KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC4 | 4K3 | ĐL4K3 | |
| 100N | 53 | 56 | 98 |
| 200N | 556 | 992 | 698 |
| 400N | 8830 7133 5037 | 3470 5721 8147 | 2501 5717 2511 |
| 1TR | 6209 | 7532 | 5409 |
| 3TR | 78161 62903 18360 63803 80741 37014 38665 | 42397 47340 70466 06519 66205 75618 62540 | 23394 63442 67866 61124 05902 67591 29614 |
| 10TR | 39573 38977 | 45967 59565 | 70432 27200 |
| 15TR | 11166 | 85877 | 68422 |
| 30TR | 22444 | 95472 | 04094 |
| 2TỶ | 221550 | 408981 | 258209 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 4C7 | 4K3 | 4K3N25 | K3T4 | |
| 100N | 00 | 79 | 12 | 76 |
| 200N | 842 | 514 | 852 | 209 |
| 400N | 3952 3408 1251 | 4943 1064 6181 | 5631 2634 0475 | 0796 3838 0968 |
| 1TR | 3270 | 9419 | 4038 | 2301 |
| 3TR | 03678 33867 36870 60596 83866 54607 60664 | 33059 17824 68725 96189 66624 78880 23707 | 32825 39879 63718 57916 86842 26262 17810 | 06712 38656 58854 85383 33225 19611 68380 |
| 10TR | 36231 25651 | 21625 04412 | 49700 53308 | 94695 51310 |
| 15TR | 42793 | 27108 | 48226 | 31880 |
| 30TR | 87230 | 30275 | 42074 | 89950 |
| 2TỶ | 107402 | 353519 | 530832 | 255976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 46VL16 | 04K16 | 34TV16 | |
| 100N | 01 | 53 | 63 |
| 200N | 741 | 844 | 589 |
| 400N | 7070 3670 0237 | 1509 2611 2038 | 5299 8826 3259 |
| 1TR | 9344 | 7121 | 8377 |
| 3TR | 91691 86658 65011 76869 74427 98710 51409 | 17438 13067 75924 26936 13606 46831 74777 | 23130 04551 59468 82114 03681 76631 37205 |
| 10TR | 45073 06442 | 02096 00357 | 62773 28059 |
| 15TR | 63464 | 58814 | 84666 |
| 30TR | 31756 | 14236 | 72303 |
| 2TỶ | 083295 | 706786 | 316169 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 4K3 | AG-4K3 | 4K3 | |
| 100N | 87 | 63 | 35 |
| 200N | 829 | 166 | 278 |
| 400N | 9053 2336 5810 | 3156 4457 6237 | 5709 6320 5682 |
| 1TR | 5467 | 1060 | 7640 |
| 3TR | 21257 13930 60007 01816 25694 61207 30669 | 36229 64862 04973 70582 43914 83027 32571 | 92960 86849 73285 19633 78435 96533 24913 |
| 10TR | 87594 03173 | 07455 62126 | 12498 33565 |
| 15TR | 09652 | 92074 | 63620 |
| 30TR | 02488 | 44132 | 34407 |
| 2TỶ | 697070 | 717323 | 646269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 4K3 | K3T4 | K3T4 | |
| 100N | 38 | 00 | 75 |
| 200N | 518 | 266 | 438 |
| 400N | 3618 3338 4793 | 7988 6245 0779 | 2412 0449 5332 |
| 1TR | 2350 | 5571 | 6684 |
| 3TR | 54501 25807 34850 19411 95654 21837 29399 | 35528 08481 07605 55866 84381 75844 33295 | 87547 66661 17250 23219 29380 22284 33836 |
| 10TR | 85563 08823 | 35839 93941 | 97324 60049 |
| 15TR | 84024 | 56824 | 24695 |
| 30TR | 72163 | 30796 | 37443 |
| 2TỶ | 075449 | 237494 | 979892 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K15-T4 | 4C | T4-K3 | |
| 100N | 02 | 64 | 65 |
| 200N | 932 | 446 | 522 |
| 400N | 5274 4939 4256 | 2290 8833 0728 | 7641 2220 6209 |
| 1TR | 1050 | 5100 | 5268 |
| 3TR | 87854 08495 51360 39055 19201 46361 57220 | 58654 17103 88720 63197 45971 85000 40499 | 74601 12777 38762 89283 48895 15720 68535 |
| 10TR | 87920 00657 | 30853 91898 | 51230 55881 |
| 15TR | 30456 | 12214 | 42932 |
| 30TR | 32481 | 15659 | 25248 |
| 2TỶ | 037608 | 066771 | 162672 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 4C2 | T15 | T04K2 | |
| 100N | 61 | 12 | 71 |
| 200N | 730 | 639 | 856 |
| 400N | 9465 3776 6429 | 8335 4100 2899 | 0015 3368 2424 |
| 1TR | 0654 | 1660 | 9087 |
| 3TR | 22944 33223 31070 84876 18265 98828 77462 | 07032 80477 32937 27529 24290 43247 26252 | 28140 73000 75656 92318 84467 76041 00349 |
| 10TR | 79795 70029 | 64373 05072 | 82555 06271 |
| 15TR | 91587 | 87474 | 52828 |
| 30TR | 24550 | 26749 | 91493 |
| 2TỶ | 499030 | 382771 | 846360 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/11/2025

Thống kê XSMB 15/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/11/2025

Thống kê XSMT 15/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/11/2025

Thống kê XSMN 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/11/2025

Thống kê XSMB 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam 15/11: Hàng loạt vé trúng lớn tại Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long

Trúng độc đắc 10 tỉ đồng xổ số miền Nam: Khách Đồng Tháp vui mừng nhận chuyển khoản

Xổ số miền Nam ngày 13/11: Tây Ninh tiếp tục “nổ” giải đặc biệt 3 ngày liên tiếp

Giải độc đắc xổ số miền Nam 'nổ' liên tục ở Tây Ninh, nhiều người đổi đời sau một đêm

Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











