22 | 96 |
| 200N | 856 | 458 | 405 |
| 400N | 7031 9527 0518 | 9578 3689 0157 | 8009 3529 7000 |
| 1TR | 2597 | 9568 | 6277 |
| 3TR | 75869 52851 03145 57137 95162 02049 57752 | 55433 43085 01054 06418 51668 17609 72945 | 58744 48065 77748 05735 36575 23745 19059 |
| 10TR | 97919 48062 | 09272 30659 | 16110 08880 |
| 15TR | 32657 | 41816 | 90996 |
| 30TR | 52734 | 58339 | 82918 |
| 2TỶ | 071971 | 058236 | 169517 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 6K2 | AG6K2 | 6K2 | |
| 100N | 06 | 69 | 68 |
| 200N | 123 | 550 | 804 |
| 400N | 5857 5290 1866 | 0130 9976 8226 | 6639 0403 5796 |
| 1TR | 5502 | 1172 | 3455 |
| 3TR | 69704 43120 52253 84651 22615 83035 78956 | 54017 58365 88040 26361 62602 58941 17248 | 25529 00474 49252 04837 32455 09291 93081 |
| 10TR | 02040 35816 | 14686 46821 | 92384 48463 |
| 15TR | 46872 | 41720 | 69332 |
| 30TR | 24873 | 80730 | 20043 |
| 2TỶ | 664088 | 864488 | 675905 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 6K2 | K2T6 | T6K2 | |
| 100N | 64 | 85 | 71 |
| 200N | 285 | 705 | 504 |
| 400N | 8714 0982 6149 | 2776 4342 5320 | 1908 3460 7461 |
| 1TR | 6832 | 8987 | 0745 |
| 3TR | 40984 52626 40169 95505 55576 24668 98936 | 37437 03070 80873 29346 14775 47051 53763 | 11058 42940 16395 87956 94321 46370 41774 |
| 10TR | 91748 85452 | 52762 13048 | 10104 24177 |
| 15TR | 17593 | 23121 | 65549 |
| 30TR | 88147 | 76614 | 73507 |
| 2TỶ | 200028 | 405879 | 960330 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











