KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/04/2025
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL16 | 04K16 | 34TV16 | |
100N | 01 | 53 | 63 |
200N | 741 | 844 | 589 |
400N | 7070 3670 0237 | 1509 2611 2038 | 5299 8826 3259 |
1TR | 9344 | 7121 | 8377 |
3TR | 91691 86658 65011 76869 74427 98710 51409 | 17438 13067 75924 26936 13606 46831 74777 | 23130 04551 59468 82114 03681 76631 37205 |
10TR | 45073 06442 | 02096 00357 | 62773 28059 |
15TR | 63464 | 58814 | 84666 |
30TR | 31756 | 14236 | 72303 |
2TỶ | 083295 | 706786 | 316169 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 33 | 16 |
200N | 849 | 416 |
400N | 2242 2103 3967 | 4469 1991 0894 |
1TR | 5222 | 7527 |
3TR | 98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127 | 18007 45840 56908 76347 84347 47014 82948 |
10TR | 24887 61939 | 44752 31444 |
15TR | 41163 | 96582 |
30TR | 85044 | 29301 |
2TỶ | 089706 | 962499 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1342 ngày 18/04/2025
05 20 21 22 29 44
Giá trị Jackpot
30,530,141,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 30,530,141,500 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,274 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 21,149 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #913 ngày 18/04/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 46 |
621 423 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 51 |
490 771 099 242 |
Giải nhất 40Tr: 4 |
Giải nhì 210K: 73 |
380 292 204 487 630 254 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 144 |
240 053 405 136 992 939 320 014 |
Giải ba 5Tr: 8 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 39 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 429 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,523 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/04/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/04/2025 |
9 9 2 0 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8-14-4-6-2-3EZ 45992 |
G.Nhất | 56139 |
G.Nhì | 84594 30470 |
G.Ba | 32425 49152 27463 29040 98816 64096 |
G.Tư | 1595 8118 4806 2291 |
G.Năm | 1094 8544 9311 5918 8130 1323 |
G.Sáu | 887 014 149 |
G.Bảy | 47 40 09 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100