KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/04/2025
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K3 | AG-4K3 | 4K3 | |
100N | 87 | 63 | 35 |
200N | 829 | 166 | 278 |
400N | 9053 2336 5810 | 3156 4457 6237 | 5709 6320 5682 |
1TR | 5467 | 1060 | 7640 |
3TR | 21257 13930 60007 01816 25694 61207 30669 | 36229 64862 04973 70582 43914 83027 32571 | 92960 86849 73285 19633 78435 96533 24913 |
10TR | 87594 03173 | 07455 62126 | 12498 33565 |
15TR | 09652 | 92074 | 63620 |
30TR | 02488 | 44132 | 34407 |
2TỶ | 697070 | 717323 | 646269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 02 | 14 | 28 |
200N | 712 | 396 | 640 |
400N | 9949 2993 2941 | 4478 8841 2252 | 8258 8739 4186 |
1TR | 1232 | 5558 | 3431 |
3TR | 59437 63108 86061 92580 56423 05680 17104 | 22316 06994 28659 17310 92833 11706 05434 | 33277 30492 22063 01980 51728 51913 22982 |
10TR | 24808 79630 | 28169 65929 | 90978 13648 |
15TR | 31490 | 39249 | 68075 |
30TR | 02853 | 42004 | 41361 |
2TỶ | 992204 | 855603 | 624505 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1178 ngày 17/04/2025
01 17 20 38 41 52 14
Giá trị Jackpot 1
53,378,153,850
Giá trị Jackpot 2
5,058,211,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 53,378,153,850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,058,211,600 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 718 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 17,489 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #559 ngày 17/04/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 502 420 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 873 722 864 269 |
30Tr | 7 |
Giải nhì | 543 766 309 938 515 801 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 990 319 169 380 648 394 396 146 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 65 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 488 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,767 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/04/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/04/2025 |
5 8 9 3 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-11-6-12-2-8DA 36923 |
G.Nhất | 07843 |
G.Nhì | 75875 74635 |
G.Ba | 57092 85483 82623 76533 70669 42113 |
G.Tư | 0162 3104 0957 5557 |
G.Năm | 7591 0471 6016 0169 7821 7845 |
G.Sáu | 238 932 164 |
G.Bảy | 03 53 54 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100