KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 7C7 | 7K3 | 7K3 | K3T7 | |
| 100N | 42 | 35 | 89 | 34 |
| 200N | 329 | 330 | 510 | 475 |
| 400N | 3987 3225 2572 | 2269 2263 4076 | 4561 3564 1292 | 8095 1358 4860 |
| 1TR | 9083 | 6004 | 1319 | 8713 |
| 3TR | 47291 49777 95096 18189 63633 20104 70024 | 75867 62664 87123 97775 15945 85190 87205 | 63588 57223 05489 56199 32813 61084 36307 | 78158 35409 64166 27846 49754 52714 49599 |
| 10TR | 14278 40452 | 99703 71912 | 25793 55901 | 30407 91761 |
| 15TR | 02883 | 02041 | 83241 | 49186 |
| 30TR | 86420 | 69518 | 41519 | 63376 |
| 2TỶ | 250350 | 466291 | 030928 | 872546 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 41VL29 | 07KS29 | 29TV29 | |
| 100N | 65 | 32 | 04 |
| 200N | 058 | 876 | 531 |
| 400N | 5899 6347 6577 | 7465 5977 0328 | 4911 8898 1381 |
| 1TR | 8486 | 7338 | 2777 |
| 3TR | 37470 81884 55272 68524 96743 23129 02765 | 15779 70397 98806 78474 28433 60236 53329 | 42054 36120 00112 06885 45409 93788 70029 |
| 10TR | 60154 93831 | 35532 76514 | 32267 77440 |
| 15TR | 92547 | 50857 | 83334 |
| 30TR | 68252 | 03663 | 59309 |
| 2TỶ | 123806 | 234173 | 201563 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 7K3 | AG7K3 | 7K3 | |
| 100N | 64 | 10 | 17 |
| 200N | 780 | 902 | 689 |
| 400N | 2602 7218 1225 | 0366 7028 6477 | 2431 6227 8586 |
| 1TR | 6317 | 8573 | 2312 |
| 3TR | 27705 97565 29595 48619 42291 34315 53093 | 47661 47263 16999 52290 87657 52992 15599 | 38341 62124 37702 80189 59729 31992 82469 |
| 10TR | 00356 56998 | 10311 54485 | 02749 56103 |
| 15TR | 93540 | 76067 | 39566 |
| 30TR | 47093 | 41839 | 72368 |
| 2TỶ | 030555 | 300914 | 541757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 7K3 | K3T7 | T7K3 | |
| 100N | 12 | 61 | 56 |
| 200N | 235 | 972 | 261 |
| 400N | 4299 6134 6281 | 6224 0394 9762 | 1824 0994 1635 |
| 1TR | 3766 | 2570 | 1496 |
| 3TR | 58820 75319 37667 30873 01032 88748 17320 | 10075 20759 42175 24017 83156 38213 25954 | 76982 75173 33686 38046 35258 07964 49958 |
| 10TR | 09393 89881 | 52111 72058 | 97586 66135 |
| 15TR | 50202 | 93596 | 46710 |
| 30TR | 88868 | 91090 | 72004 |
| 2TỶ | 911869 | 422952 | 047132 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K28T7 | 7B | T7K2 | |
| 100N | 03 | 67 | 13 |
| 200N | 822 | 800 | 279 |
| 400N | 0922 7599 0802 | 2962 1834 6993 | 6546 5008 4271 |
| 1TR | 5756 | 5743 | 5119 |
| 3TR | 59790 59985 06391 23055 26228 09512 42364 | 72730 96136 94255 57791 81382 26066 48316 | 35163 45921 40369 92495 98723 11623 90445 |
| 10TR | 89120 18035 | 08729 22983 | 99475 16162 |
| 15TR | 08971 | 18319 | 27170 |
| 30TR | 66556 | 54246 | 87090 |
| 2TỶ | 235490 | 720029 | 757053 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 7C2 | H28 | T07K2 | |
| 100N | 75 | 51 | 12 |
| 200N | 145 | 745 | 837 |
| 400N | 6853 5252 3262 | 1892 3010 6708 | 0226 4016 0170 |
| 1TR | 6217 | 2292 | 4734 |
| 3TR | 88962 34961 41788 59716 46725 24271 19003 | 01919 10049 18681 94815 55353 50761 91626 | 92152 00878 64603 84841 68972 58856 01650 |
| 10TR | 32091 16939 | 67803 36462 | 90114 32624 |
| 15TR | 68457 | 08313 | 66837 |
| 30TR | 50552 | 83721 | 54521 |
| 2TỶ | 080644 | 703276 | 320413 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGB7 | 7K2 | ĐL7K2 | |
| 100N | 13 | 54 | 76 |
| 200N | 457 | 763 | 288 |
| 400N | 9318 4165 4291 | 3935 1396 7125 | 6681 5903 5635 |
| 1TR | 6913 | 0693 | 3009 |
| 3TR | 07283 21779 40507 01946 85879 37603 98097 | 99956 57666 53358 62180 26404 32642 64882 | 63319 13545 18602 23279 36074 18532 85516 |
| 10TR | 52624 01314 | 29196 92012 | 34869 36045 |
| 15TR | 69033 | 77166 | 21733 |
| 30TR | 44087 | 46206 | 57750 |
| 2TỶ | 141209 | 391221 | 863129 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











