In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/10/2022

Còn 12:33:35 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
43VL4110K4131TV41
100N
75
39
59
200N
170
494
754
400N
6081
8316
8958
5868
9626
9918
5208
5357
6916
1TR
6311
0955
2309
3TR
98951
23245
59553
57204
24804
00545
74749
32739
58734
88188
23417
22104
42420
92822
23983
21905
07005
87253
12579
90505
43707
10TR
62707
32348
54930
90929
78804
45139
15TR
25998
66295
53590
30TR
32093
02950
11292
2TỶ
972422
223670
536301
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
75
69
200N
751
170
400N
1666
2352
1728
2748
9081
5368
1TR
8419
0630
3TR
56910
34645
25986
94724
36447
77354
19390
74319
46551
41930
95758
23839
19240
34317
10TR
64206
05402
04226
93593
15TR
68845
53910
30TR
52928
46016
2TỶ
747877
749535
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2022

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #953 ngày 14/10/2022
01 06 22 25 30 34
Giá trị Jackpot
20,562,119,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 20,562,119,000
Giải nhất 5 số 18 10,000,000
Giải nhì 4 số 928 300,000
Giải ba 3 số 16,342 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #523 ngày 14/10/2022
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 18
225
017
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 51
996
909
048
477
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 77
927
704
729
747
879
633
Giải nhì
10Tr: 4
Giải ba
100K: 121
191
773
283
831
252
119
547
845
Giải ba
5Tr: 9
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 45
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 353
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,494
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  14/10/2022
5
 
0
7
 
1
4
1
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/10/2022
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 9-2-12-11-6-8EG
57974
G.Nhất
15324
G.Nhì
29062
35164
G.Ba
54267
19205
53894
86391
87598
37568
G.Tư
8724
2642
2107
7220
G.Năm
7356
1703
9977
2587
4248
0538
G.Sáu
770
996
138
G.Bảy
68
17
39
74
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL