KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
| 100N | 14 | 93 | 22 | 94 |
| 200N | 836 | 225 | 076 | 548 |
| 400N | 8836 9013 4091 | 7920 8158 0490 | 0099 1602 2507 | 9346 4758 3569 |
| 1TR | 8721 | 7706 | 1401 | 2826 |
| 3TR | 18406 63930 18956 51711 07520 28521 31095 | 71014 54597 10035 17076 22250 92804 85137 | 87761 94085 51633 19575 11277 41777 52188 | 17298 59408 42871 52416 07265 62323 52425 |
| 10TR | 76175 65522 | 80588 45352 | 03860 03159 | 29955 27944 |
| 15TR | 97949 | 31577 | 72723 | 70157 |
| 30TR | 71215 | 75717 | 20773 | 89705 |
| 2TỶ | 645652 | 599617 | 002556 | 284647 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 43VL41 | 10K41 | 31TV41 | |
| 100N | 75 | 39 | 59 |
| 200N | 170 | 494 | 754 |
| 400N | 6081 8316 8958 | 5868 9626 9918 | 5208 5357 6916 |
| 1TR | 6311 | 0955 | 2309 |
| 3TR | 98951 23245 59553 57204 24804 00545 74749 | 32739 58734 88188 23417 22104 42420 92822 | 23983 21905 07005 87253 12579 90505 43707 |
| 10TR | 62707 32348 | 54930 90929 | 78804 45139 |
| 15TR | 25998 | 66295 | 53590 |
| 30TR | 32093 | 02950 | 11292 |
| 2TỶ | 972422 | 223670 | 536301 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
| 100N | 07 | 18 | 49 |
| 200N | 007 | 964 | 920 |
| 400N | 2158 5495 2232 | 5174 7589 8763 | 4879 8726 8275 |
| 1TR | 4751 | 3714 | 8453 |
| 3TR | 51716 95989 46024 34403 29589 93403 28145 | 91754 42127 49861 50726 55158 28561 52470 | 33053 46265 14345 89543 55509 13309 10344 |
| 10TR | 67813 70411 | 70064 79340 | 80783 36447 |
| 15TR | 15987 | 41713 | 88137 |
| 30TR | 27129 | 46324 | 65721 |
| 2TỶ | 054027 | 750091 | 642100 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 10K2 | K2T10 | T10K2 | |
| 100N | 86 | 92 | 07 |
| 200N | 935 | 000 | 969 |
| 400N | 5343 6848 0235 | 6838 4118 3011 | 4704 5221 1441 |
| 1TR | 2853 | 0141 | 1238 |
| 3TR | 49668 36266 73638 54177 99143 10671 06425 | 06071 62073 58428 35010 80367 15883 75725 | 84068 84776 60413 81765 07549 02395 13601 |
| 10TR | 42442 17462 | 15228 09037 | 96038 06913 |
| 15TR | 01894 | 82743 | 61836 |
| 30TR | 01966 | 85464 | 10242 |
| 2TỶ | 023384 | 160208 | 779205 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K41T10 | 10B | T10-K2 | |
| 100N | 62 | 99 | 18 |
| 200N | 750 | 437 | 751 |
| 400N | 0291 4903 5530 | 7630 3567 4523 | 5650 3192 9340 |
| 1TR | 9896 | 0601 | 2595 |
| 3TR | 48067 42955 00070 77038 53258 86896 44818 | 81138 96507 65490 85232 96331 01587 20972 | 94963 96016 50573 82995 12637 75994 37989 |
| 10TR | 39222 97126 | 73814 73582 | 58049 02058 |
| 15TR | 00978 | 43796 | 98890 |
| 30TR | 86458 | 88979 | 63843 |
| 2TỶ | 107252 | 593177 | 682520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 10C2 | L41 | T10K2 | |
| 100N | 28 | 50 | 71 |
| 200N | 952 | 219 | 683 |
| 400N | 8630 3763 1338 | 8824 9447 5981 | 9146 7166 7310 |
| 1TR | 9834 | 5780 | 6769 |
| 3TR | 48505 00859 86167 03021 00778 01243 59182 | 22295 75163 10586 52731 92071 46504 16203 | 13407 70278 95770 46839 81904 90817 81912 |
| 10TR | 81673 15299 | 95646 20863 | 30623 18247 |
| 15TR | 36584 | 72458 | 49591 |
| 30TR | 44178 | 79454 | 25454 |
| 2TỶ | 221662 | 400323 | 479851 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGB10 | 10K2 | DL10K2 | |
| 100N | 34 | 64 | 95 |
| 200N | 877 | 160 | 660 |
| 400N | 8277 0416 7881 | 9970 0680 9562 | 2231 2795 0799 |
| 1TR | 0700 | 8317 | 3112 |
| 3TR | 97789 26326 43794 52014 68414 27395 79537 | 14921 74313 44385 80404 08885 77006 91963 | 87674 77738 88094 71103 76860 44073 89912 |
| 10TR | 53767 74734 | 60030 42871 | 76472 77411 |
| 15TR | 04692 | 22358 | 88945 |
| 30TR | 81890 | 24263 | 49371 |
| 2TỶ | 105531 | 698432 | 824240 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











