KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 10K3 | K3T10 | T10K3 | |
| 100N | 21 | 01 | 95 |
| 200N | 019 | 700 | 955 |
| 400N | 4033 4103 5011 | 6958 4581 7219 | 5839 8785 5936 |
| 1TR | 7164 | 4258 | 5865 |
| 3TR | 79745 93130 54185 43572 81444 28144 11047 | 39671 78458 77066 66574 64890 42259 42219 | 58111 89084 57143 43922 87817 73856 72951 |
| 10TR | 79422 75008 | 53233 44730 | 89683 03999 |
| 15TR | 55749 | 10358 | 29928 |
| 30TR | 79685 | 25910 | 34073 |
| 2TỶ | 040588 | 178259 | 919634 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K42T10 | 10C | T10-K3 | |
| 100N | 18 | 34 | 69 |
| 200N | 212 | 648 | 263 |
| 400N | 5254 1755 7356 | 4642 5527 3452 | 1163 7827 8317 |
| 1TR | 7129 | 3282 | 9000 |
| 3TR | 77569 15467 63125 01204 41330 72220 67506 | 40068 29952 98505 12930 44825 70758 11176 | 20282 93203 61105 94760 11385 86040 04402 |
| 10TR | 63270 73559 | 13559 20068 | 12830 99586 |
| 15TR | 65803 | 08255 | 39742 |
| 30TR | 59176 | 26167 | 13543 |
| 2TỶ | 733527 | 749429 | 061243 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 10D2 | L42 | T10K3 | |
| 100N | 12 | 30 | 31 |
| 200N | 844 | 474 | 761 |
| 400N | 3675 4272 5628 | 5309 1672 7596 | 7260 2220 8333 |
| 1TR | 1063 | 3172 | 0836 |
| 3TR | 70472 87141 77875 48163 15812 83344 50090 | 63818 31985 80441 60781 29290 65805 80770 | 15592 52210 85528 69569 30231 45697 86441 |
| 10TR | 40391 26169 | 94668 45469 | 34438 78470 |
| 15TR | 56516 | 74161 | 01841 |
| 30TR | 69978 | 84487 | 60147 |
| 2TỶ | 532276 | 878030 | 732514 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC10 | 10K3 | ĐL10K3 | |
| 100N | 30 | 89 | 48 |
| 200N | 710 | 183 | 398 |
| 400N | 0628 9063 7454 | 8513 2172 0648 | 3824 5460 8094 |
| 1TR | 4869 | 4146 | 4818 |
| 3TR | 22171 78103 80943 60944 06735 11089 95501 | 37749 56158 78405 73852 40584 61313 50578 | 31727 54584 43572 91439 19434 89857 81536 |
| 10TR | 97232 67593 | 92282 14953 | 64698 79500 |
| 15TR | 62824 | 68253 | 20575 |
| 30TR | 68548 | 06875 | 71890 |
| 2TỶ | 846729 | 993169 | 317311 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
| 100N | 14 | 93 | 22 | 94 |
| 200N | 836 | 225 | 076 | 548 |
| 400N | 8836 9013 4091 | 7920 8158 0490 | 0099 1602 2507 | 9346 4758 3569 |
| 1TR | 8721 | 7706 | 1401 | 2826 |
| 3TR | 18406 63930 18956 51711 07520 28521 31095 | 71014 54597 10035 17076 22250 92804 85137 | 87761 94085 51633 19575 11277 41777 52188 | 17298 59408 42871 52416 07265 62323 52425 |
| 10TR | 76175 65522 | 80588 45352 | 03860 03159 | 29955 27944 |
| 15TR | 97949 | 31577 | 72723 | 70157 |
| 30TR | 71215 | 75717 | 20773 | 89705 |
| 2TỶ | 645652 | 599617 | 002556 | 284647 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 43VL41 | 10K41 | 31TV41 | |
| 100N | 75 | 39 | 59 |
| 200N | 170 | 494 | 754 |
| 400N | 6081 8316 8958 | 5868 9626 9918 | 5208 5357 6916 |
| 1TR | 6311 | 0955 | 2309 |
| 3TR | 98951 23245 59553 57204 24804 00545 74749 | 32739 58734 88188 23417 22104 42420 92822 | 23983 21905 07005 87253 12579 90505 43707 |
| 10TR | 62707 32348 | 54930 90929 | 78804 45139 |
| 15TR | 25998 | 66295 | 53590 |
| 30TR | 32093 | 02950 | 11292 |
| 2TỶ | 972422 | 223670 | 536301 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
| 100N | 07 | 18 | 49 |
| 200N | 007 | 964 | 920 |
| 400N | 2158 5495 2232 | 5174 7589 8763 | 4879 8726 8275 |
| 1TR | 4751 | 3714 | 8453 |
| 3TR | 51716 95989 46024 34403 29589 93403 28145 | 91754 42127 49861 50726 55158 28561 52470 | 33053 46265 14345 89543 55509 13309 10344 |
| 10TR | 67813 70411 | 70064 79340 | 80783 36447 |
| 15TR | 15987 | 41713 | 88137 |
| 30TR | 27129 | 46324 | 65721 |
| 2TỶ | 054027 | 750091 | 642100 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











